Visa 300 Úc là gì? Cách xin thị thực diện đính hôn

Visa 300 Úc là gì? Cách xin thị thực diện đính hôn

Visa 300 là visa diện đính hôn, cho phép công dân Úc, thường trú nhân tại Úc bảo lãnh người thân là hôn phu/ hôn thê của mình đến sinh sống và làm việc. Trong bài viết này, hãy cùng chuyên viên tư vấn thị thực Papo Visa giải đáp Visa 300 Úc là gì? Cách xin thị thực diện đính hôn, cùng điều kiện và hồ sơ cần thiết nhé!

1. Visa 300 Úc là gì?

Visa 300 Úc là gì?
Visa 300 Úc là gì?

Subclass 300 – Prospective Marriage visa hay còn được gọi là Visa đính hôn, là thị thực tạm trú cho công dân Úc, thường trú nhân Úc hoặc công dân New Zealand bảo lãnh vợ/chồng hoặc vợ/chồng không chính thức của mình sang Úc sinh sống tạm thời trong thời gian chờ cấp visa 100 (visa thường trú).

Thời gian cấp của diện thị thực 300:

  • 25% số đơn đăng ký duyệt sau 6 tháng.
  • 50% số đơn đăng ký duyệt sau 11 tháng.
  • 75% số đơn đăng ký duyệt sau 21 tháng.
  • 90% số đơn đăng ký duyệt sau 36 tháng.

Thời gian xử lý đơn xin visa trung bình vào khoảng từ 6 tháng đến 36 tháng, tuỳ thuộc vào độ phức tạp của hồ sơ cũng như Bộ Di trú Úc cần xác minh thêm thông tin hồ sơ của bạn.

Xem thêm: Hướng dẫn các bước nhập cảnh Úc đúng thủ tục

2. Quyền lợi khi sở hữu visa 300

Khi sở hữu visa 300 diện đính hôn, đương đơn sẽ được hưởng các quyền lợi như:

  • Quyền lưu trú tại Úc trong thời gian 2 năm: Trong thời gian lưu trú tại Úc, bạn có thể sinh sống, học tập và làm việc như một công dân Úc. Đồng thời bạn có thể mở tài khoản ngân hàng, đăng ký dịch vụ tiện ích.
  • Quyền đi lại tự do trong và ngoài nước Úc: Với visa 300, bạn có thể tự do đi lại trong và ngoài nước Úc mà không giới hạn số lần.
  • Quyền học tập và làm việc tại Úc: Khi sở hữu visa tạm trú 300, bạn có thể học tập, làm việc một cách bình đẳng miễn là tuân thủ theo quy định của chính phủ Úc.
  • Quyền bảo lãnh những người thân của mình nếu đủ điều kiện: Khi có đủ điều kiện, bạn có thể bảo lãnh những người thân (vợ/chồng, con cái, cha mẹ, anh chị em, v.v.) của mình đến Úc.

3. Điều kiện để được cấp Visa 300 Úc

Điều kiện để được cấp Visa 300 Úc
Điều kiện để được cấp Visa 300 Úc

Tương tự như visa 309, visa 300 là loại thị thực tạm trú cho phép công dân Úc – thường trú nhân Úc – công dân New Zealand bảo lãnh vợ chồng chính thức hoặc không chính thức tạm trú tại Úc trong thời gian chờ visa 100.

Để được cấp visa 300, bạn cần đáp ứng những điều kiện sau:

3.1. Điều kiện chung

  • Từ 18 tuổi trở lên.
  • Cả hai phải có mối quan hệ dựa trên sự tự nguyện và tình yêu.
  • Đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe.
  • Không nợ chính phủ Úc.
  • Phải kết hôn trong 15 tháng thời gian của visa đính hôn Úc (để tiếp tục nộp visa 820/801 sau này).
  • Không có tiền án, tiền sự.

3.2. Điều kiện dành cho người bảo lãnh

  • Là công dân Úc, thường trú nhân Úc hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện.
  • Chưa từng bảo lãnh quá 2 người đến Úc định cư theo diện thị thực hôn phu/hôn thê hoặc thị thực bảo lãnh vợ/chồng.
  • Trong 5 năm qua, hôn phu/hôn thê của bạn KHÔNG có bảo lãnh cho bất kỳ ai theo diện thị thực hôn phu/hôn thê hay thị thực bảo lãnh vợ/chồng.

3.3. Điều kiện dành cho người được bảo lãnh

  • Đương đơn cư trú bên ngoài nước Úc tại thời điểm nộp đơn.
  • Chưa từng bị huỷ hoặc từ chối thị thực Úc.
  • Không có mối quan hệ huyết thống với người bảo lãnh.

Xem thêm: Visa 143 Úc là gì? Cách xin thị thực 143 thành công

4. Hướng dẫn cách bảo lãnh hôn phu/hôn thê sang Úc với thị thực 300

Cách bảo lãnh hôn phu/hôn thê sang Úc với thị thực 300
Cách bảo lãnh hôn phu/hôn thê sang Úc với thị thực 300

Để bảo lãnh hôn phu/hôn thê sang Úc với thị thực 300, bạn cần thực hiện các bước sau:

Bước 1. Tìm hiểu các điều kiện để được cấp visa 300

Bạn cần đảm bảo rằng bạn và người được bảo lãnh của mình đáp ứng các điều kiện sau để được cấp visa 300:

  • Bạn là công dân Úc, thường trú nhân Úc hoặc công dân New Zealand.
  • Bạn và người được bảo lãnh của mình có mối quan hệ vợ chồng hoặc vợ/chồng không chính thức.
  • Bạn có đủ tài chính để hỗ trợ người được bảo lãnh của mình khi họ sống tại Úc.
  • Bạn và người được bảo lãnh của mình không có tiền án, tiền sự.
  • Bạn và người được bảo lãnh của mình đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe.

Bước 2. Chuẩn bị hồ sơ xin visa 300

Hồ sơ xin visa 300 bao gồm các giấy tờ tuỳ thân, giấy tờ chứng minh mối quan hệ giữa người bão lãnh và người được bảo lãnh, hộ chiếu,…. Bạn cần dịch các giấy tờ sang Tiếng Anh và kiểm tra kỹ các giấy tờ trước khi nộp hồ sơ.

Bước 3. Nộp hồ sơ xin visa 300

Bạn có thể nộp hồ sơ xin visa 300 trực tuyến hoặc qua đường bưu điện. Khi nộp hồ sơ trực tuyến, bạn cần tạo tài khoản trên trang web của Bộ Nội Vụ Úc.

Bước 4. Trả phí xin visa 300

Phí xin visa 300 là 8,850 AUD cho mỗi người. Bạn có thể thanh toán phí này bằng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ.

Bước 5. Chờ kết quả và bổ sung thêm hồ sơ

Thời gian xét duyệt hồ sơ xin visa 300 thường là 6 – 36 tháng. Trong thời gian này, bạn có thể theo dõi tình trạng hồ sơ của mình trên trang web của Bộ Nội Vụ Úc.

Bộ Nội Vụ Úc có thể yêu cầu bạn cung cấp thêm thông tin hoặc giấy tờ nếu cần thiết. Bạn cần trả lời yêu cầu bổ sung này trong thời gian quy định.

Bước 6. Nhận visa 300 và chuẩn bị đến Úc

Nếu hồ sơ của bạn được chấp thuận, bạn sẽ nhận được visa 300. Visa 300 có hiệu lực trong thời gian 2 năm.

Người được bảo lãnh có thể đến Úc trong thời gian hiệu lực của visa 300. Người được bảo lãnh cần nộp đơn xin visa thường trú (visa 100) trong vòng 12 tháng kể từ ngày đến Úc.

5. Hồ sơ visa Úc 300 bao gồm gì?

Để xin visa 300 Úc, bạn cần chuẩn bị những loại giấy tờ sau:

Loại giấy tờGiấy tờ cụ thể
Giấy tờ tuỳ thânHộ chiếu còn hiệu lực (bản sao có chứng thực).
CCCD hoặc CMND (bản sao có chứng thực).
4 hình thẻ (kích thước 45mm x 35mm, hình không được chụp không quá 6 tháng tính từ thời điểm nộp đơn xin cấp visa).
Bản sao giấy khai sinh
Giấy chứng nhận kết hôn (nếu có).
Form điền thông tinMẫu đơn 47SP (đối với người nộp đơn).
Mẫu đơn 40SP (đối với người bảo lãnh).
Giấy tờ chứng minh nơi ở chungBằng chứng chứng minh người bảo lãnh và người được bảo lãnh sống chung trong khoảng thời gian nhất định (hợp đồng thuê nhà, hoá đơn điện – nước,..)
Giấy tờ chứng minh tài sản chungCả hai sở hữu tài sản chung (giấy chứng nhận sở hữu tài sản, quyền sở hữu nhà, xe hơi, bảo hiểm,…)
Giấy tờ chứng minh tài chính chungCả hai cần chứng minh khả năng tài chính (bản sao tài khoản ngân hàng, sao kê bảng lương, giấy tờ chứng minh thu nhập khác)
Giấy tờ bổ sung khácThư tư, email, tin nhắn, hình ảnh,.. nhằm chứng minh mối quan hệ giữa người bảo lãnh và người được bảo lãnh.
Chứng cứ cho thấy cả hai đã sống chung như vợ/chồng.
Chứng minh cam kết mối quan hệ lâu dài (kế hoạch, dự định trong tương lai,..)
Hồ sơ khi xin visa 300 Úc

6. Chi phí hồ sơ xin visa 300 Úc 2023

Chi phí hồ sơ xin visa 300 Úc 2023
Chi phí hồ sơ xin visa 300 Úc 2023

Theo thông tin cập nhật mới nhất từ Bộ Di trú Úc, chi phí hồ sơ xin visa 300 Úc năm 2023 bao gồm những khoản phí như sau:

Các loại phíSố tiền cần đóng (AUD)(chưa bao gồm 1.4% phí surcharge)
Dành cho người nộp đơn chính8,850 AUD
Phí visa cho người đi kèmNộp 4,430 AUD (Nếu có người đi cùng trên 18 tuổi)
Nộp 2,215 AUD (Nếu có người đi cùng dưới 18 tuổi)
Phí kiểm tra sức khỏe, phí lý lịch tư pháp và sinh trắc họcKhoảng 300 – 500 AUD/ người
Chi phí hồ sơ xin visa 300 Úc

Lưu ý rằng, trong trường hợp hồ sơ của bạn không được xét duyệt do chưa đủ điều kiện thì chính phủ Úc sẽ không hoàn trả phí. Điều này vừa gây trì hoãn kế hoạch của bạn, vừa gây tốn thời gian và công sức.

Do đó, cách nhanh và hiệu quả nhất là bạn tham vấn ý kiến luật sư di trú địa phương, hoặc liên hệ công ty tư vấn thị thực Papo Visa để nhận sự hỗ trợ và có kết quả tốt nhất.

7. FAQs Visa 300 Úc

1. Tôi có thể gia hạn visa 300 không?

Trả lời: KHÔNG

Visa 300 Úc là visa tạm trú và không thể gia hạn. Sau khi kết hôn với người bảo lãnh của mình, người được bảo lãnh cần nộp hồ sơ xin visa thường trú (visa 100) trong vòng 12 tháng kể từ ngày đến Úc. Nếu hồ sơ của người được bảo lãnh được chấp thuận, họ sẽ được cấp visa thường trú và có thể sinh sống và làm việc tại Úc vĩnh viễn.

2. Sau khi xin thành công visa 300, tôi có bắt buộc phải cưới tại Úc không?

Trả lời: KHÔNG

Bạn không bắt buộc phải cưới tại Úc sau khi xin thành công visa 300. Bạn có thể cưới tại bất kỳ quốc gia nào.

Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng bạn cần kết hôn với người bảo lãnh của mình trong vòng 9 tháng kể từ ngày bạn đến Úc. Nếu bạn không kết hôn trong thời gian này, visa 300 của bạn sẽ bị hủy bỏ.

Sau khi kết hôn, bạn cần nộp hồ sơ xin visa thường trú (visa 100) trong vòng 12 tháng kể từ ngày đến Úc. Nếu hồ sơ của bạn được chấp thuận, bạn sẽ được cấp visa thường trú và có thể sinh sống và làm việc tại Úc vĩnh viễn.

3. Khi xin visa 300, tôi có bảo thể bảo lãnh người thân đi cùng không? Nếu có thì cần điều kiện gì?

Trả lời: CÓ

Bạn có thể bảo lãnh người thân đi cùng khi xin visa 300. Tuy nhiên, bạn cần đảm bảo rằng người thân của bạn đáp ứng các điều kiện sau:

  • Họ là vợ/chồng, con cái, cha mẹ, anh chị em ruột, hoặc người giám hộ hợp pháp của bạn.
  • Họ có mối quan hệ thân thiết với bạn và không có tiền án, tiền sự.
  • Họ đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe.

4. Tôi có thể xuất nhập cảnh Úc trong thời hạn visa 300 không? Cần giấy tờ gì không?

Trả lời: CÓ

Có, bạn có thể xuất nhập cảnh Úc trong thời hạn visa 300. Bạn có thể đi du lịch, đi thăm người thân, hoặc đi công tác tại các quốc gia khác mà không cần xin visa mới.

Khi nhập cảnh vào Úc, bạn cần trình bày visa 300, hộ chiếu, và các giấy tờ chứng minh mối quan hệ của bạn với người bảo lãnh cho nhân viên nhập cảnh.

Nguồn tham khảo:

  • https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/getting-a-visa/visa-listing/prospective-marriage-300
  • https://vemvisa.com/visa-300-dinh-cu-uc-dien-dinh-hon/
  • https://visa-uc.com/thi-thuc-bao-lanh-hon-phu-hon-the-visa-uc-300.html

Lời kết

Trên đây là bài viết chia sẻ “Visa 300 Úc là gì? Cách xin thị thực diện đính hôn”. Mong rằng những thông tin mà chuyên viên tư vấn thị thực Papo Visa chia sẻ ở trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình chuẩn bị hồ sơ, thủ tục khi xin visa đính hôn. Chúc bạn thành công!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *