Visa 309 và 100 Úc là gì? Cách xin visa bảo lãnh vợ chồng

Visa 309 và 100 Úc là gì? Cách xin visa bảo lãnh vợ chồng

Việc xin visa 309 và 100 diện bảo lãnh vợ/chồng sang Úc định cư là một quá trình tương đối phức tạp khi chuẩn bị hồ sơ, thủ tục và các giấy tờ cần thiết. Hãy cùng chuyên viên tư vấn thị thực Papo Visa giải đáp thắc mắc Visa 309 và 100 Úc là gì? và tìm hiểu về điều kiện xin visa cũng như quy trình xin thị thực này nhé!

1. Visa 309 và 100 Úc là gì?

Subclasses 309 and 100 – Partner visa (apply overseas) là thị thực diện hôn nhân dành cho vợ/chồng chính thức hoặc không chính thức của công dân Úc đến đây sinh sống.

Visa 309 và 100 Úc là gì?
Visa 309 và 100 Úc là gì?

1.1. Visa 309 Úc là gì?

Subclass 309 – Partner (Provisional) visa là loại thị thực cho phép công dân Úc, thường trú nhân tại Úc hoặc công dân New Zealand bảo lãnh vợ/chồng theo diện kết hôn tới sinh sống ở Úc tạm thời trong lúc chờ cấp thị thực thường trú 100.

Theo cập nhật mới nhất từ Bộ Di trú Úc, thời gian xử lý thị thực 309 cụ thể như sau:

  • 25% hồ sơ xét duyệt trong 5 tháng;
  • 50% hồ sơ xét duyệt trong 12 tháng;
  • 75% hồ sơ xét duyệt trong 37 tháng;
  • 90% hồ sơ xét duyệt trong 96 tháng.

1.2. Visa 100 Úc là gì?

Subclass 100 – Partner (Migrant) visa là thị thực thường trú, cho phép công dân Úc, thường trú nhân tại Úc hoặc công dân New Zealand bảo lãnh vợ/chồng hoặc vợ/chồng không chính thức đến Úc sinh sống, làm việc và học tập tại Úc vĩnh viễn.

Thời gian xét duyệt visa 100 Úc cụ thể:

  • 25% hồ sơ xét duyệt trong 15 tháng;
  • 50% hồ sơ xét duyệt trong 16 tháng;
  • 75% hồ sơ xét duyệt trong 18 tháng;
  • 90% hồ sơ xét duyệt trong 23 tháng.

Xem thêm: Hướng dẫn cách làm thủ tục visa thăm thân Úc chi tiết

2. Quyền lợi khi sở hữu thị thực 309 và 100

Quyền lợi khi sở hữu thị thực 309 và 100
Quyền lợi khi sở hữu thị thực 309 và 100

Visa 309 là thị thực tạm thời, có hiệu lực trong khoảng hai năm. Với thị thực này, bạn có thể sinh sống, làm việc và học tập tại Úc trong thời gian chờ cấp visa thường trú (visa 100).

Visa 100 là thị thực thường trú, có hiệu lực vĩnh viễn. Với thị thực này, bạn có thể sinh sống, làm việc và học tập tại Úc vĩnh viễn.

Như vậy, về bản chất thì visa 309 và 100 là giống nhau. Khi sở hữu visa 309, cả hai sẽ chung sống cùng nhau trong thời gian chờ visa thường trú 100. Khi được chính phủ Úc cấp visa 309 và 100, người được bảo lãnh sẽ được hưởng các quyền lợi như sau:

Tiêu chíVisa 309 Úc (tạm trú)Visa 100 Úc (thường trú)
Quyền cư trúĐược chung sống cùng vợ/chồng Úc trong thời gian chờ visa 100Trở thành công dân Úc (nếu đủ điều kiện)
Quyền du lịchĐược du lịch trong và ngoài nước Úc trong thời gian chờ visa 100Được tự do xuất nhập cảnh vào Úc
Quyền học tập và làm việcĐược học tập và làm việc
Tham gia lớp học 510 giờ Tiếng Anh miễn phí
Được học tập và làm việc
Tham gia lớp học 510 giờ Tiếng Anh miễn phí
Quyền bảo lãnh người thânĐưa người thân sang Úc định cưĐưa người thân sang Úc định cư
Quyền an sinh xã hộiHưởng đầy đủ quyền an sinh xã hội, tham gia chương trình Medicare của ÚcHưởng đầy đủ quyền an sinh xã hội, tham gia chương trình Medicare của Úc
Quyền lợi khi sở hữu thị thực 309 và 100

Xem thêm: Những lưu ý khi làm sinh trắc học visa Úc

3. Điều kiện để được cấp Visa 309 và 100 Úc

Điều kiện để được cấp Visa 309 và 100 Úc
Điều kiện để được cấp Visa 309 và 100 Úc

Để nộp hồ sơ xin thị thực diện bảo lãnh vợ/chồng sang úc theo visa 309 và 100, đương đơn cần đáp ứng những điều kiện dưới đây:

3.1. Điều kiện chung

  • Cả người bảo lãnh và người được bảo lãnh phải trên 18 tuổi.
  • Cả hai đã chung sống như vợ chồng và cam kết tiếp tục sống cùng nhau.
  • Kết hôn dựa trên sự chân thành và nghiêm túc.
  • Hợp lệ theo luật phát Úc.
  • Có mối quan hệ kéo dài ít nhất 1 năm trước khi xin visa.

3.2. Điều kiện dành cho người bảo lãnh

  • Là công dân Úc, thường trú nhân Úc hoặc công dân New Zealand.
  • Chưa bảo lãnh người nào lần thứ hai theo diện đính hôn hoặc diện vợ chồng Úc.
  • Chưa từng bảo lãnh ai, hoặc bảo lãnh theo diện visa hôn nhân Úc cách ít nhất 5 năm.
  • Không có tiền án, tiền sự.

3.3. Điều kiện dành cho người được bảo lãnh

  • Có mối quan hệ vợ/chồng hoặc vợ/chồng không chính thức với một công dân Úc, thường trú nhân Úc hoặc công dân New Zealand.
  • Có đủ tài chính để hỗ trợ bản thân và gia đình khi sinh sống tại Úc.
  • Không có tiền án, tiền sự và đáp ứng yêu cầu về nhân cách theo quy định tại Úc.
  • Phải ở ngoài Úc tại thời điểm nộp đơn và xin cấp visa 309.

Xem thêm: Đi đức có đắt không? Chi phí phát sinh tại nước Đức

4. Hướng dẫn cách bảo lãnh vợ/chồng sang Úc với thị thực 309 và 100

Cách bảo lãnh vợ/chồng sang Úc với thị thực 309 và 100
Cách bảo lãnh vợ/chồng sang Úc với thị thực 309 và 100

Để bảo lãnh cha mẹ định cư Úc theo diện thị thực 309 và 100, bạn cần thực hiện theo quy trình sau:

  • Bước 1: Kiểm tra điều kiện đáp ứng khi xin visa 309 và 100.
  • Bước 2: Nộp đơn xin visa 309 và 100 và đóng lệ phí.
  • Bước 3: Bộ Di trú Úc xét duyệt hồ sơ xin thị thực diện 309 và cấp visa 309.
  • Bước 4: Đương đơn bổ sung thêm giấy tờ cần thiết trong khoảng 2 năm.
  • Bước 5: Úc cấp visa diện thường trú 100.

5. Hồ sơ visa Úc 309 và 100 bao gồm gì?

Nếu bạn đáp ứng các điều kiện trên, bạn có thể nộp đơn xin visa 309 và 100. Với bộ hồ sơ xin visa diện kết hôn sẽ gồm những giấy tờ sau:

  • Đơn xin visa 309 và 100.
  • Hộ chiếu (có giá trị ít nhất 6 tháng sau khi dự kiến đến Úc).
  • 4 ảnh thẻ (kích thước 35mm x 45mm, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất, được in trên giấy ảnh chất lượng tốt, không bị nhòe, mờ hay rách).
  • Giấy chứng nhận kết hôn (nếu có).
  • CMND hoặc CCCD (còn hiệu lực, bản sao có chứng thực)
  • Giấy tờ chứng minh mối quan hệ vợ/chồng như:
    • Giấy tờ chứng minh nơi ở chung (giấy tờ thuê nhà, mua nhà, hoá đơn điện nước,…).
    • Giấy tờ chứng minh tài sản chung (xe, nhà,..).
    • Giấy tờ chứng minh tài chính chung (cùng sử dụng thẻ ngân hàng, thẻ tín dụng,….).
    • Thư từ, email, tin nhắn, hình ảnh, thể hiện mối quan hệ vợ chồng, v.v.
  • Form điền thông tin:
    • Mẫu đơn 47SP (đối với người nộp đơn).
    • Mẫu đơn 40SP (đối với người bảo lãnh nộp đơn đến Úc).

Như bạn có thể thấy, hồ sơ và thủ tục xin visa diện hôn nhân 309 và 100 khá phức tạp. Có rất nhiều trường hợp chuẩn bị thiếu hồ sơ hoặc hồ sơ không đủ tính thuyết phục. Thấu hiểu nỗi lo đó, công ty tư vấn làm thị thực Úc Papo Visa với đội ngũ chuyên gia hàng đầu sẽ đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình chuẩn bị hồ sơ và theo dõi tiến trình xin thị thực 309 và 100.

6. Chi phí hồ sơ xin visa Úc 2023

Theo cập nhật mới nhất từ Bộ Di trú Úc, chi phí xin thị thực 309 và 100 sẽ bao gồm những khoản phí sau:

Các mức phíSố tiền cần đóng (AUD)(Chưa bao gồm 1.4% phí surcharge)
Dành cho người được bảo lãnh8,850 AUD
Dành cho người đi kèmVới người đủ 18 tuổi: 4,430 AUD
Với người dưới 18 tuổi: 2,215 AUD
Các khoản phí khác như: Phí lý lịch tư pháp, phí kiểm tra sức khỏe và sinh trắc học, Phí dịch thuậtKhoảng 300 – 500 AUD/ người
Chi phí hồ sơ xin visa 309 và 100

7. FAQs Visa 309 và 100 Úc

1. Khi được cấp thị thực 309 Úc, tôi sẽ được ở lại Úc trong bao lâu?

Visa 309 có hiệu lực trong thời gian 2 năm. Trong thời gian được cấp, bạn có thể học tập, làm việc và sinh sống tại Úc.

Sau khi bạn được cấp visa 309, bạn có thể nộp đơn xin visa thường trú (visa 100). Nếu hồ sơ của bạn được chấp thuận, bạn sẽ được cấp visa thường trú và có thể sinh sống, làm việc và học tập tại Úc vĩnh viễn.

2. Tôi có thể bảo lãnh thêm ai đi cùng không? Nếu có thì cần điều kiện gì?

Trả lời: Có

Bạn có thể bảo lãnh thêm các thành viên gia đình của mình đi cùng khi bạn nộp đơn xin visa 309 và 100. Các thành viên gia đình có thể được bảo lãnh có thể là con cái, cha mẹ, ông bà.

3. Tôi có tự do đi lại trong ngoài nước Úc trong thời gian chờ visa 100 không?

Trả lời: Có

Trong thời gian được cấp visa 309, bạn có thể tự do đi lại trong và ngoài nước Úc. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng bạn cần phải xin giấy phép tái nhập cảnh Úc (Re-entry permit) trước khi bạn rời khỏi Úc. Giấy phép tái nhập cảnh Úc có hiệu lực trong 12 tháng và bạn có thể xin lại giấy phép này khi hết hạn.

4. Tôi có thể nộp hồ sơ xin visa 309 và 100 cùng lúc không?

Trả lời: Có.

Bạn có thể nộp hồ sơ xin visa 309 và 100 cùng lúc. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng bạn sẽ cần phải cung cấp đầy đủ các giấy tờ chứng minh mối quan hệ vợ chồng của mình.

Nguồn tham khảo:

  • https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/getting-a-visa/visa-listing/partner-offshore
  • https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/getting-a-visa/visa-listing/partner-offshore/provisional-309
  • https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/getting-a-visa/visa-listing/partner-offshore/migrant-100
  • https://vemvisa.com/visa-309-uc-dien-ket-hon-vo-chong/
  • https://visa-uc.com/thi-thuc-bao-lanh-vo-chong-nop-don-ben-ngoai-uc-visa-309-100.html

Lời kết

Trên đây là toàn bộ thông tin về “Visa 309 và 100 Úc là gì? Cách xin visa bảo lãnh vợ chồng”. Hy vọng những chia sẻ ở trên của chuyên viên tư vấn thị thực Papo Visa sẽ giúp bạn hiểu hơn về thị thực này để làm hồ sơ xin thị thực 309 và 100 nhanh chóng. Chúc bạn thành công!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *