Visa 602 Úc là gì? Chi tiết về Thị thực Điều trị Y tế

Việc xin Visa 602 Úc – Thị thực điều trị y tế tạm thời tại Úc là một quá trình phức tạp, đòi hỏi bạn phải tìm hiểu kỹ quy trình và điều kiện cấp visa. Trong bài viết này, chuyên viên tư vấn thị thực Papo Visa sẽ giúp bạn tìm hiểu kỹ hơn về Visa 602 Úc là gì? Cách xin thị thực này!

1. Visa 602 Úc là gì?

Visa 602 Úc là gì?

Visa 602 Úc là gì?

Visa 602 Úc là một loại thị thực tạm thời cho phép người nước ngoài đến Úc để điều trị y tế hoặc tư vấn y tế. Đồng thời, visa này cũng dành cho những người đang hiến tặng nội tạng.

Visa này không cho phép người nước ngoài ở lại Úc lâu dài.

2. Quyền lợi khi sở hữu visa 602

Quyền lợi khi sở hữu visa 602

Quyền lợi khi sở hữu visa 602

Khi sở hữu visa 602 Úc, bạn sẽ được hưởng những quyền lợi đặc biệt sau:

  • Quyền được ở lại Úc cho đến khi kết thúc kế hoạch điều trị hoặc tư vấn: Đây là quyền lợi quan trọng nhất của visa 602, giúp người bệnh có thời gian đủ để điều trị bệnh và hồi phục.
  • Quyền được nhập cảnh Úc một lần hoặc nhiều lần, tùy thuộc vào tình trạng của bạn: Điều này giúp người bệnh có thể dễ dàng đi lại giữa Úc và nước nhà để thăm gia đình, bạn bè hoặc tiếp tục điều trị tại nước nhà nếu cần.
  • Quyền được học tập tối đa 3 tháng (hoặc lâu hơn nếu bạn đáp ứng các tiêu chí miễn trừ). Điều này giúp người bệnh có thể theo học các khóa học ngắn hạn để nâng cao kỹ năng hoặc kiến thức của mình.
  • Được điều trị y tế tại một đất nước nổi tiếng với Hệ thống y tế hàng đầu trên thế giới

Xem thêm: Visa 802 Úc là gì? Hướng dẫn cách bảo lãnh con cái định cư Úc
Có thể bạn muốn xem: Dịch vụ visa Úc hàng đầu tại TPHCM

3. Điều kiện xin Thị thực 602 là gì?

Điều kiện xin Thị thực 602 là gì?

Điều kiện xin Thị thực 602 là gì?

Để được hưởng những quyền lợi về y tế hàng đầu và những quyền lợi hấp dẫn trên, bạn phải đáp ứng được những điều kiện dưới đây:

  • Thỏa mãn một trong các trường hợp sau:
    • Bạn dự định điều trị y tế hoặc tư vấn y tế tại Úc
    • Bạn dự định hiến tạng cho người nào đó tại Úc
    • Bạn dự định hỗ trợ bệnh nhân hoặc người hiến tạng đang có hoặc đang nộp đơn xin visa này
    • Bạn dự định nhận tạng từ người đi du lịch cùng bạn đến Úc
    • Bạn đang ở Úc, 50 tuổi trở lên, đã bị từ chối visa thường trú Úc chỉ vì lý do sức khỏe và không thể rời khỏi Úc
  • Nếu bạn đang ở Úc, bạn không được giữ hoặc visa cuối cùng bạn giữ không phải là visa Lao động Tạm thời (Quan hệ Quốc tế) (subclass 403)
  • Bạn phải có chứng nhận y tế từ một bác sĩ Úc hoặc bác sĩ quốc tế được Bộ Di trú Úc công nhận. Chứng nhận y tế này phải xác nhận rằng bạn cần điều trị y tế tại Úc
  • Có đủ nguồn lực tài chính để trang trải chi phí điều trị y tế và sinh hoạt tại Úc
  • Có người thân hoặc bạn bè tại Úc có thể hỗ trợ bạn trong thời gian bạn ở Úc
  • Giấy tờ chứng minh rằng bạn sẽ rời khỏi Úc khi kết thúc việc điều trị y tế
  • Sức khỏe và lý lịch tư pháp phải đạt theo tiêu chí của Bộ Di trú Úc
  • Không mắc nợ chính phủ Úc
  • Chưa từng bị huỷ hoặc rớt visa trước đó

Trước khi nộp hồ sơ, bạn cần xem xét và so sánh kỹ lưỡng các thông tin lý lịch của bản thân với điều kiện xét duyệt visa 602 Úc để nâng cao khả năng được cấp visa sớm nhất.

Xem thêm: Hướng dẫn các bước nhập cảnh Úc hợp lệ

4. Hồ sơ xin Visa 602 Úc gồm những gì?

Visa 602 Úc là gì? Chi tiết về Thị thực Điều trị Y tế

Chuẩn bị hồ sơ để xin được cấp visa 602 Úc là một quá trình vô cùng phức tạp. Để tránh lãng phí thời gian và nguy cơ bị đánh rớt visa, dưới đây là những giấy tờ mà hồ sơ xin visa 602 Úc nên có mà bạn có thể tham khảo:

  • Điền mẫu đơn xin thị thực điều trị y tế 602: Form 48ME.
  • Nếu bạn không thể tự xin cấp visa và uỷ quyền cho bên thứ 3: Đăng ký Form 956, Form 965A
  • Hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng
  • 2 ảnh thẻ 4×6 và được chụp trong 6 tháng gần nhất
  • Giấy tờ tuỳ thân, bản sao có công chứng
  • Chứng minh cư trú
  • Chứng minh tài chính: Cần cung cấp bằng chứng cho thấy bạn có đủ khả năng tài chính để trang trải chi phí sinh hoạt và điều trị y tế tại Úc. Bằng chứng tài chính có thể bao gồm bảng lương, sổ tiết kiệm, giấy tờ chứng minh sở hữu tài sản,…
  • Chứng minh sức khỏe: Giấy chứng nhận y tế từ một bác sĩ Úc hoặc bác sĩ quốc tế được Bộ Di trú Úc công nhận. Giấy chứng nhận y tế phải xác nhận rằng bạn cần điều trị y tế tại Úc
  • Chứng nhận y tế: Giấy chứng nhận y tế là một trong những giấy tờ quan trọng nhất trong hồ sơ xin visa 602 Úc. Giấy chứng nhận y tế phải được cấp bởi một bác sĩ Úc hoặc bác sĩ quốc tế được Bộ Di trú Úc công nhận. Giấy chứng nhận y tế phải xác nhận rằng bạn cần điều trị y tế tại Úc
  • Giấy tờ chứng minh mối quan hệ với người thân hoặc bạn bè tại Úc

Nếu đương đơn là trẻ em dưới 18 tuổi:

Nếu người nộp đơn xin thị thực dưới 18 tuổi và có ý định đi du lịch mà không có cha mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp, phải cung cấp những thông tin sau:

  • Điền mẫu form 1229 và có đầy đủ có chữ ký của cha/mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp không đi cùng; HOẶC
  • Thư gốc có chữ ký của cha/mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp không đi cùng đồng ý cấp thị thực. Thư này phải nêu rõ tên của trẻ, tên của cha mẹ/người giám hộ đồng ý và đồng ý cho trẻ đi du lịch Úc cùng với người đi cùng; HOẶC
  • Có lệnh của tòa án Úc hoặc Việt Nam cho phép đưa trẻ em đi.

Lưu ý: Form 1229 hoặc thư phải có xác nhận của chính quyền địa phương.

5. Chi phí xin Visa 602 đắt không?

Chi phí xin Visa 602 đắt không?

Chi phí xin Visa 602 đắt không?

Chi phí xin visa 602 có đắt không còn phụ thuộc vào địa điểm mà bạn nộp đơn. Cụ thể:

  • Chi phí xin visa 602 Úc sẽ hoàn toàn miễn phí nếu bạn nộp đơn bên ngoài nước Úc
  • Nếu bạn nộp đơn ở Úc, lệ phí xin visa 602 Úc là 360 AUD. Tuy nhiên, chi phí này sẽ hoàn toàn miễn phí nếu bạn là quan chức chính phủ nước ngoài.

Nguồn tham khảo:

  • https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/getting-a-visa/visa-listing/medical-treatment-602

Lời kết

Trên đây là toàn bộ nội dung “Visa 602 Úc là gì? Cách xin thị thực điều trị y tế”. Mong rằng qua bài viết này, chuyên viên thị thực Papo Visa đã cung cấp tới bạn những dữ kiện hữu ích và những thông tin visa tốt nhất.

Visa 988 Úc là gì? Chi tiết thị thực Thuyền viên Hàng hải

Việc xin visa 988 Úc – Visa Thuyền viên Hàng hải là một quá trình phức tạp, đòi hỏi bạn phải tìm hiểu kỹ quy trình và điều kiện cấp visa. Trong bài viết này, chuyên viên tư vấn thị thực Papo Visa sẽ giúp bạn tìm hiểu kỹ hơn về Visa 988 Úc là gì? Điều kiện và cách xin thị thực này!

1. Visa 988 Úc là gì?

Visa 988 Úc là gì?

Visa 988 Úc là gì?

Visa 988 Úc (Maritime Crew visa – Subclass 988) là thị thực thuyền viên hàng hải, cho phép thuyền viên nước ngoài làm việc trên các tàu thương mại (không phải tàu quân sự) nhập cảnh Úc bằng đường biển. Visa này cũng có thể cấp cho người thân của thuyền viên nước ngoài.

Visa 988 Úc có thời hạn tối đa 3 năm, không hạn chế số lần nhập cảnh, xuất cảnh Úc trong thời gian còn hiệu lực của visa.

2. Quyền lợi của Visa 988 Úc

Quyền lợi của Visa 988 Úc

Quyền lợi của Visa 988 Úc

Quyền lợi của visa 988 Úc bao gồm:

  • Được nhập cảnh, làm việc và cư trú tại Úc trong thời hạn tối đa 3 năm.
  • Được nhập cảnh và xuất cảnh Úc không giới hạn số lần trong thời gian visa còn hiệu lực, miễn là bạn di chuyển bằng đường biển.
  • Được thực hiện tất cả các nhiệm vụ việc làm ở nước ngoài, tại cảnh hoặc trên tàu của bạn, với điều kiện không được trả tiền lương hoặc thù lao bổ sung.

Tuy nhiên, visa 988 Úc cũng có một số hạn chế, bao gồm:

  • Visa 988 Úc là một loại visa tạm thời, không cho phép bạn chuyển đổi sang visa vĩnh viễn
  • Visa 988 Úc không cho phép bạn tham gia các chương trình đào tạo hoặc học tập tại Úc
  • Visa 988 Úc không cho phép bạn nhập cảnh Úc bằng đường hàng không hoặc đường bộ

Ngoài ra, nếu bạn có ý định sử dụng visa 988 Úc để nhập cảnh Úc với mục đích du lịch, thăm thân hoặc các mục đích khác, bạn cần phải xin một loại visa khác phù hợp.

Xem thêm: Visa 771 Úc là gì?

Có thể bạn tìm kiếm: Dịch vụ visa Úc

3. Điều kiện để được cấp thị thực 988

Điều kiện để được cấp thị thực 988

Điều kiện để được cấp thị thực 988

Làm thế nào để được cấp Visa 988 Úc và phải làm sao để thoả hết tất cả những điều kiện của visa 988 Úc? Hãy cùng Papo Visa tìm hiểu và giải đáp thắc mắc của bạn:

  • Bạn phải là thuyền viên nước ngoài của một tàu thương mại (không phải quân sự): Bạn phải là thuyền viên nước ngoài, không phải là công dân Úc và không có thị thực vĩnh viễn Úc. Tàu thương mại là tàu được sử dụng để vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách, không phải tàu quân sự
  • Bạn phải có hợp đồng lao động với tàu thương mại đó: Hợp đồng lao động phải được ký kết giữa bạn và chủ tàu hoặc đại diện của chủ tàu. Hợp đồng lao động phải ghi rõ các điều khoản về vị trí công việc, mức lương, thời gian làm việc, v.v.
  • Bạn phải có chứng chỉ thuyền viên phù hợp với vị trí công việc của bạn: Chứng chỉ thuyền viên là giấy tờ chứng minh rằng bạn có đủ khả năng để thực hiện công việc thuyền viên. Chứng chỉ thuyền viên được cấp bởi các tổ chức đào tạo thuyền viên được Bộ Giao thông vận tải Úc công nhận.
  • Bạn phải có sức khỏe tốt: Bạn phải được bác sĩ chứng nhận rằng bạn có sức khỏe tốt và đủ khả năng để làm việc trên tàu.
  • Bạn phải không phải là người bị hủy thị thực hoặc từ chối thị thực Úc: Nếu bạn đã từng bị hủy hoặc từ chối thị thực Úc, bạn cần phải nộp đơn xin xem xét lại quyết định hủy hoặc từ chối thị thực trước khi bạn có thể xin thị thực 988.
  • Bạn phải không phải là người có thị thực vĩnh viễn Úc: Nếu bạn đã có thị thực vĩnh viễn Úc, bạn không thể xin thị thực 988.

4. Hồ sơ xin Visa 988 Úc cần gì?

Hồ sơ xin Visa 988 Úc cần gì?

Hồ sơ xin Visa 988 Úc cần gì?

Để hoàn thành quy trình xin cấp Visa 988 Úc, hồ sơ cần bao gồm những giấy tờ sau:

Chi tiết về từng loại giấy tờ như sau:

  • Ảnh thẻ: 2 ảnh thẻ cỡ 45mm x 35mm và phải được chụp trong vòng 6 tháng gần nhất.
  • Tài liệu bạn đang hoặc sẽ làm việc trên con tàu phi quân sự có hành trình đến Úc: Tài liệu này là rất quan trọng để chứng minh rằng bạn đang hoặc sẽ làm việc trên một con tàu phi quân sự có hành trình đến Úc. Tài liệu này nên được cấp bởi chủ tàu hoặc đại diện của chủ tàu.
  • Hộ chiếu/chứng chỉ thuyền viên hợp lệ: Hộ chiếu thuyền viên là giấy tờ tùy thân quan trọng nhất của một thuyền viên. Vì vậy, để được xin cấp visa 988 Úc, bạn phải sở hữu hộ chiếu thuyền viên và còn hạn ít nhất 6 tháng
  • Giấy tờ tuỳ thân: Căn cước công dân, giấy khai sinh,…có chứng thực
  • Giấy chứng nhận của cảnh sát hoặc hồ sơ nghĩa vụ quân sự hoặc giấy xuất ngũ nếu có: Giấy chứng nhận của cảnh sát hoặc hồ sơ nghĩa vụ quân sự hoặc giấy xuất ngũ là các giấy tờ chứng minh rằng bạn không có tiền án, tiền sự hoặc không thuộc diện nghĩa vụ quân sự.
  • Bằng cấp, chứng chỉ trình độ chuyên môn cao nhất, được công nhận liên quan đến công việc thực hiện trên tàu: Bằng cấp, chứng chỉ trình độ chuyên môn cao nhất, được công nhận liên quan đến công việc thực hiện trên tàu là giấy tờ chứng minh rằng bạn có đủ khả năng để thực hiện công việc thuyền viên.
  • Tài liệu thân nhân: Giấy tờ nhận dạng, đăng ký kết hôn, giấy khai sinh của con, giấy tờ liên quan tài chính,… (nếu có)

Xem thêm: Nhập cảnh Úc cần lưu ý gì?

5. Chi phí xin Visa 988 đắt không?

Hiện tại, theo Bộ Di trú Úc, lệ phí xin visa 988 Úc sẽ được miễn phí. Tuy nhiên, bạn vẫn sẽ phải chịu những chi phí cho thủ tục chuẩn bị hồ sơ một cách tốt nhất như: Chi phí khám sức khoẻ, phí dịch thuật hồ sơ, phí thuê chuyên viên tư vấn chuyên nghiệp,…

Để đảm bảo bạn thực hiện đúng và chuẩn bị đủ các bước đạt điều kiện của Bộ Di trú Úc, bạn nên tìm hiểu kĩ càng hoặc tìm kiếm chuyên viên visa Úc để được tư vấn, hỗ trợ nộp hồ sơ chuẩn và nhanh nhất.

Nguồn tham khảo:

  • https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/getting-a-visa/visa-listing/maritime-crew-988

Lời kết

Trên đây là toàn bộ nội dung “Visa 988 Úc là gì? Cách xin thị thực Thuyền viên Hàng hải”. Mong rằng qua bài viết này, chuyên viên thị thực Papo Visa đã cung cấp tới bạn những dữ kiện hữu ích và những thông tin visa tốt nhất.

Visa 151 Úc là gì? Chi tiết về visa định cư cũ

Việc xin thị thực 151 Úc – Visa thường trú cũ là một quá trình phức tạp, đòi hỏi bạn phải tìm hiểu kỹ quy trình và điều kiện cấp visa. Trong bài viết này, chuyên viên tư vấn thị thực Papo Visa sẽ giúp bạn tìm hiểu kỹ hơn về Visa 151 Úc là gì? Điều kiện và cách xin thị thực này!

1. Visa 151 Úc là gì?

Visa 151 Úc là gì?

Visa 151 Úc là gì?

Visa 151 Úc (Former Resident visa – subclass 151) là một loại visa định cư đặc thù dành cho những người từng là thường trú nhân Úc hoặc từng phục vụ trong Lực lượng Vũ trang Úc nhập cư lại Úc. Visa 151 được cấp theo diện thường trú, cho phép người được cấp visa sống, làm việc và học tập tại Úc vĩnh viễn.

Xem thêm: Visa 114 Úc là gì? Làm thế nào để đưa người thân lớn tuổi định cư tại Úc?

2. Quyền lợi khi sở hữu Visa 151 là gì?

Quyền lợi khi sở hữu Visa 151 là gì?

Quyền lợi khi sở hữu Visa 151 là gì?

Visa 151 Úc mang lại lợi ích gì? Người được cấp Visa 151 Úc sẽ có quyền lợi gì khi sinh sống tại Úc ắt hẳn là những điều khiến rất nhiều người quan tâm và thắc mắc. Các quyền lợi nổi bật mà thị thực thường trú cũ mang lại có thể kể đến như:

  • Sống, làm việc và học tập tại Úc vĩnh viễn: Người được cấp visa 151 có thể sống, làm việc và học tập tại Úc vĩnh viễn mà không cần xin visa mới
  • Gia nhập vào hệ thống chăm sóc sức khỏe cộng đồng của Úc: Người được cấp visa 151 có thể tham gia Medicare, hệ thống chăm sóc sức khỏe cộng đồng của Úc
  • Bảo lãnh người thân sang Úc: Người được cấp visa 151 có thể bảo lãnh người thân sang Úc theo diện phụ thuộc
  • Đi đến và đi từ Úc: Người được cấp visa 151 có thể đi đến và đi từ Úc trong vòng 5 năm kể từ ngày cấp visa
  • Nộp đơn xin quốc tịch Úc: Người được cấp visa 151 có thể nộp đơn xin quốc tịch Úc sau 1 năm kể từ ngày cấp visa

3. Điều kiện xin thị thực 151 là gì?

Điều kiện xin thị thực 151 là gì?

Điều kiện xin visa 151 úc là gì?

Để đủ điều kiện nhận Visa 151 Úc (Subclass 151), bạn phải:

  • Đáp ứng yêu cầu cư trú dài hạn (nếu có):
    • Đủ 18 tuổi trở lên, đã sống ở Úc với tư cách là Thường trú nhân ít nhất 9 năm trước khi bạn đủ 18 tuổi hoặc nếu bạn dưới 18 tuổi, đã dành ít nhất một nửa thời gian của mình ở Úc với tư cách là thường trú nhân 
    • Chưa từng là công dân Úc
    • Giữ mối quan hệ chặt chẽ về kinh doanh, văn hóa hoặc cá nhân với Úc (sau khi bạn không còn là thường trú nhân nữa). Cụ thể như: liên hệ thường xuyên với người thân hoặc bạn bè tại Úc, sở hữu tài sản hoặc có lợi ích kinh doanh tích cực tại Úc HOẶC
  • Có thể đáp ứng yêu cầu về nghĩa vụ quốc phòng:
    • Đã hoàn thành ít nhất 3 tháng liên tục phục vụ quốc phòng Úc 
    • Giải ngũ khỏi Lực lượng Phòng vệ Úc trước 3 tháng phục vụ vì không đủ sức khỏe về mặt y tế do đang phục vụ trong quân đội Úc
  • Bạn phải dưới 45 tuổi để đáp ứng yêu cầu cư trú dài hạn trừ khi bạn đáp ứng yêu cầu về dịch vụ quốc phòng.
  • Bạn phải đáp ứng tất cả các yêu cầu chỉ tiêu về sức khỏe và lý lịch của Úc.
  • Không mắc nợ chính phủ Úc.
  • Chưa từng bị huỷ hoặc từ chối visa.

Xem thêm: Nhập cảnh Úc cần lưu ý gì?

4. Hồ sơ xin Visa 151 gồm những gì?

Hồ sơ xin Visa 151 gồm những gì?

Hồ sơ xin Visa 151 gồm những gì?

Để hoàn thành quy trình xin cấp Visa 151 Úc, hồ sơ cần bao gồm những giấy tờ sau:

  • Hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng (bản sao có công chứng)
  • Ảnh thẻ: 2 ảnh thẻ cỡ 45mm x 35mm.
  • Giấy tờ tuỳ thân: Giấy khai sinh, CCCD/CMND,…
  • Chứng minh cư trú: Bạn cần cung cấp bản sao giấy tờ chứng minh nơi cư trú của bạn hiện tại
  • Chứng minh tài chính: Giấy tờ chứng minh khả năng tài chính của mình để có thể trang trải cuộc sống ở Úc
  • Chứng minh sức khỏe và lý lịch: Bạn cần cung cấp bản sao giấy tờ chứng minh sức khỏe và lý lịch của mình đáp ứng được những điều kiện của Úc
  • Giấy bảo lãnh của người thân ở Úc: Nếu bạn được bảo lãnh bởi người thân ở Úc, bạn cần cung cấp bản sao giấy tờ chứng minh mối quan hệ của bạn với người bảo lãnh

5. Chi phí xin Visa 151 Úc đắt không?

Ngoài những thông tin về quy trình nộp hồ sơ thì chi phí xin Visa 151 Úc cũng rất được quan tâm. Chi phí xin visa 151 Úc là AUD 4.540, đây là một khoản chi phí khá lớn đối với nhiều người. Tuy nhiên, chi phí này là tương đương với chi phí xin visa định cư của nhiều quốc gia khác. Và so với những quyền lợi mà bạn được hưởng khi được sinh sống, làm việc và học tập vĩnh viễn tại một trong những quốc gia phát triền hàng đầu thì đây là con số “khá hời”.

Ngoài chi phí xin visa, bạn cũng cần tính đến các chi phí khác, chẳng hạn như chi phí đi lại, ăn ở, sinh hoạt và học tập tại Úc. Những chi phí này có thể rất cao, vì vậy bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi nộp đơn xin visa.

Nếu bạn có đủ khả năng tài chính và đáp ứng được các điều kiện xin visa 151, thì đây là một lựa chọn tốt để định cư lâu dài tại Úc.

Nguồn tham khảo:

  • https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/getting-a-visa/visa-listing/former-resident-151

Lời kết

Trên đây là toàn bộ nội dung “Visa 151 Úc là gì? Cách xin thị thực định cư cũ”. Mong rằng qua bài viết này, chuyên viên thị thực Papo Visa đã cung cấp tới bạn những dữ kiện hữu ích và những thông tin visa tốt nhất.

Visa 942 Úc là gì? Chi tiết

Việc xin thị thực 942 Úc – Visa Cơ quan du lịch phi hành đoàn là một quá trình phức tạp, đòi hỏi bạn phải tìm hiểu kỹ quy trình và điều kiện cấp visa. Trong bài viết này, chuyên viên tư vấn thị thực Papo Visa sẽ giúp bạn tìm hiểu kỹ hơn về Visa 942 Úc là gì? Cách xin thị thực này!

1. Visa 942 Úc là gì?

Visa 942 Úc là gì?

Visa 942 Úc là gì?

Visa 942 Úc (Crew Travel Authority – subclass 942) là một loại visa tạm thời cho phép các phi hành đoàn của các hãng hàng không nước ngoài nhập cảnh và tạm trú tại Úc trong thời gian phục vụ trên các chuyến bay đến và đi khỏi Úc. Visa này cho phép:

  • Các phi hành đoàn của hãng hàng không quốc tế và thanh tra an toàn nhập cảnh và tạm trú tối đa 30 ngày với tư cách là người có thị thực mục đích đặc biệt
  • Thành viên phi hành đoàn định vị hàng không nhập cảnh và tạm trú tối đa 5 ngày với tư cách là người có thị thực mục đích đặc biệt

2. Quyền lợi khi sở hữu visa 942

Quyền lợi khi sở hữu visa 942

Quyền lợi khi sở hữu visa 942

Dưới đây là một số quyền lợi khi sở hữu visa 942 Úc:

  • Quyền nhập cảnh và tạm trú tại Úc: Visa 942 Úc cho phép các phi hành đoàn nhập cảnh và tạm trú tại Úc trong thời gian không quá 30 ngày trong một khoảng thời gian 12 tháng. Điều này cho phép các phi hành đoàn thực hiện các chuyến bay đến và đi khỏi Úc mà không cần phải xin thị thực mới cho mỗi chuyến bay.
  • Quyền đi lại giữa Úc và quốc gia của bạn: Visa 942 Úc cũng cho phép các phi hành đoàn đi lại giữa Úc và quốc gia của họ. Điều này có thể hữu ích cho các phi hành đoàn có gia đình hoặc bạn bè ở Úc.
  • Quyền làm việc trên các chuyến bay đến và đi khỏi Úc: Visa 942 Úc cho phép các phi hành đoàn làm việc trên các chuyến bay đến và đi khỏi Úc. Điều này là cần thiết cho các phi hành đoàn để thực hiện các nhiệm vụ của họ.

Ngoài ra, nếu bạn sử dụng dịch vụ của Cơ quan Du lịch Phi hành đoàn (CTA), bạn sẽ được hưởng thêm các lợi ích sau:

  • Dễ dàng xin thị thực: CTA sẽ giúp bạn xin thị thực 942, một loại thị thực tạm thời cho phép các phi hành đoàn nhập cảnh và tạm trú tại Úc trong thời gian không quá 90 ngày trong một khoảng thời gian 12 tháng. Hoặc,
  • Đăng ký CTA có giá trị trọn đời hộ chiếu dựa trên ngày hết hạn hộ chiếu
  • Hỗ trợ khi nhập cảnh: CTA sẽ hỗ trợ bạn khi nhập cảnh vào Úc, bao gồm việc kiểm tra hồ sơ, nhập cảnh và nhận hành lý.
  • Hỗ trợ khi ở lại Úc: CTA sẽ hỗ trợ bạn khi ở lại Úc, bao gồm việc cung cấp thông tin về chỗ ở, giao thông và các hoạt động giải trí.

Cụ thể, đối với các thành viên phi hành đoàn hãng hàng không hoặc thanh tra an toàn, CTA cung cấp các lợi ích sau:

  • Có thể ở lại Úc tối đa 30 ngày: Điều này cho phép các phi hành đoàn có thêm thời gian để nghỉ ngơi và thư giãn sau chuyến bay dài.
  • Có thể xin thị thực 942 trực tuyến: Giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho các phi hành đoàn.
  • Có thể xin thị thực 942 cho nhiều chuyến bay: Giúp các phi hành đoàn không phải xin thị thực mới cho mỗi chuyến bay.

3. Điều kiện xin thị thực 942 là gì?

Điều kiện xin thị thực 942 là gì?

Điều kiện xin thị thực 942 là gì?


Để đủ điều kiện xin visa 942 Úc, bạn cần đáp ứng các yêu cầu sau:

  • Bạn phải là một phi hành đoàn của một hãng hàng không nước ngoài.
  • Bạn phải là người có quốc tịch của một quốc gia không có thỏa thuận miễn thị thực với Úc.
  • Bạn phải có một hợp đồng lao động với hãng hàng không của bạn.
  • Bạn phải tham gia trên chuyến bay thương mại hoặc chuyến bay chở khách, chuyến bay chở hàng hoặc chở hàng với tư cách là thành viên phi hành đoàn hàng không, thành viên phi hành đoàn định vị hãng hàng không hoặc thanh tra an toàn máy bay.

Xem thêm: Hướng dẫn các bước nhập cảnh Úc hợp lệ

4. Hồ sơ xin visa 942 Úc gồm những gì?

Hồ sơ xin visa 942 Úc gồm những gì?

Hồ sơ xin visa 942 Úc gồm những gì?

Hồ sơ xin visa 942 Úc gồm có:

  • Tờ khai xin thị thực 942: Bạn có thể tải mẫu tờ khai xin thị thực 942 trực tuyến từ trang web của Bộ Di trú Úc.
  • Ảnh thẻ: Bạn cần nộp 2 ảnh 4x6cm, chụp không quá 6 tháng trước ngày nộp hồ sơ.
  • Giấy tờ tuỳ thân
  • Giấy tờ chứng minh quốc tịch: Bạn cần nộp giấy khai sinh hoặc giấy tờ tương đương.
  • Giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân: Nếu bạn đã kết hôn, bạn cần nộp giấy đăng ký kết hôn.
  • Giấy tờ chứng minh nghề nghiệp: Bạn cần nộp hợp đồng lao động để chứng minh bạn là thành viên phi hành đoàn của hãng hàng không quốc tế hoặc thanh tra an toàn.
  • Giấy tờ chứng minh tài chính: Bạn cần nộp sao kê tài khoản ngân hàng hoặc giấy tờ tương đương.

Xem thêm: Hướng dẫn cách xin visa Úc mới nhất

5. Chi phí xin thị thực 942 đắt không?

Chi phí xin thị thực 942 Úc là miễn phí, vì vậy không thể coi là đắt. Đây là một mức phí khá hợp lý cho một loại thị thực cho phép bạn nhập cảnh và tạm trú tại Úc trong thời gian tối đa 90 ngày trong một khoảng thời gian 12 tháng mà không cần phải xin thị thực cho mỗi chuyến bay.

Chi phí xin thị thực 942 đắt không?

Chi phí xin thị thực 942 đắt không?

Nguồn tham khảo:

  • https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/getting-a-visa/visa-listing/crew-travel-authority-942

Lời kết

Trên đây là toàn bộ nội dung “Visa 942 Úc là gì? Cách xin thị thực Cơ quan du lịch phi hành đoàn”. Mong rằng qua bài viết này, chuyên viên thị thực Papo Visa đã cung cấp tới bạn những dữ kiện hữu ích và những thông tin visa tốt nhất.

Bridging Visa E là gì? Chi tiết

Việc xin thị thực Úc BVE – Visa bắc cầu E tạm thời là một quá trình phức tạp, đòi hỏi bạn phải tìm hiểu kỹ quy trình và điều kiện cấp visa. Trong bài viết này, chuyên viên tư vấn thị thực Papo Visa sẽ giúp bạn tìm hiểu kỹ hơn về Bridging Visa E là gì? Cách xin thị thực này!

1. Bridging visa E là gì?

Bridging visa E là gì?

Bridging visa E là gì?

Bridging visa E là một loại visa tạm thời cho phép đương đơn được ở lại Úc trong một khoảng thời gian ngắn khi đương đơn đang chờ quyết định của Bộ Nội Vụ Úc hoặc sắp xếp để rời khỏi Úc. Loại thị thực bắc cầu BVE có 2 loại:

  • Bridging (General) visa – Subclass 050: nếu bạn là người ở Úc bất hợp pháp, đang giữ BVE – Subclass 050 BVD – Subclass 041.
  • Bridging (Protection Visa Applicant) visa – Subclass 051: được sử dụng trong một số trường hợp đặc biệt đối với những người không phải công dân hợp lệ được cho phép đăng kí xin bridging visa theo quy định của đạo luật di trú và luật pháp Úc.

Đương đơn phải ở trên lãnh thổ Úc khi nộp đơn xin visa BVE và cả khi visa này được đưa ra quyết định. Loại visa này sẽ ngay lập tức hết hiệu lực nếu như đương đơn rời khỏi Úc và chỉ khi được cấp một loại visa chính thức khác, đương đơn mới được phép quay trở lại Úc.

Bridging visa E có thể được cấp cho bạn trong các trường hợp sau:

  • Visa chính của bạn đã hết hạn và bạn đang chờ đợi để được cấp một visa mới;
  • Bạn đã nộp đơn lên Toà Án Phúc Thẩm Hành Chính về quyết định từ chối hoặc huỷ bỏ visa;
  • Bạn đang kháng án lên Tòa Án Liên Bang về quyết định visa của bạn mà bạn đang chờ đợi;
  • Bạn là người nhập cư bất hợp pháp và đang chờ đợi cho việc xử lý của bạn về các biện pháp trục xuất hoặc trục xuất;
  • Bạn đang chờ đợi một quyết định về visa của bạn, chẳng hạn như một đơn xin thị thực du lịch hoặc định cư.

2. Quyền lợi khi sở hữu Bridging visa E

Quyền lợi khi sở hữu visa 050

Quyền lợi khi sở hữu visa 050

Khi sở hữu thị thực bắc cầu BVE, bạn sẽ được hưởng những quyền lợi sau:

  • Ở lại Úc trong một khoảng thời gian ngắn, thường là không quá 3 tháng.
  • Làm việc tại Úc nếu bạn nộp đơn xin Bộ Nội Vụ.
  • Tự do đi lại và du lịch trên toàn nước Úc trong thời gian visa được cấp.

3. Điều kiện xin visa bắc cầu BVE là gì?

Điều kiện xin visa bắc cầu BVE là gì?

Điều kiện xin visa bắc cầu BVE là gì?

Cũng như những loại visa khác, để được sở hữu Bridging Visa E, bạn phải đáp ứng được những điều kiện sau:

Đối với bridging visa E (General) – subclass 050:

  • Đang ở Úc bất hợp phát, đang sắp xếp để rời khỏi Úc hoặc sở hữu visa bắc cầu loại 050 (BE) hay visa bắc cầu loại 041 (BVD)
  • Visa chính của bạn đã hết hạn và bạn đang chờ đợi để được cấp một visa mới
  • Đang kháng cáo

Đối với bridging visa E (Protection Visa Applicant) – subclass 051: Bạn phải bị từ chối nhập cảnh và:

  • Đang bị tạm giữ do vấn đề nhập cư
  • Đang nộp hồ sơ xin visa bảo vệ
  • Phải đáp ứng các yêu cầu về sức khoẻ, lý lịch theo tiêu chí của Úc

4. Hồ sơ xin Bridging visa E gồm gì?

Hồ sơ xin Bridging visa E gồm gì?

Hồ sơ xin Bridging visa E gồm gì?

Hồ sơ xin Bridging visa E (BVE) sẽ bao gồm các giấy tờ cần thiết sau:

  • Mẫu đơn xin visa 1008: Đây là mẫu đơn chính thức để xin visa Bridging E. Bạn có thể tải xuống mẫu đơn này từ trang web của Bộ Di trú Úc.
  • Hộ chiếu còn hiệu lực: Hộ chiếu của bạn phải còn hiệu lực ít nhất 12 tháng kể từ ngày bạn dự kiến rời khỏi Úc.
  • Ảnh visa: Bạn cần nộp hai ảnh visa kích thước 45mm x 35mm. Ảnh phải được chụp trong vòng 6 tháng gần nhất kể từ ngày xin visa.
  • Giấy tờ chứng minh mục đích xin visa: Giấy tờ này phải giải thích lý do bạn cần visa Bridging E.
  • Giấy tờ chứng minh tài chính: Phải chứng minh được bạn có đủ kinh phí để trang trải cho chuyến đi và sinh hoạt tại Úc trong thời gian chờ đợi kết quả xử lý visa. Giấy tờ này có thể bao gồm:
    • Sao kê ngân hàng
    • Giấy tờ chứng minh thu nhập
    • Giấy tờ chứng minh tài sản
  • Giấy tờ chứng minh lý lịch tư pháp: Giấy tờ này phải chứng minh rằng bạn không có tiền án hoặc tiền sự. Có thể bao gồm:
    • Bản sao bản án
    • Bản sao giấy tờ chứng minh bạn đã được ân xá
  • Giấy tờ chứng minh bạn đã nộp đơn xin visa khác: Giấy tờ này có thể bao gồm:
    • Giấy xác nhận đơn xin visa của bạn đã được nhận bởi Bộ Di trú Úc
    • Giấy tờ chứng minh bạn đã nộp phí xin visa

Xem thêm: Hướng dẫn cách xin visa Úc mới nhất

5. Chi phí xin thị thực bắc cầu E đắt không?

Chi phí xin thị thực bắc cầu E đắt không?

Chi phí xin thị thực bắc cầu E đắt không?

Đối với Bridging visa E, bạn sẽ không phải mất chi phí khi nộp hồ sơ. Tuy nhiên, trong quá trình xin được cấp visa, bạn sẽ phải mất những khoản phí khác cho quá trình chuẩn bị hồ sơ như: khám sức khoẻ, phí dịch thuật hồ sơ,…

Nguồn tham khảo:

  • https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/getting-a-visa/visa-listing/bridging-visa-e-050-051
  • https://accgroup.vn/bridging-visa-la-gi

Lời kết

Trên đây là toàn bộ nội dung “Bridging visa E là gì? Cách xin thị thực bắc cầu E”. Mong rằng qua bài viết này, chuyên viên thị thực Papo Visa đã cung cấp tới bạn những dữ kiện hữu ích và những thông tin visa tốt nhất.

Bridging visa C là gì? Chi tiết

Việc xin thị thực Úc BVC – Visa bắc cầu C tạm thời là một quá trình phức tạp, đòi hỏi bạn phải tìm hiểu kỹ quy trình và điều kiện cấp visa. Trong bài viết này, chuyên viên tư vấn thị thực Papo Visa sẽ giúp bạn tìm hiểu kỹ hơn về Bridging visa C là gì? Cách xin thị thực này!

1. Bridging visa C là gì?

Bridging visa C là gì?

Bridging visa C là gì?

Bridging visa C (BVC) là một loại visa tạm thời cho phép những người đang chờ xử lý đơn xin visa định cư hoặc đang chờ nộp đơn xin visa định cư lưu trú tại Úc trong thời gian chờ đợi.

Cụ thể, khi visa chính của bạn hết hạn và bạn đang nộp hồ sơ xin một loại visa khác, Bộ Di trú Úc sẽ cấp cho bạn một loại visa tạm thời với tên gọi “bridging visa” để bạn có thể tiếp tục ở lại Úc và chờ đợi kết quả visa của mình.

Bridging visa được cấp dựa trên loại visa chính mà bạn đang giữ và loại visa mới mà bạn đang xin. Ví dụ, nếu bạn đang giữ visa du lịch Úc và bạn đang xin visa định cư Úc theo diện vợ/chồng của công dân Úc, bạn có thể được cấp bridging visa C.

Các bridging visa có thời hạn khác nhau, tùy thuộc vào loại visa chính mà bạn đang giữ và loại visa mới mà bạn đang xin. Trong đa số các trường hợp, bridging visa sẽ bắt đầu có hiệu lực khi visa hiện tại của bạn hết hiệu lực.

Ứng viên có thể nộp đơn xin BVC trực tuyến hoặc tại Trung tâm Thị thực Úc (VAC). Thời gian xử lý đơn xin visa thường mất khoảng 10 ngày làm việc.

Ngoài ra, tùy thuộc vào loại visa định cư mà bạn đang xin, BVC có thể được cấp với thời hạn từ 3 tháng đến 2 năm.

2. Quyền lợi khi sở hữu Bridging visa C

Quyền lợi khi sở hữu Bridging visa C

Quyền lợi khi sở hữu Bridging visa C

Trong thời gian lưu trú tại Úc với BVC, đương đơn không được phép lao động. Tuy nhiên, nếu có nguyện vọng lao động, đương đơn phải nộp đơn xin Bộ Nội Vụ.

Một số quyền lợi khi bạn sở hữu BVC:

  • Quyền lợi về cư trú: Đương đơn được phép lưu trú tại Úc trong thời gian chờ đợi kết quả xử lý đơn xin visa định cư.
  • Quyền lợi về việc làm: Được phép làm việc tại Úc trong thời gian chờ đợi kết quả xử lý đơn xin visa định cư nếu nộp đơn xin Bộ Nội Vụ và được xét duyệt. Đồng thời, được phép làm việc tại Úc nếu đáp ứng các điều kiện và yêu cầu công việc nhất định.
  • Quyền lợi về du lịch: Được phép du lịch trên toàn nước Úc trong thời gian chờ đợi kết quả xử lý đơn xin visa định cư.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các quyền lợi của BVC có thể thay đổi tùy thuộc vào loại visa chính mà bạn đang giữ và loại visa mới mà bạn đang xin.

Xem thêm: Hướng dẫn các bước nhập cảnh Úc hợp lệ

3. Điều kiện xin Bridging visa C là gì?

Điều kiện xin Bridging visa C là gì?

Điều kiện xin Bridging visa C là gì?

Điều kiện xin thị thực bắc cầu C (Subclass 030) mới nhất sẽ bao gồm:

  • Visa chính của bạn đã hết hạn hoặc đang chờ xử lý. Khi nộp đơn, bạn không sở hữu bất kỳ một visa chính nào
  • Bạn đang nộp đơn xin visa định cư hoặc visa du lịch mới.
  • Bạn không được sở hữu Bridging visa E.
  • Bạn có đủ tiền để trang trải chi phí cho chuyến đi và sinh hoạt tại Úc trong thời gian chờ đợi.
  • Bạn không có tiền án hoặc tiền sự.
  • Bạn phải ở Úc trong khi nộp đơn xin cấp thị thực 030.
  • Bạn không được rời khỏi nước Úc

4. Hồ sơ xin Bridging visa C gồm những gì?

Hồ sơ xin Bridging visa C gồm những gì?

Hồ sơ xin Bridging visa C gồm những gì?

Để hoàn tất hồ sơ xin thị thực bắc cầu C (visa 030), đương đơn cần chuẩn bị một số giấy tờ sau:

  • Mẫu đơn xin visa 1005 đã hoàn thành
  • Hộ chiếu còn hiệu lực
  • Ảnh visa
  • Giấy tờ chứng minh tình trạng cư trú tại Úc
  • Giấy tờ chứng minh mục đích xin visa
  • Giấy tờ chứng minh tài chính
  • Giấy tờ chứng minh lý lịch tư pháp

Ngoài ra, bạn có thể cần cung cấp các giấy tờ khác tùy theo loại visa chính thức mà bạn đang nộp.

Dưới đây là chi tiết về các giấy tờ cần thiết cho hồ sơ xin Bridging visa C:

  • Mẫu đơn xin visa 1005: Mẫu đơn xin visa 1005 là mẫu đơn chính thức để xin visa Bridging C. Mẫu đơn này có thể được tải xuống từ trang web của Bộ Di trú Úc.
  • Hộ chiếu còn hiệu lực: Hộ chiếu của bạn phải còn hiệu lực ít nhất 12 tháng kể từ ngày bạn dự kiến rời khỏi Úc.
  • Ảnh visa: Bạn cần nộp hai ảnh visa kích thước 45mm x 35mm. Ảnh phải được chụp trong vòng 6 tháng gần nhất.
  • Giấy tờ chứng minh tình trạng cư trú tại Úc: Giấy tờ này có thể bao gồm:
    • Thị thực Úc đang còn hiệu lực.
    • Giấy tờ chứng minh bạn đang sống hợp pháp tại Úc, chẳng hạn như giấy phép cư trú hoặc giấy phép du học.
  • Giấy tờ chứng minh mục đích xin visa: Giấy tờ này phải giải thích lý do bạn cần visa Bridging C.
  • Giấy tờ chứng minh tài chính: Giấy tờ này phải chứng minh rằng bạn có đủ tiền để trang trải chi phí cho chuyến đi và sinh hoạt tại Úc trong thời gian chờ đợi kết quả xử lý visa.
  • Giấy tờ chứng minh lý lịch tư pháp: Giấy tờ này phải chứng minh rằng bạn không có tiền án hoặc tiền sự.

5. Chi phí xin Bridging visa C đắt không?

Chi phí xin Bridging visa C đắt không?

Chi phí xin Bridging visa C đắt không?

Hiện tại, chi phí xin Bridging visa C là miễn phí. Phí này đã được miễn từ ngày 20 tháng 7 năm 2022.

Vì vậy, bạn không cần phải lo lắng về chi phí khi xin Bridging visa C.

Tuy nhiên, đây chỉ là chi phí nộp visa, còn những chi phí ngoài lề trong quá trình chuẩn bị hồ sơ mà bạn cần phải chi trả như: chi phí khám sức khoẻ, chi phí dịch thuật hồ sơ, chi phí in ấn,…

Nguồn tham khảo:

  • https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/getting-a-visa/visa-listing/bridging-visa-c-030
  • https://megastudy.edu.vn/chia-se/tim-hieu-ve-visa-bac-cau-bridging-visa-tai-uc-sh427.html

Lời kết

Trên đây là toàn bộ nội dung “Bridging visa C là gì? Cách xin thị thực bắc cầu C”. Mong rằng qua bài viết này, chuyên viên thị thực Papo Visa đã cung cấp tới bạn những dữ kiện hữu ích và những thông tin visa tốt nhất.

Visa 461 Úc là gì? Bảo lãnh nhân thân của công dân New Zealand đi Úc

Không đa dạng và phổ biến như những dạng thị thực khác. Visa 461 Úc là một trong những thị thực đặc thù chỉ dành riêng cho công dân New Zealand đang cư trú tại Úc bảo lãnh thân nhân sang Úc định cư. Trong bài viết này, chuyên viên tư vấn thị thực Papo Visa sẽ giúp bạn tìm hiểu Visa 461 Úc là gì? Quyền lợi, điều kiện và thủ tục xin cấp visa 461 chi tiết.

1. Visa 461 Úc là gì?

Visa 461 Úc là gì?

Visa 461 Úc là gì?

Visa 461 là thị thực bảo lãnh thân nhân của công dân New Zealand đi Úc. Visa này được cấp cho những người có quan hệ gia đình với công dân New Zealand đang cư trú hợp pháp tại Úc. Visa 461 có thời hạn tối đa 5 năm và có thể gia hạn thêm.

Visa 461 Úc được đánh giá là một trong những loại visa thuận lợi để định cư Úc. Nó cung cấp cho người được bảo lãnh cơ hội được đoàn tụ với gia đình ở Úc và có thể định cư Úc lâu dài.

Xem thêm: Dịch vụ làm visa Úc chất lượng tại TPHCM

2. Quyền lợi của Visa 461 Úc

  • Quyền cư trú và làm việc tại Úc trong thời gian tối đa 5 năm.
  • Quyền được hưởng các phúc lợi xã hội của Úc như y tế, giáo dục, trợ cấp thất nghiệp, v.v.
  • Quyền được học tập và làm việc tại Úc để tích lũy kinh nghiệm và kỹ năng.
  • Quyền tự do du lịch và ra vào nước Úc.
  • Quyền được nộp đơn xin visa tay nghề Úc để định cư Úc lâu dài.
  • Quyền bảo lãnh người thân định cư tại Úc nếu thoả điều kiện.

Xem thêm: Visa 836 Úc là gì? Thị thực định cư Úc diện chăm sóc người thân

3. Điều kiện để được cấp Visa 461 là gì

Điều kiện để được cấp Visa 461
Điều kiện để được cấp Visa 461

3.1 Đối với người bảo lãnh

  • Có quốc tịch New Zealand.
  • Cư trú hợp pháp tại Úc.
  • Có đủ khả năng tài chính để hỗ trợ đương đơn trong thời gian lưu trú tại Úc.
  • Có đủ điều kiện về sức khỏe và lý lịch tư pháp theo yêu cầu của chính phủ Úc.

3.2 Đối với người được bảo lãnh

  • Có quan hệ gia đình với người bảo lãnh.
  • Có đủ điều kiện về sức khỏe và lý lịch tư pháp theo yêu cầu của chính phủ Úc.
  • Có đủ khả năng tài chính để hỗ trợ bản thân trong thời gian lưu trú tại Úc.

Xem thêm: Nhập cảnh Úc cần lưu ý gì?

4. Hồ sơ xin Visa 461 Úc cần gì?

Hồ sơ xin Visa 461 Úc cần gì?
Hồ sơ xin Visa 461 Úc cần gì?

Để hoàn thành quy trình xin cấp Visa 461 Úc, hồ sơ cần bao gồm những giấy tờ sau:

Đối với người bảo lãnh

  • Đơn xin bảo lãnh 461 (Form 147)
  • Ảnh thẻ 4x6cm
  • Hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng
  • Giấy khai sinh của đương đơn
  • Giấy đăng ký kết hôn của người bảo lãnh
  • Giấy tờ chứng minh khả năng tài chính của người bảo lãnh (ví dụ: hợp đồng lao động, sao kê tài khoản ngân hàng, v.v.)
  • Giấy tờ chứng minh sức khỏe và lý lịch tư pháp của người bảo lãnh

Đối với đương đơn

  • 2 Ảnh thẻ 4x6cm
  • Hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng
  • Giấy khai sinh
  • CMND/CCCD còn hạn
  • Giấy chứng nhận tiêm chủng
  • Giấy tờ chứng minh sức khỏe và lý lịch tư pháp của đương đơn
  • Các giấy tờ chứng minh mối quan hệ giữa người bảo lãnh và đương đơn (ví dụ: giấy chứng sinh, giấy tờ nuôi dưỡng, v.v.)

5. Chi phí và thời gian xin Visa 461

Ngoài những thông tin về quy trình nộp hồ sơ thì chi phí và thời gian xin Visa 461 Úc cũng rất được quan tâm.

5.1 Thời gian xin visa 461 là bao lâu?

Thời gian xử lý hồ sơ Visa 461 Úc: Theo thông tin mới nhất từ Bộ Di trú Úc, thời gian xử lý hồ sơ xin visa 461 Úc hiện tại là từ 11 đến 36 tháng. Cụ thể:

  • Khoảng 25% số hồ sơ visa có thời hạn xử lý là 11 tháng
  • Khoảng 75% số hồ sơ visa có thời hạn xử lý là 31 tháng.
  • Khoảng 90% số hồ sơ visa có thời hạn xử lý là 36 tháng.

Hồ sơ visa có thể được xét nhanh hoặc chậm hơn khoảng thời gian mà Bộ Di trú Úc công bố. Visa Úc được xử lý và cấp theo thứ tự nộp. Nhưng thông thường, một hồ sơ cung cấp thông tin đúng sự thật, bằng chứng rõ ràng và đủ thuyết phục, dịch thuật chỉn chu, có thể được ưu tiên xét duyệt trước.

Để tăng cơ hội đậu visa 461 Úc, đương đơn cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác, nộp hồ sơ sớm và nên tìm kiếm dịch vụ tư vấn di trú chuyên nghiệp để hỗ trợ.

5.2 Chi phí xin visa 461 Úc

Chi phí xin visa 461 Úc
Chi phí xin visa 461 Úc

Dưới đây là chi phí Visa 461 diện bảo lãnh con nuôi chính xác và mới nhất 2023 đã được cập nhật:

Đối tượng nộp phíSố tiền cần đóng (AUD)
(Chưa bao gồm 1.4% phí surcharge)
Dành cho đương đơn (người được nhận nuôi)420 AUD
Dành cho thân nhân đi kèm (nếu có)Đủ 18 tuổi trở lên: 195 AUD/người
Dưới 18 tuổi: 95 AUD/người
Thông tin chi phí xin visa 461

Nguồn tham khảo:

  • https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/getting-a-visa/visa-listing/new-zealand-citizen-family-relationship-temporary-461

6. FAQs Visa 461 Úc

1. Cần chuẩn bị giấy tờ gì khi xin visa 461 Úc?

Câu trả lời: Để xin cấp visa 461, cả đương đơn và người bảo lãnh cần chuẩn bị một số giấy tờ sau: Giấy tờ tuỳ thân, giấy tờ chứng minh sức khỏe và lý lịch tư pháp của đương đơn, các giấy tờ chứng minh mối quan hệ giữa người bảo lãnh và đương đơn (ví dụ: giấy chứng sinh, giấy tờ nuôi dưỡng, v.v.),…

2. Thời gian xét duyệt visa 461 là bao lâu?

Câu trả lời: Thời gian xử lý hồ sơ Visa 461 Úc: Theo thông tin mới nhất từ Bộ Di trú Úc, thời gian xử lý hồ sơ xin visa 461 Úc hiện tại là từ 11 đến 36 tháng.

3. Quyền lợi của thân nhân khi sang Úc diện visa 461 là gì?

Câu trả lời: Với thị thực này, thân nhân của công dân New Zealand sẽ được Quyền được sống và làm việc tại Úc trong thời gian tối đa 5 năm, quyền được hưởng các phúc lợi xã hội của Úc, quyền tự do du lịch và ra vào nước Úc,…

Lời kết

Visa 461 Úc cung cấp một cơ hội quý báu để đoàn tụ gia đình và tạo điều kiện tốt cho sự phát triển của con nuôi tại một trong những quốc gia phát triển hàng đầu thế giới. Để đảm bảo quá trình xin Visa thành công, hãy luôn nắm vững thông tin cần thiết và tuân thủ đúng các quy định của cơ quan di trú Úc. Đây cũng là chi tiết về Visa 461 Úc, được biên tập bởi chuyên viên tư vấn thị thực Papo Visa.

Mong rằng qua bài viết này đã cung cấp tới bạn thông tin hữu ích và chúc bạn có một ngày thật tuyện vời. Làm visa Úc, Papo Visa luôn là sự lựa chọn tốt nhất của bạn.

Visa 445 Úc là gì? Hướng dẫn bảo lãnh con cái khi đang tạm trú kết hôn

Visa 445 Úc là một trong những thị thực thuộc nhóm visa bảo lãnh người thân sang Úc. Tuy nhiên, vẫn còn rất nhiều người khá bối rối về diện visa 445. Trong bài viết này, chuyên viên tư vấn thị thực Papo Visa sẽ giúp bạn tìm hiểu Visa 445 Úc là gì, quyền lợi, điều kiện và thủ tục như thế nào.

1. Visa 445 Úc là gì?

Visa 445 Úc (Dependent Child visa – subclass 445) là một loại visa thuộc nhóm visa bảo lãnh người thân sang Úc. Visa này được cấp cho con cái của người đang tạm trú Úc bằng thị thực kết hôn (Visa 309 hoặc Visa 820). Đương đơn có thể là con ruột, con riêng của vợ hoặc chồng trong cuộc hôn nhân trước.

Visa 445 là visa tạm trú, có hiệu lực trong thời gian người bảo lãnh đang tạm trú Úc bằng thị thực kết hôn. Khi người bảo lãnh có visa thường trú Úc, visa 445 của con cái cũng sẽ được chuyển thành visa thường trú.

Xem thêm: Visa 802 Úc là gì? Hướng dẫn cách bảo lãnh con cái định cư Úc
Có thể bạn muốn xem: Dịch vụ visa Úc hàng đầu tại TPHCM

2. Quyền lợi của thị thực 445 Úc

Quyền lợi của thị thực 445 Úc
Quyền lợi của thị thực 445 Úc
  • Quyền được sống cùng cha mẹ ở Úc: Visa 445 Úc cho phép con cái của người bảo lãnh được sống cùng cha mẹ ở Úc. Điều này giúp các con được gắn bó với gia đình, được chăm sóc và giáo dục trong môi trường tốt hơn.
  • Quyền được học tập tại Úc: Visa 445 cho phép con cái của người bảo lãnh được học tập tại các trường học công lập và tư thục ở Úc. Điều này giúp các con có cơ hội được tiếp cận với nền giáo dục tiên tiến của Úc.
  • Quyền được làm việc tại Úc: Visa 445 Úc cho phép con cái của người bảo lãnh được làm việc tại Úc trong thời gian học tập hoặc sau khi tốt nghiệp. Điều này giúp các con có thể tự trang trải chi phí sinh hoạt và học tập.
  • Quyền được hưởng các phúc lợi xã hội của Úc: Con cái của người bảo lãnh có visa 445 cũng được hưởng các phúc lợi xã hội của Úc như y tế, giáo dục, trợ cấp thất nghiệp, v.v.
  • Quyền được định cư Úc: Khi người bảo lãnh có visa thường trú Úc, visa 445 của con cái cũng sẽ được chuyển thành visa thường trú. Điều này giúp con cái có cơ hội định cư Úc lâu dài.

Xem thêm: Visa 835 Úc là gì? Bảo lãnh người thân duy nhất

3. Điều kiện để được cấp Visa 445

Điều kiện để được cấp Visa 445
Điều kiện để được cấp Visa 445

3.1 Đối với người bảo lãnh

  • Đang tạm trú Úc bằng thị thực kết hôn (Visa 309 hoặc Visa 820).
  • Chưa được cấp visa thường trú Úc.
  • Có đủ điều kiện về sức khỏe và lý lịch tư pháp theo yêu cầu của chính phủ Úc.
  • Có đủ khả năng tài chính để hỗ trợ người được bảo lãnh trong thời gian lưu trú tại Úc.

3.2 Đối với người được bảo lãnh

  • Là con ruột, con riêng của vợ hoặc chồng trong cuộc hôn nhân trước của người bảo lãnh.
  • Dưới 18 tuổi tại thời điểm nộp hồ sơ. Nếu người được bảo lãnh đủ 18 tuổi nhưng chưa kết hôn, họ vẫn có thể đủ điều kiện nếu họ phụ thuộc tài chính vào người bảo lãnh và không thể tự sống độc lập.
  • Có đủ điều kiện về sức khỏe và lý lịch tư pháp theo yêu cầu của chính phủ Úc.
  • Nếu người bảo lãnh giữ visa 309: đương đơn nộp hồ sơ ngoài nước Úc.
  • Nếu người bảo lãnh giữ visa 820: đương đơn có thể nộp đơn tại Úc hoặc ngoài Úc.

Lưu ý

  • Visa 445 là visa tạm trú, có hiệu lực trong thời gian người bảo lãnh đang tạm trú Úc bằng thị thực kết hôn.
  • Khi người bảo lãnh có visa thường trú Úc, visa 445 của người được bảo lãnh cũng sẽ được chuyển thành visa thường trú.

Để biết thêm thông tin chi tiết về điều kiện xin visa 445, bạn nên liên hệ với một công ty tư vấn di trú Úc uy tín.

Xem thêm: Nhập cảnh Úc cần lưu ý gì?

4. Hồ sơ xin Visa 445 cần gì?

Hồ sơ xin visa 445 Úc cần gì?

Hồ sơ xin visa 445 Úc cần gì?

Để hoàn thành quy trình xin cấp Visa 445 Úc, hồ sơ cần bao gồm những giấy tờ sau:

Đối với người bảo lãnh

  • Đơn xin bảo lãnh 445 (Form 918)
  • Ảnh thẻ 4x6cm
  • Giấy tờ tuỳ thân
  • Giấy đăng ký kết hôn
  • Các giấy tờ chứng minh mối quan hệ giữa người bảo lãnh và người được bảo lãnh (ví dụ: giấy chứng sinh, giấy tờ nuôi dưỡng, v.v.)
  • Giấy tờ chứng minh khả năng tài chính của người bảo lãnh (ví dụ: hợp đồng lao động, sao kê tài khoản ngân hàng, v.v.)
  • Giấy tờ chứng minh sức khỏe và lý lịch tư pháp của người bảo lãnh

Đối với người được bảo lãnh

  • 4 Ảnh thẻ 4x6cm
  • Hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng
  • Giấy tờ tuỳ thân: CMND/CCCD còn hiệu lực, Giấy khai sinh
  • Giấy chứng nhận tiêm chủng
  • Giấy tờ chứng minh sức khỏe và lý lịch tư pháp của người được bảo lãnh
  • Đánh giá khả năng thoả điều kiện tính cách (Form 80)

Để biết thêm thông tin chi tiết về hồ sơ xin visa 445, bạn có thể tham khảo website của Bộ Di trú Úc hoặc liên hệ với một công ty tư vấn di trú Úc uy tín.

Dưới đây là một số lưu ý khi chuẩn bị hồ sơ xin visa 445:

  • Hồ sơ phải được dịch sang tiếng Anh và công chứng.
  • Tất cả các giấy tờ phải được bản sao có công chứng.
  • Hồ sơ phải được nộp đầy đủ và chính xác.

5. Chi phí và thời gian xin Visa 445 Úc

Ngoài những thông tin về quy trình nộp hồ sơ thì chi phí và thời gian xin Visa 445 cũng rất được quan tâm.

Thời gian xử lý hồ sơ Visa Úc: Thông thường, thời gian xử lý hồ sơ xin visa 445 Úc thường là từ 8 đến 10 tháng.

Dưới đây là phí Visa 445 Úc diện bảo lãnh con nuôi chính xác và mới nhất 2023 đã được cập nhật:

Đối tượng nộp phíSố tiền cần đóng (AUD)
(Chưa bao gồm 1.4% phí surcharge)
Dành cho đương đơn (người được nhận nuôi)3,055 AUD
Dành cho thân nhân đi kèm (nếu có)Đủ 18 tuổi trở lên: nộp 1,530 AUD
Dưới 18 tuổi: nộp 765 AUD
Thông tin chi phí xin visa 445 Úc tại Bộ Nội Vụ Úc

Nguồn tham khảo

  • https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/getting-a-visa/visa-listing/dependent-child-445

6. FAQs Visa 445 Úc

1. Trẻ em dưới 18 tuổi có được xin visa 445 Úc không?

Câu trả lời: Được, đối với visa diện 445 thì đương đơn phải là người dưới 18 tuổi. Nếu trên 18 tuổi thì đương đơn phải chứng minh bản thân còn phụ thuộc vào cha mẹ và chưa thể độc lập.

2. Cần chuẩn bị giấy tờ gì khi xin visa 445 Úc?

Câu trả lời: Cần chuẩn bị một số giấy tờ như: Đơn xin bảo lãnh 445 (Form 918), giấy tờ tuỳ thân, các giấy tờ chứng minh mối quan hệ giữa người bảo lãnh và người được bảo lãnh (ví dụ: giấy chứng sinh, giấy tờ nuôi dưỡng, v.v.),…

4. Thời gian xét duyệt visa 445 Úc là bao lâu?

Câu trả lời: Thông thường, thời gian xử lý hồ sơ xin visa 445 Úc thường là từ 8 đến 10 tháng.

Lời kết

Visa 445 Úc cung cấp một cơ hội quý báu để đoàn tụ gia đình và tạo điều kiện tốt cho sự phát triển của con cái tại một trong những quốc gia phát triển hàng đầu thế giới. Để đảm bảo quá trình xin Visa thành công, hãy luôn nắm vững thông tin cần thiết và tuân thủ đúng các quy định của cơ quan di trú Úc. Đây cũng là chi tiết về Visa Úc, được biên tập bởi chuyên viên tư vấn thị thực Papo Visa.

Mong rằng qua bài viết này đã cung cấp tới bạn thông tin hữu ích và chúc bạn có một ngày thật tuyện vời. Làm visa Úc, Papo Visa luôn là sự lựa chọn tốt nhất của bạn.

Visa 173 Úc là gì? Cách bảo lãnh cha mẹ sang Úc diện tạm trú

Visa bảo lãnh cha mẹ có rất nhiều diện với những quyền lợi vô cùng hấp dẫn. Một trong số đó không thể thiếu thị thực 173. Trong bài viết này, chuyên viên tư vấn thị thực Papo Visa sẽ giúp bạn tìm hiểu Visa 173 Úc là gì, quyền lợi, điều kiện và hồ sơ cần chuẩn bị để xin diện visa này.

1. Visa 173 Úc là gì?

Visa 173 Úc là gì?

Visa 173 Úc là gì?

Visa 173 (Contributory Parent Visa – subclass 173) là một trong những visa thuộc nhóm thị thực bảo lãnh cha mẹ của Úc. Thị thực này cho phép cha mẹ của công dân, thường trú nhân Úc hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện được tạm trú tại Úc trong vòng 2 năm.

Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là thị thực này chỉ có thời hạn trong 2 năm và không thể gia hạn hay xin cấp lại. Trước khi thị thực này hết hạn và người giữ thị thực muốn thành thường trú nhân Úc, họ có thể nộp đơn xin visa 143 diện bảo lãnh cha mẹ thường trú.

Xem thêm: Dịch vụ làm visa Úc chất lượng tại TPHCM

2. Quyền lợi của Visa 173 Úc

Quyền lợi của Visa 173 Úc

Quyền lợi của Visa 173 Úc

  • Quyền cư trú tại Úc trong 2 năm
  • Quyền làm việc và học tập tại Úc trong thời hạn của thị thực
  • Quyền đăng ký vào hệ thống Medicare trong suốt thời hạn của thị thực
  • Quyền tự do ra vào Úc tự do trong hai năm kể từ ngày thị thực được cấp
  • Quyền nộp đơn xin thị thực (visa) 143 diện bảo lãnh cha mẹ thường trú

Xem thêm: Visa 864 Úc là gì? Cách xin thị thực vĩnh viễn cho cha mẹ lớn tuổi

3. Điều kiện để được cấp thị thực 173

Điều kiện để được cấp visa 173 Úc

Điều kiện để được cấp visa 173 Úc

Để được cấp visa 173 và hưởng những quyền lợi trên, cả người bảo lãnh và đương đơn phải đáp ứng đủ những điều kiện sau đây:

3.1 Đối với người bảo lãnh

  • Công dân hoặc thường trú nhân Úc: Đương đơn phải là công dân New Zealand đủ điều kiện hoặc công dân, thường trú nhân Úc có thời gian cư trú tại Úc ít nhất 2 năm tính đến thời điểm nộp hồ sơ
  • Thu nhập đủ để trang trải chi phí sinh hoạt cho cha mẹ: Bộ Nội Vụ Úc yêu cầu người bảo lãnh phải có thu nhập đủ để trang trải chi phí sinh hoạt cho cha mẹ trong suốt thời gian họ tạm trú tại Úc. Thu nhập này phải được chứng minh bằng các tài liệu như bảng lương, sổ tiết kiệm, v.v.
  • Chỗ ở đủ tiêu chuẩn cho cha mẹ: Bộ Nội Vụ Úc yêu cầu người bảo lãnh phải có chỗ ở đủ tiêu chuẩn cho cha mẹ tại Úc. Chỗ ở này phải đáp ứng các yêu cầu về diện tích, tiện nghi, v.v.
  • Mối quan hệ thân thiết với cha mẹ: Bộ Nội Vụ Úc yêu cầu người bảo lãnh phải có mối quan hệ thân thiết với cha mẹ. Điều này có thể được chứng minh bằng các tài liệu như thư từ, email, hình ảnh, v.v.
  • Đáp ứng các yêu cầu về sức khoẻ và lý lịch tư pháp: Người bảo lãnh bắt buộc phải có sức khoẻ tốt và lý lịch tư pháp đạt chuẩn tiêu chí của Chính phủ Úc

3.2 Đối với người được bảo lãnh

  • Có con là công dân hoặc thường trú nhân Úc: Đương đơn phải có con là công dân, thường trú nhân Úc hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện
  • Đạt yêu cầu về sức khỏe và lý lịch tư pháp: Đương đơn phải đạt yêu cầu về sức khỏe và lý lịch tư pháp. Điều này có thể được chứng minh bằng các tài liệu như kết quả khám sức khỏe, xét nghiệm y tế, bản án, v.v.
  • Có mối quan hệ thân thiết với người bảo lãnh: Đương đơn phải có mối quan hệ thân thiết với người bảo lãnh. Điều này có thể được chứng minh bằng các tài liệu như thư từ, email, hình ảnh, v.v.
  • Cân bằng số con: Đương đơn phải hoàn thành bài kiểm tra cân bằng số con (Balance of Family Test). Nghĩa là, số người con đang định cư ở Úc phải nhiều hơn số con đang sinh sống ngoài nước Úc
  • Địa điểm nộp hồ sơ: Có thể nộp hồ sơ khi ở trong hoặc ngoài nước Úc. Tuy nhiên, thời điểm visa được cấp, đương đơn phải đang ở ngoài nước Úc
  • Chưa nộp đơn xin hoặc có thị thực 870 Cha mẹ được Bảo trợ (Tạm thời)

Xem thêm: Nhập cảnh Úc cần lưu ý gì?

4. Cách bảo lãnh cha mẹ sang Úc với visa 173

Để thuận tiện trong quá trình xin cấp Visa Úc, cần tuân thủ các bước thủ tục cụ thể dưới đây:

  • Bước 1: Tham khảo và xem xét mức độ thoả điều kiện của Visa 173 Úc
  • Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ và minh chứng cần thiết cho việc nộp hồ sơ
  • Bước 3: Nộp hồ sơ và nộp phí visa lần 1
  • Bước 4: Bộ Di trú Úc tiếp nhận hồ sơ và xem xét
  • Bước 5: Hồ sơ được xét duyệt
  • Bước 6: Đương đơn bổ sung hồ sơ (nếu có) và đóng phí visa lần 2
  • Bước 7: Visa 173 Úc được cấp cho đương đơn
Cách bảo lãnh cha mẹ sang Úc với visa 173

Cách bảo lãnh cha mẹ sang Úc với visa 173

5. Hồ sơ xin Visa 173 cần gì?

Để hoàn thành quy trình xin cấp Visa 173 Úc, hồ sơ cần bao gồm những giấy tờ sau:

Đối với người bảo lãnh

  • Giấy tờ tuỳ thân
  • Giấy tờ chứng minh mối quan hệ với người được bảo lãnh (sổ hộ khẩu, giấy khai sinh, v.v.)
  • Chứng minh tình trạng sức khỏe (bản sao kết quả khám sức khỏe, xét nghiệm y tế)
  • Chứng minh tài chính (sổ tiết kiệm, bảng lương, v.v.)
  • Chứng minh chỗ ở (hợp đồng thuê nhà, v.v.)
  • Bản cam kết hỗ trợ chỗ ăn ở, tài chính cho đương đơn và các thành viên đi cùng trong suốt 2 năm tạm trú tại Úc

Đối với người được bảo lãnh

  • Hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng
  • Giấy tờ tuỳ thân
  • Giấy tờ chứng minh mối quan hệ với người bảo lãnh (sổ hộ khẩu, giấy khai sinh, v.v.)
  • Chứng minh tình trạng sức khỏe (bản sao kết quả khám sức khỏe, xét nghiệm y tế)
  • Test cân bằng số con

Có thể bạn muốn xem: Dịch vụ visa Úc hàng đầu tại TPHCM

6. Chi phí và thời gian xin Visa 173 Úc

Ngoài những thông tin về quy trình nộp hồ sơ thì chi phí và thời gian xin Visa 173 cũng rất được quan tâm.

6.1 Thời gian xử lý hồ sơ Visa Úc

Bộ Nội Vụ Úc chưa cung cấp chính xác thời gian phê duyệt loại thị thực này. Tuy nhiên, thời gian phê duyệt visa 173 Úc có thể kéo dài đến 3 năm. Nguyên nhân là do số lượng thị thực này bị giới hạn mỗi năm, và Bộ Nội Vụ Úc đang xử lý rất nhiều hồ sơ.

Thứ tự hồ sơ xếp đợi phê duyệt được cố định, không có chương trình nào được ưu tiên trước. Trung tâm thị thực cha mẹ hiện đang đánh giá các hồ sơ của đương đơn ở ngoài nước Úc (visa 143 và 173) được nộp thời điểm tháng 02 năm 2016, và các hồ sơ của đương đơn hiện đang ở Úc (visa 864 và 884) được nộp thời điểm tháng 01 năm 2017.

Để giảm thời gian chờ đợi, đương đơn có thể cân nhắc nộp hồ sơ xin visa 173 Úc sớm nhất có thể. Ngoài ra, đương đơn cũng có thể nộp hồ sơ xin visa 143 Úc nếu có đủ điều kiện. Visa 143 Úc là loại thị thực thường trú, cho phép cha mẹ của công dân Úc hoặc thường trú nhân Úc định cư vĩnh viễn tại Úc.

6.2 Chi phí xin visa 173 Úc năm 2023 là bao nhiêu?

Dưới đây là phí Visa 173 Úc diện bảo lãnh con nuôi chính xác và mới nhất 2023 đã được cập nhật:

Lần 1: Tại thời điểm nộp đơn

Đương đơn:  3,210 AUD

Người phụ thuộc đi cùng:

  • 1,605 AUD đối với người từ 18 tuổi trở lên
  • 805 AUD đối với người dưới 18 tuổi

Lần 2: Thanh toán sau khi các thành viên gia đình đã đạt yêu cầu về sức khỏe và lý lịch tư pháp.

Đương đơn: 29,130 AUD

Người phụ thuộc đi cùng:

  • 2,095 AUD đối với người từ 18 tuổi trở lên
  • Người dưới 18 tuổi: Không tốn phí

Nguồn tham khảo:

  • https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/getting-a-visa/visa-listing/contributory-parent-temporary-173

7. FAQs Visa 173 Úc

1. Cần chuẩn bị giấy tờ gì khi xin visa 173 Úc?

Câu trả lời: Để xin cấp visa 173, cả người bảo lãnh và đương đơn cần chuẩn bị một số giấy tờ sau: Giấy tờ tuỳ thân, giấy tờ chứng minh mối quan hệ với người được bảo lãnh (sổ hộ khẩu, giấy khai sinh, v.v.), chứng minh tình trạng sức khỏe (bản sao kết quả khám sức khỏe, xét nghiệm y tế),…

2. Thời gian xét duyệt visa 173 Úc là bao lâu?

Câu trả lời: Bộ Nội Vụ Úc chưa cung cấp chính xác thời gian phê duyệt loại thị thực này. Tuy nhiên, thời gian phê duyệt visa 173 Úc có thể kéo dài đến 3 năm. Nguyên nhân là do số lượng thị thực này bị giới hạn mỗi năm, và Bộ Nội Vụ Úc đang xử lý rất nhiều hồ sơ.

3. Quyền lợi của cha mẹ khi sang Úc diện visa 173 là gì?

Với thị thực này, Cha mẹ được bảo lãnh sẽ được hưởng những quyền lợi sau: Quyền cư trú tại Úc trong 2 năm, quyền làm việc và học tập tại Úc trong thời hạn của thị thực, quyền đăng ký vào hệ thống Medicare trong suốt thời hạn của thị thực, quyền tự do ra vào Úc tự do trong hai năm kể từ ngày thị thực được cấp,…

Lời kết

Visa 173 Úc cung cấp một cơ hội quý báu để gia đình được đoàn tụ tại một trong những quốc gia phát triển hàng đầu thế giới. Để đảm bảo quá trình xin Visa thành công, hãy luôn nắm vững thông tin cần thiết và tuân thủ đúng các quy định của cơ quan di trú Úc. Đây cũng là chi tiết về Visa Úc, được biên tập bởi chuyên viên tư vấn thị thực Papo Visa.

Mong rằng qua bài viết này đã cung cấp tới bạn thông tin hữu ích và chúc bạn có một ngày thật tuyện vời. Làm visa Úc, Papo Visa luôn là sự lựa chọn tốt nhất của bạn.

Visa 864 Úc là gì? Cách xin thị thực vĩnh viễn cho cha mẹ lớn tuổi

Rất nhiều người khá bối rối vì sự tương đồng giữa visa 884 và visa 864 Úc. Nếu thị thực 884 là thị thực bảo lãnh cha mẹ tạm trú thì visa 864 là gì? Trong bài viết này, chuyên viên tư vấn thị thực Papo Visa sẽ giúp bạn tìm hiểu Visa 864 Úc, những quyền lợi và điều kiện để bảo lãnh cha mẹ lớn tuổi định cư Úc.

1. Visa 864 Úc là gì?

Visa 864 Úc là gì?

Visa 864 Úc là gì?

Visa 864 Úc (Contributory Parent Visa – subclass 864) là loại thị thực bảo lãnh cha mẹ, cho phép cha mẹ của một công dân Úc hoặc thường trú nhân Úc sinh sống vĩnh viễn tại Úc. Visa này có thời hạn 5 năm và có thể được gia hạn.

Loại thị thực này khá tương đồng với visa 884 nên có thể khiến nhiều người bối rối. Vậy sự khác nhau giữa 2 loại visa này là gì? Cả 2 loại visa này đều thuộc diện visa bảo lãnh cha mẹ có đóng tiền. Tuy nhiên, đối với visa 884, cha mẹ được bảo lãnh qua Úc sinh sống chỉ trong vòng 2 năm. Trong thời gian đó, nếu cha mẹ muốn cư trú vĩnh viễn thì đương đơn phải đăng ký visa 864 để được cấp thị thực vĩnh viễn tại đất nước này. Có thể nói, visa 864 Úc là giai đoạn thứ 2 của visa 884. Tuy khá đắt đỏ nhưng thời gian xét duyệt của 2 diện visa này nhanh chóng hơn rất nhiều so với những diện visa miễn phí khác.

Xem thêm: Dịch vụ làm visa Úc chất lượng tại TPHCM

2. Quyền lợi của Visa 864 Úc

  • Quyền lợi cư trú: Visa 864 Úc cho phép đương đơn trở thành thường trú nhân Úc, có nghĩa là họ có thể sinh sống, làm việc, học tập và hưởng các phúc lợi xã hội tại Úc vĩnh viễn
  • Quyền lợi ra vào: Visa 864 Úc cho phép đương đơn tự do du lịch trong và ngoài nước Úc trong thời hạn của visa, không giới hạn số lần nhập cảnh và xuất cảnh
  • Quyền lợi giáo dục và làm việc: Visa 864 Úc cho phép đương đơn tham gia học tập và làm việc tại Úc không giới hạn
  • Quyền lợi an sinh xã hội: Visa 864 Úc cho phép đương đơn tham gia Medicare, chương trình chăm sóc sức khỏe, an sinh xã hội của Úc
  • Quyền bảo lãnh người thân: Visa 864 Úc cho phép đương đơn bảo lãnh một số thân nhân đủ điều kiện cùng sang Úc sinh sống
  • Quyền nhập quốc tịch Úc: Sau khi ở Úc 4 năm, đương đơn có thể nộp đơn xin nhập quốc tịch Úc

Xem thêm: Hướng dẫn các bước xin visa Úc

3. Điều kiện để được cấp thị thực 864

Điều kiện để được cấp thị thực 864

Điều kiện để được cấp thị thực 864

Để được cấp visa 864 và hưởng những quyền lợi trên thì cả đương đơn và người bảo lãnh phải đáp ứng những quyền lợi sau:

3.1 Đối với người bảo lãnh

  • Đủ 18 tuổi trở lên. Nếu người bảo lãnh dưới 18 tuổi, người giám hộ của con hoặc tổ chức cộng đồng đủ điều kiện có quyền thay mặt con để bảo lãnh cha mẹ
  • Người bảo lãnh phải là công dân New Zealand thoả điều kiện, thường trú dân Úc hoặc công dân Úc
  • Đạt yêu cầu về sức khoẻ và lý lịch đối với chỉ tiêu của Úc
  • Tài chính phải được đảm bảo đủ để hỗ trợ cho cha mẹ trong 2 năm đầu họ ở Úc

3.2 Đối với người được bảo lãnh

  • Độ tuổi: Đương đơn phải có độ tuổi từ 65 tuổi trở lên
  • Sức khỏe: Cha mẹ phải có sức khỏe tốt, không mắc các bệnh truyền nhiễm, bệnh tâm thần hoặc các bệnh nghiêm trọng khác (đạt yêu cầu của Úc)
  • Điều kiện về cân bằng số con: Đương đơn phải có tổng số con đang định cư ở Úc nhiều hơn số con đang sống ở các nước khác
  • Mối quan hệ thân thiết: Đương đơn cha mẹ phải có mối quan hệ thân thiết với người bảo lãnh. Điều này có thể được chứng minh bằng các tài liệu như thư từ, email, hình ảnh, v.v.
  • Visa đang giữ: Không được giữ visa tạm trú 870

Xem thêm: Nhập cảnh Úc cần lưu ý gì?

4. Cách bảo lãnh cha mẹ sang Úc với visa 864

Để thuận tiện trong quá trình xin cấp Visa 864 Úc, cần tuân thủ các bước thủ tục cụ thể dưới đây:

  • Bước 1: Tham khảo và đối chiếu mức độ thoả điều kiện visa
  • Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ và các minh chứng liên quan
  • Bước 3: Nộp hồ sơ và thanh toán chi phí visa đợt 1
  • Bước 4: Bộ Di trú Úc tiếp nhận hồ sơ và xem xét
  • Bước 5: Visa được xét duyệt
  • Bước 6: Thanh toán chi phí đợt 2
  • Bước 7: Chính phủ Úc cấp visa 864

5. Hồ sơ xin Visa 864 Úc cần gì?

Để hoàn thành quy trình xin cấp Visa 864 Úc, hồ sơ cần bao gồm những giấy tờ sau:

Đối với đương đơn cha mẹ:

  • Giấy tờ tuỳ thân
  • Chứng minh mối quan hệ với người bảo lãnh (sổ hộ khẩu, giấy khai sinh, v.v.)
  • Chứng minh tình trạng sức khỏe (bản sao kết quả khám sức khỏe, xét nghiệm y tế)
  • Chứng minh tài chính (sổ tiết kiệm, bảng lương, v.v.)
  • Hoàn thành bài “Balance of family test” (Sự cân bằng gia đình)

Đối với người bảo lãnh:

  • Đơn bảo lãnh visa 864 Úc (Form 40)
  • Giấy tờ tuỳ thân
  • Chứng minh mối quan hệ với đương đơn cha mẹ (sổ hộ khẩu, giấy khai sinh, v.v.)
  • Chứng minh tình trạng sức khỏe (bản sao kết quả khám sức khỏe, xét nghiệm y tế)
  • Chứng minh tài chính (sổ tiết kiệm, bảng lương, v.v.)
  • Chứng minh chỗ ở (hợp đồng thuê nhà, v.v.)

6. Chi phí và thời gian xin Visa 864

Ngoài những thông tin về quy trình nộp hồ sơ thì chi phí và thời gian xin Visa 864 Úc cũng rất được quan tâm.

6.1 Thời gian xử lý hồ sơ Visa 864 Úc

Thời gian xét duyệt hồ sơ xin visa 864 Úc sẽ phụ thuộc vào việc cách gia đình bạn chọn để nộp đơn. Cụ thể:

Các cách xin visa 864 Thời gian xét visa 864 Úc 
Cách 1: Xin ngay thị thực thường trú subclass 864 Úc Theo website của Bộ Di trú Úc: hiện tại không có thời gian xét duyệt cụ thể về visa này. Tuy nhiên, thông thường thời gian xét duyệt hồ sơ của thị thực 864 có thể lên tới 12 năm. 
Cách 2: Sở hữu visa tạm trú subclass 884 trước, sau đó xin visa 864 Úc – Chờ từ 1.5 đến 2 năm để được cấp visa 884 tạm trú
– Sang Úc tạm trú với visa 884 trong vòng 2 năm
– Trước khi visa 884 hết hiệu lực 1 năm, nộp đơn xin visa thường trú 864
Thời gian xét duyệt hồ sơ 864 Úc phụ thuộc vào cách đương đơn chọn để nộp đơn

6.2 Chi phí xin visa 864 Úc 2023

Đối với diện visa 864 sẽ có 2 cách để bạn nộp phí. Cụ thể:

Cách 1: Trực tiếp nộp Visa 864:

  • Lần 1: Người nộp đơn chính nộp 4,675 AUD. Người đi kèm (từ 18 tuổi) nộp 2,380 AUD; Người đi kèm (dưới 18 tuổi) nộp 1,195 AUD
  • Lần 2: Đương đơn nộ 43,600 AUD. Người đi kèm (từ 18 tuổi) nộp 43,600 AUD; Người đi kèm (dưới 18 tuổi) nộp 2,095 AUD

Cách 2: Xin visa 884 để tạm trú trước, xin visa 864 thường trú sau

  • Lần 1: Người nộp đơn chính nộp 4,675 AUD. Người đi kèm (từ 18 tuổi) nộp 2,380 AUD; Người đi kèm (dưới 18 tuổi) nộp 1,195 AUD
  • Lần 2: Người nộp đơn chính nộp 29,130 AUD. Người đi kèm (từ 18 tuổi) nộp 29,130 AUD; Người đi kèm (dưới 18 tuổi) nộp 2,095 AUD
  • Lần 3: Người nộp đơn chính nộp 19,420 AUD. Người đi kèm (từ 18 tuổi) nộp 19,420 AUD; Người đi kèm (dưới 18 tuổi) miễn phí
Chi phí xin visa 864 Úc 2023

Chi phí xin visa 864 Úc 2023

Nguồn tham khảo:

  • https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/getting-a-visa/visa-listing/contributory-aged-parent-864

7. FAQs Visa 864 Úc

1. Trẻ em dưới 18 tuổi có được bảo lãnh cha mẹ bằng visa 864 Úc không?

Câu trả lời: Không. Tuy nhiên, cha mẹ có thể được bảo lãnh bởi người giám hộ của con hoặc tổ chức cộng đồng đủ điều kiện

2. Cần chuẩn bị giấy tờ gì khi xin visa 864 Úc?

Câu trả lời: Để xin visa 864, cả đương đơn và người bảo lãnh cần chuẩn bị một số giấy tờ như: giấy tờ tuỳ thân, giấy tờ chứng minh mối quan hệ với người bảo lãnh (sổ hộ khẩu, giấy khai sinh, v.v.), chứng minh tình trạng sức khỏe, chứng minh tài chính (sổ tiết kiệm, bảng lương, v.v.),…

4. Thời gian xét duyệt visa 864 Úc là bao lâu?

Câu trả lời: Thời gian xét duyệt hồ sơ 864 Úc phụ thuộc vào cách đương đơn chọn để nộp đơn. Tuy nhiên, thông thường thời gian xét duyệt hồ sơ của thị thực 864 có thể lên tới 12 năm. 

Lời kết

Trên đây là những thông tin chi tiết về quyền lợi, điều kiện, quy trình đăng ký Visa 864 Úc được biên tập bởi chuyên viên tư vấn thị thực Papo Visa.

Mong rằng qua bài viết này đã cung cấp tới bạn thông tin hữu ích và chúc bạn có một ngày thật tuyện vời. Làm visa Úc, Papo Visa luôn là sự lựa chọn tốt nhất của bạn.