Visa 870 Úc là gì? Thị thực bảo lãnh cha mẹ tạm trú

Visa bảo lãnh cha mẹ tạm thời hay visa 870 là một trong những thị thực cho phép công dân Úc bảo lãnh cha mẹ ruột của mình sang sinh sống có thời hạn tại Úc. Vậy cụ thể Visa 870 là gì? Những yêu cầu về điều kiện, thủ tục, hồ sơ ra sao? Trong bài viết này, chuyên viên tư vấn thị thực Papo Visa sẽ giúp bạn giải đáp toàn bộ thắc mắc nhé!

1. Visa 870 Úc là gì?

Visa 870 Úc là gì?
Visa 870 Úc là gì?

Subclass 870 – Sponsored Parent (Temporary) visa là thị thực bảo lãnh cha mẹ tạm trú. Visa này cho phép công dân Úc, thường trú nhân Úc hoặc công dân đủ tiêu chuẩn của New Zealand bảo lãnh cha mẹ ruột của mình sang Úc sinh sống trong khoảng thời gian từ 3 đến 5 năm và có thể gia hạn với tổng thời gian lưu trú lên đến 10 năm.

Thời gian xét duyệt visa 870 thường trong khoảng từ 35 ngày đến 6 tháng. Tuy nhiên, còn phụ thuộc vào từng hồ sơ. Nếu hồ sơ của bạn đầy đủ và đáp ứng tất cả các yêu cầu, Bộ Di trú Úc có thể cấp visa cho bạn trong vòng từ 3 đến 6 tháng.

Trong trường hợp hồ sơ của bạn thiếu sót hoặc không đáp ứng đầy đủ các yêu cầu, Bộ Di trú Úc có thể yêu cầu bạn cung cấp thêm thông tin hoặc tài liệu. Cụ thể về thời gian xét duyệt hồ sơ xin visa 870 như sau:

  • 25% số đơn đăng ký duyệt sau 35 ngày.
  • 50% số đơn đăng ký duyệt sau 60 ngày.
  • 75% số đơn đăng ký duyệt sau 3 tháng.
  • 90% số đơn đăng ký duyệt sau 6 tháng.

Xem thêm: Visa 858 Úc là gì? Hướng dẫn cách xin thị thực cho nhân tài

2. Quyền lợi khi sở hữu visa 870 Úc

Quyền lợi khi sở hữu visa 870 Úc
Quyền lợi khi sở hữu visa 870 Úc

Visa 870 Úc là thị thực tạm trú, cho phép cha mẹ của công dân hoặc thường trú nhân Úc đến Úc để đoàn tụ. Subclass 870 – Sponsored Parent (Temporary) visa có thời hạn lên đến 5 năm và mang đến nhiều quyền lợi cho người sở hữu, bao gồm:

  • Quyền cư trú tại Úc: Người sở hữu visa 870 có quyền sinh sống, học tập và làm việc tại Úc trong thời hạn từ 3 đến 5 năm (không phải ra khỏi Úc mỗi 3 tháng như visa du lịch subclass 600). Ngoài ra, đương đơn có thể sống cùng con cháu tại Úc trong 10 năm, hết hạn thì không thể lưu trú theo diện visa 870.
  • Quyền tự do ra vào Úc trong thời hạn của visa: Visa 870 cho phép người sở hữu được tự do xuất nhập cảnh vào Úc có thời hạn.
  • Quyền được hưởng các dịch vụ phúc lợi xã hội của Úc: Đương đơn được đăng ký tham gia bảo hiểm cho khách du lịch nước ngoài OVHC.
  • Quyền được tham gia các hoạt động xã hội, văn hóa, thể thao tại Úc.
  • Quyền xin visa khác: Sau khi gia hạn visa và ở 10 năm tại Úc, đương đơn vẫn có thể xin thị thực khác trong số các visa bảo lãnh cha mẹ (visa 143, visa 173, visa 103, visa 864 và visa 804).

Ngoài ra, người được hưởng visa 870 Úc cũng có thể được gia hạn visa lên đến 10 năm. Điều này cho phép họ có nhiều thời gian hơn để đoàn tụ với gia đình, tận hưởng cuộc sống tại Úc và xây dựng tương lai cho mình.

Trong trường hợp gia đình có nhu cầu bảo lãnh người thân sau khi định cư Úc thì có thể tham khảo thêm visa 101 diện bảo lãnh con ruột/ con riêng, hoặc visa 102 diện bảo lãnh con nuôi.

3. Điều kiện để được cấp Visa 870 Úc

Điều kiện để được cấp Visa 870 Úc
Điều kiện để được cấp Visa 870 Úc

Để được cấp visa 870 diện bảo lãnh cha mẹ tạm trú tại Úc, đương đơn và người bảo lãnh cần đáp ứng những điều kiện cụ thể như:

3.1. Điều kiện đối với người bảo lãnh

  • Đủ 18 tuổi.
  • Là công dân Úc, thường trú nhân Úc hoặc công dân đủ tiêu chuẩn của New Zealand.
  • Là con của đương đơn (con ruột, con nuôi, con riêng).
  • Có đủ khả năng tài chính để bảo lãnh người được bảo lãnh (thu nhập hộ gia đình  ít nhất 83,454AUD/ năm).
  • Người bảo lãnh không được có nợ công với Chính phủ Úc (nếu có thì cần phải thanh toán hết nợ trước khi nộp đơn xin visa 870).
  • Không có tiền án tiền sự nghiêm trọng (nếu có tiền án tiền sự nghiêm trọng, cần phải giải trình lý do phạm tội và chứng minh rằng họ đã cải tạo tốt).

3.2. Điều kiện đối với người được bảo lãnh

  • Là cha mẹ của người bảo lãnh (cha mẹ ruột, cha mẹ kế, cha mẹ của vợ/chồng người bảo lãnh hoặc 1 cha/mẹ của đương đơn hoặc 1 cha/mẹ của vợ hoặc chồng).
  • Có sức khỏe tốt để đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe của Bộ Di trú Úc.
  • Người được bảo lãnh phải có phẩm chất đạo đức tốt và không có tiền án tiền sự nghiêm trọng.
  • Không có tiền án tiền sự nghiêm trọng.
  • Không nợ Chính phủ Úc.

4. Hướng dẫn cách bảo lãnh cha mẹ sang Úc với thị thực 870

Dù thời gian xét visa 870 Úc là khá ngắn, nhưng đương đơn vẫn cần đi hết lộ trình gồm 8 bước sau:

  • Bước 1: Kiểm tra điều kiện của visa 870 Úc.
  • Bước 2: Hoàn tất giấy tờ, nộp hồ sơ xin quyền bảo lãnh (Sponsorship) cho visa 870.
  • Bước 3: Hoàn tất giấy tờ, nộp hồ sơ visa 870 và đóng phí visa lần 1 khi đã được chấp thuận quyền bảo lãnh.
  • Bước 4: Bộ Di trú Úc xác nhận đã nhận được hồ sơ.
  • Bước 5: Chờ hồ sơ được xem xét.
  • Bước 6: Úc xét duyệt đơn xin visa 870.
  • Bước 7: Đương đơn bổ sung giấy tờ và đóng phí visa lần 2.
  • Bước 8: Chính phủ Úc cấp visa 870 Úc.

Xem thêm: Visa 891 Úc là gì? Hướng dẫn cách xin thị thực cho nhà đầu tư

5. Hồ sơ visa Úc 870 bao gồm gì?

Để xin thị thực diện bảo lãnh cha mẹ tạm trú sang Úc, đương đơn cần chuẩn bị những giấy tờ và hồ sơ dưới đây:

Loại giấy tờGiấy tờ cơ bản
Giấy tờ tuỳ thânHộ chiếu (có giá trị ít nhất 6 tháng sau khi dự kiến đến Úc)
4 ảnh thẻ (kích thước 35mm x 45mm, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất, được in trên giấy ảnh chất lượng tốt, không bị nhòe, mờ hay rách).
CMND hoặc CCCD (còn hiệu lực, bản sao có chứng thực)
Form điền thông tinĐơn xin visa 870.
Đơn xin cấp quyền bảo lãnh (Sponsorship Application).
Giấy tờ chứng minh mối quan hệ với người bảo lãnhGiấy khai sinh.
Giấy chứng nhận kết hôn (nếu có).
Giấy chứng minh sức khỏe và nhân phẩmGiấy khám sức khoẻ, Lý lịch tư pháp hoặc các giấy tờ chứng minh khác.
Giấy chứng minh thu nhậpBảng lương hoặc sao kê tài khoản ngân hàng trong 12 tháng gần nhất.
Giấy tờ chứng minh sở hữu tài sản, chẳng hạn như nhà cửa, xe hơi, cổ phiếu, v.v.
Giấy tờ chứng minh có nguồn thu nhập khác, chẳng hạn như tiền trợ cấp, tiền lương từ việc làm tự do, v.v.
Thông tin hồ sơ visa Úc 870

Lưu ý: Hồ sơ xin visa 870 phải được cập nhật đầy đủ các loại giấy tờ và thông tin chính xác, được dịch thuật sang Tiếng Anh. Đương đơn cần kiểm tra kỹ lưỡng hồ sơ của mình trước khi nộp để tránh bị từ chối cấp hoặc bổ sung gây tốn kém.

Đặc biệt khi hồ sơ không đầy đủ hoặc không chính xác, đương đơn có thể bị từ chối visa. Bạn nên tham khảo ý kiến của luật sư di trú hoặc công ty tư vấn thị thực Úc để nâng cao tỉ lệ đậu hồ sơ.

6. Chi phí hồ sơ xin visa 870 Úc 2023

Một trong những vấn đề mà đương đơn quan tâm đó là chi phí xin thị thực 870 Úc là bao nhiêu. Theo thông tin từ Bộ Di trú Úc, chi phí hồ sơ xin visa cập nhật mới nhất như sau:

Lần nộp phí visaSố tiền cần nộp (AUD)(Chưa bao gồm 1.4% surcharge)
Lần 1: Tại thời điểm nộp hồ sơ1,145 AUD
Lần 2: Khi Bộ Di trú Úc yêu cầu– Nếu xin visa 870 Úc thời hạn 3 năm: nộp 5,735 AUD.
– Nếu xin visa 870 Úc thời hạn 5 năm: nộp 11,470 AUD.

Bên cạnh đó, đương đơn cần trả các loại phí khác như:

  • Phí khám sức khoẻ: 400 – 600 AUD.
  • Phí dịch thuật: 100 – 300 AUD.
  • Phí sinh trắc học: 439.000 VNĐ.

7. FAQs Visa 870 Úc

1. Tôi có thể nhập tịch Úc với visa 870 không?

Trả lời: KHÔNG

Bạn không thể nhập tịch Úc với visa 870. Visa 870 là visa tạm trú, cho phép người được bảo lãnh lưu trú tại Úc trong thời hạn tối đa 10 năm. Sau khi hết hạn visa, người được bảo lãnh cần phải nộp đơn xin visa thường trú hoặc visa định cư Úc để được phép sinh sống lâu dài tại Úc (nếu đủ điều kiện).

2. Đương đơn cần ở đâu tịa thời điểm nộp đơn và chờ xét duyệt đơn visa 870?

Đương đơn cần ở nước ngoài, không phải ở Úc tại thời điểm nộp đơn và chờ xét duyệt đơn xin visa 870. Đương đơn chỉ được phép nhập cảnh Úc sau khi được cấp visa 870.

3. Visa 870 có cho phép đương đơn định cư tại Úc không?

Trả lời: KHÔNG.

Visa 870 là visa tạm trú, cho phép người được bảo lãnh lưu trú tại Úc trong thời hạn tối đa 10 năm. Sau khi hết hạn visa, người được bảo lãnh cần phải nộp đơn xin visa thường trú hoặc visa định cư Úc để được phép sinh sống lâu dài tại Úc.

4. Tôi có thể có khả năng bị kết thúc visa 870 trước thời hạn không?

Trả lời: Có, bạn có thể có khả năng bị kết thúc visa 870 trước thời hạn nếu bạn vi phạm các điều kiện của visa.

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về những hành vi có thể dẫn đến việc kết thúc visa 870 trước thời hạn:

  • Bạn rời khỏi Úc quá thời hạn lưu trú cho phép.
  • Bạn vi phạm luật pháp hoặc quy định của Úc.
  • Bạn không có bảo hiểm y tế hợp lệ.
  • Bạn không có đủ khả năng tài chính để trang trải chi phí sinh hoạt tại Úc.

Nguồn tham khảo:

  • https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/getting-a-visa/visa-listing/sponsored-parent-temporary-870
  • https://vemvisa.com/visa-870-uc-dien-bao-lanh-cha-me-tam-tru/
  • https://visionfirstconsulting.com/vi/huong-dan-xin-thi-thuc-visa-870-cua-uc-moi-nhat/

Lời kết

Trên đây là toàn bộ nội dung “Visa 870 Úc là gì? Thị thực bảo lãnh cha mẹ tạm trú”. Mong rằng qua bài viết này, chuyên viên tư vấn thị thực Papo Visa đã cung cấp tới bạn những thông tin quan trọng về điều kiện, hồ sơ và thủ tục khi xin visa diện bảo lãnh cha mẹ tạm trú 870. Chúc bạn thành công!

Visa 835 Úc là gì? Bảo lãnh người thân duy nhất

Visa 835 Úc là visa bảo lãnh thân nhân duy nhất, tạo điều kiện ở công dân Úc đoàn tụ với người thân duy nhất. Trong bài viết này, chuyên viên tư vấn thị thực Papo visa sẽ giúp bạn hiểu rõ Visa 835 Úc là gì? cũng như điều kiện, hồ sơ, thủ tục khi xin thị thực này nhé!

1. Visa 835 Úc là gì?

Visa 835 Úc là gì?
Visa 835 Úc là gì?

Subclass 835 – Remaining Relative visa là một thị thực thường trú dành cho người thân duy nhất còn sống của một thường trú nhân hoặc công dân Úc. Để được cấp visa 835 Úc, đương đơn cần đáp ứng các điều kiện sau:

  • Là người thân duy nhất còn sống của một thường trú nhân hoặc công dân Úc.
  • Không có người thân khác còn sống ở Úc hoặc nước ngoài.
  • Đáp ứng các điều kiện về sức khỏe, nhân phẩm và tài chính.

Tương tự như subclass 115, visa 835 là thị thực diện bảo lãnh thân nhân duy nhất. Tuy nhiên, điểm khác biệt của hai loại visa này là địa điểm nộp hồ sơ. Trong khi visa 115 yêu cầu đương đơn phải ở bên ngoài nước Úc thì visa 835 yêu cầu đương đơn phải ở trong lãnh thổ nước Úc.

2. Quyền lợi khi sở hữu thị thực 835 Úc

Quyền lợi khi sở hữu thị thực 835 Úc
Quyền lợi khi sở hữu thị thực 835 Úc

Tương tự như visa 115, visa 835 là thị thực thường trú diện bảo lãnh người thân duy nhất, cho phép người được bảo lãnh có thể sinh sống và làm việc tại Úc trong khoảng thời gian tối thiểu là 5 năm. Do đó, người sở hữu visa 835 cũng sẽ được hưởng các quyền lợi cụ thể như:

  • Quyền cư trú tại Úc: Đương đơn có quyền sinh sống, học tập, làm việc avf cư trú tại Úc vĩnh viễn.
  • Quyền tham gia an sinh xã hội: Đương đơn sẽ được tham gia các chương trình an sinh xã hội của Úc, chẳng hạn như Medicare, Centrelink, v.v, được tham gia các chế độ bảo hiểm sức khoẻ,..
  • Quyền tham gia bầu cử: Với visa 835, người được bảo lãnh có quyền tham gia bầu cử ở cấp bang và liên bang hay bỏ phiếu bầu ra các đại biểu Quốc hội, các đại biểu bang, và các quan chức địa phương.
  • Quyền mang quốc tịch Úc: Sau 4 năm cư trú tại Úc, người được bảo lãnh có thể nộp đơn xin nhập tịch tại xứ sở chuột túi. Khi đó, người được bảo lãnh đầy đủ quyền lợi của một công dân Úc.
  • Quyền du lịch: Trong 5 năm đầu, đương đơn có thể du lịch trong và ngoài nước Úc. Hết thời hạn, đương đơn cần gia hạn thường trú (Resident Return visa).

Bên cạnh đó, người được bảo lãnh sẽ được pháp luật Úc bảo vệ, có cơ hội tham gia các chương trình đào tạo và phát triển nghề nghiệp hay kinh doanh tại Úc.

Xem thêm: Visa 103 là gì? Cách xin thị thực ba mẹ sang Úc

3. Điều kiện để được cấp Visa 835 Úc

Điều kiện để được cấp Visa 835 Úc
Điều kiện để được cấp Visa 835 Úc

Để được cấp thị thực 835 Úc thành công, đương đơn cần đáp ứng đủ những điều kiện và yêu cầu dưới đây:

3.1. Điều kiện chung

  • Cả hai có mối quan hệ ruột thịt: người bảo lãnh là con, ông/ bà, cha/ mẹ, anh chị em ruột của người được bảo lãnh.
  • Đương đơn không còn họ hàng gần nào khác
    • Cha mẹ ruột/ kế.
    • Anh, chị, em ruột/ kế.
    • Con ruột/ riêng đủ 18 tuổi trở lên và không phụ thuộc vào đương đơn.
    • Con ruột/ riêng dưới 18 tuổi và không có sự chăm sóc của đương đơn.
  • Đạt yêu cầu về sức khỏe và nhân phẩm theo luật Úc.
  • Chưa từng rớt visa Úc trước đó.
  • Không có tiền án hay tiền sự.
  • Đã trả nợ Chính phủ Úc trước khi nộp hồ sơ xin visa 115 (nếu có).

Nếu đương đơn còn người thân khác, có thể visa 114 Úc sẽ phù hợp hơn.

3.2. Đối với người bảo lãnh

  • Là công dân Úc, thường trú nhân Úc hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện.
  • Đủ 18 tuổi trở lên.
  • Cam kết hỗ trợ ăn ở cho người được bảo lãnh suốt 2 năm.
  • Chưa từng bảo lãnh người nào sang Úc theo các dạng visa sau:
    • Visa 835 (Subclass 835 – Remaining Relative visa)
    • Visa 115 (Subclass 115 – Remaining Relative visa)

3.3. Đối với người được bảo lãnh

  • Là người thân duy nhất của người bảo lãnh.
  • Đang trong lãnh thổ Úc tại thời điểm nộp hồ sơ và nhận visa.
  • Chưa từng bị rớt visa trước đó.

4. Hướng dẫn cách bảo lãnh người thân duy nhất theo visa 835

Để bảo lãnh người thân duy nhất định cư Úc theo diện thị thực 835, bạn cần thực hiện theo quy trình sau:

  • Bước 1: Kiểm tra khả năng đáp ứng yêu cầu của thị thực 835.
  • Bước 2: Chuẩn bị giấy tờ và nộp đơn xin visa, đóng lệ phí lần 1.
  • Bước 3: Bộ Di trú Úc xác nhận đã tiếp nhận hồ sơ của bạn và xếp vào hàng đợi.
  • Bước 4: Hồ sơ đang chờ tới lượt xét.
  • Bước 5: Bộ Di trú Úc xét duyệt đơn xin visa 835.
  • Bước 6: Thông báo bổ sung thêm hồ sơ (nếu có) và đóng lệ phí lần 2.
  • Bước 7: Chính phủ Úc thông báo cấp thị thực theo diện 835.

Xem thêm: Visa 820 và 801 là gì? Cách xin thị thực diện hôn nhân

5. Hồ sơ visa Úc 835 bao gồm gì?

Loại giấy tờGiấy tờ cơ bản
Giấy tờ tuỳ thânHộ chiếu (có giá trị ít nhất 6 tháng sau khi dự kiến đến Úc).
4 ảnh thẻ (kích thước 35mm x 45mm, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất, được in trên giấy ảnh chất lượng tốt, không bị nhòe, mờ hay rách).
CMND hoặc CCCD (còn hiệu lực, bản sao có chứng thực).
Giấy khai sinh.
Giấy chứng nhận kết hôn (nếu có).
Form điền thông tinMẫu đơn số 40 (người bảo lãnh).
Mẫu đơn 47OF (đương đơn – Đơn xin di cư đến Úc diện nhân thân).
Giấy tờ chứng minh mối quan hệ Sổ hộ khẩu (bản sao có công chứng).
Giấy đăng ký kết hôn/ giấy xác nhận tình trạng hôn nhân (bản sao có công chứng).
Bằng chứng về việc nhận con nuôi (bản sao có công chứng).
Giấy tờ chứng minh tài chínhGiấy tờ chứng minh tài chính của mình, chẳng hạn như sao kê ngân hàng, giấy tờ sở hữu tài sản, v.v.
Giấy tờ chứng minh sức khỏeCung cấp giấy tờ chứng minh sức khỏe của mình, chẳng hạn như giấy khám sức khỏe, giấy chứng nhận tiêm chủng, v.v. theo quy định của Chính phủ Úc.
Thông tin hồ sơ visa Úc 835

Bạn có thể thấy rằng thủ tục xin visa 835 khá phức tạp và tốn kém. Do đó, cách nhanh và hiệu quả nhất là bạn tham vấn ý kiến luật sư di trú địa phương, hoặc liên hệ công ty tư vấn thị thực Papo Visa để nhận sự hỗ trợ và có kết quả tốt nhất.

Xem thêm: Visa 300 là gì? Cách xin thị thực diện đính hôn

6. Chi phí hồ sơ xin visa 835 Úc 2023

Lần đóng phíPhí visa (AUD) (Chưa bao gồm 1.4% phí surcharge)
Lần 1: Khi nộp hồ sơĐương đơn đóng phí 4,990 AUD
Người đi kèm trên 18 tuổi đóng 2,495 AUD
Người đi kèm dưới 18 tuổi đóng 1,250 AUD
Lần 2: Khi được yêu cầu2,065 AUD/ người (đương đơn và người đi kèm nếu có)

Ngoài ra, bạn còn phải chi trả các chi phí khác liên quan đến việc chuẩn bị hồ sơ xin visa 835, chẳng hạn như chi phí dịch thuật, chi phí sao y hồ sơ, chi phí khám sức khỏe, chi phí làm lý lịch tư pháp, v.v.

Nguồn tham khảo:

  • https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/getting-a-visa/visa-listing/remaining-relative-835
  • https://vemvisa.com/visa-835/
  • https://visionfirstconsulting.com/vi/visa-835-uc-thi-thuc-bao-lanh-nguoi-than-sang-uc/

Lời kết

Trên đây là toàn bộ nội dung “Visa 835 Úc là gì? Bảo lãnh người thân duy nhất”. Mong rằng qua bài viết này, chuyên viên tư vấn thị thực Papo Visa đã cung cấp tới bạn những dữ kiện hữu ích và những lưu ý quan trọng khi làm hồ sơ xin visa Úc 835. Chúc bạn thành công!

Visa 115 Úc là gì? Cách xin thị thực người thân duy nhất

Bạn là công dân Úc và mong muốn bảo lãnh người thân duy nhất theo diện visa 115 mà chưa hiểu rõ về điều kiện, quy trình và hồ sơ đăng ký. Trong bài viết này, chuyên viên tư vấn thị thực Papo Visa sẽ giới thiệu đến bạn Visa 115 Úc là gì? Cách xin thị thực người thân duy nhất, cùng theo dõi nhé!

1. Visa 115 Úc là gì?

Visa 115 Úc là gì?
Visa 115 Úc là gì?

Subclass 115 – Remaining Relative visa hay còn gọi là Visa thân nhân duy nhất, là thị thực thường trú, cho phép công dân Úc – thường trú nhân Úc hoặc công dân New Zealand bảo lãnh người thân duy nhất của mình sang Úc sinh sống và làm việc trong thời hạn 5 năm và có thể gia hạn sau khi thị thực hết hiệu lực.

Cùng với visa 835, người được bảo lãnh với visa 115 sẽ có quyền cư trú, làm việc, học tập, tham gia an sinh xã hội, và tham gia bầu cử tại Úc. Tuy nhiên, để trở thành công dân và hưởng toàn bộ quyền lợi khi sinh sống tại Úc, bạn vẫn cần phải nộp đơn xin nhập tịch vào quốc gia này.

Thời gian xử lý đơn xin thị thực Thân nhân duy nhất theo diện 115 có thể mất ít nhất 24 năm.

Xem thêm: Kinh nghiệm du lịch Úc mà có thể bạn muốn biết

2. Quyền lợi khi sở hữu visa 115 Úc

Quyền lợi khi sở hữu visa 115 Úc
Quyền lợi khi sở hữu visa 115 Úc

Visa 115 Úc là thị thực thường trú, cho phép người được bảo lãnh có thể sinh sống và làm việc tại Úc vĩnh viễn. Do đó, người sở hữu visa 115 cũng sẽ được hưởng các quyền lợi cụ thể như:

  • Quyền cư trú tại Úc: Người được bảo lãnh có quyền sống, làm việc, và học tập tại Úc.
  • Quyền tham gia an sinh xã hội: Người được bảo lãnh có quyền tham gia các chương trình an sinh xã hội của Úc, chẳng hạn như Medicare, Centrelink, v.v, được tham gia các chế độ bảo hiểm sức khoẻ,..
  • Quyền tham gia bầu cử: Với visa 115, người được bảo lãnh có quyền tham gia bầu cử ở cấp bang và liên bang. Họ có thể bỏ phiếu bầu ra các đại biểu Quốc hội, các đại biểu bang, và các quan chức địa phương.
  • Quyền mang quốc tịch Úc: Sau 4 năm cư trú tại Úc, người được bảo lãnh có thể nộp đơn xin nhập tịch tại xứ sở chuột túi. Khi đó, người được bảo lãnh đầy đủ quyền lợi của một công dân Úc, bao gồm quyền bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử liên bang, quyền tham gia quân đội, và quyền ứng cử vào các chức vụ chính trị.
  • Quyền du lịch: Trong 5 năm đầu, đương đơn có thể đi du lịch trong và ngoài nước Úc. Hết thời hạn, đương đơn cần gia hạn thường trú (Resident Return visa).

3. Điều kiện để được cấp Visa 115 Úc

Để được cấp thị thực 115 Úc thành công, đương đơn cần đáp ứng đủ những điều kiện và yêu cầu dưới đây:

3.1. Điều kiện chung

  • Cả hai có mối quan hệ ruột thịt: người bảo lãnh là con, ông/ bà, cha/ mẹ, anh chị em ruột của người được bảo lãnh.
  • Đương đơn và bạn đời không còn người họ hàng gần nào khác đang sống ở Việt Nam. Những người được xem là họ hàng gần bao gồm:
    • Cha mẹ ruột/ kế.
    • Anh, chị, em ruột/ kế.
    • Con ruột/ riêng đủ 18 tuổi trở lên và không phụ thuộc vào đương đơn.
    • Con ruột/ riêng dưới 18 tuổi và không có sự chăm sóc của đương đơn.
  • Đạt yêu cầu về sức khỏe và nhân phẩm theo luật Úc.
  • Chưa từng rớt visa Úc trước đó.
  • Không có tiền án hay tiền sự.
  • Đã trả nợ Chính phủ Úc trước khi nộp hồ sơ xin visa 115 (nếu có).

Nếu đương đơn còn người thân khác, có thể visa 114 Úc sẽ phù hợp hơn.

3.2. Đối với người bảo lãnh

  • Là công dân Úc, thường trú nhân Úc hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện.
  • Đủ 18 tuổi trở lên.
  • Người bảo lãnh và bạn đời chưa từng bảo lãnh ai sang Úc với visa 115, hoặc các visa sau:

3.3. Đối với người được bảo lãnh

  • Là người thân duy nhất của người bảo lãnh.
  • Đương đơn cần ở ngoài nước Úc tại thời điểm nộp hồ sơ và nhận visa.

Xem thêm: Hướng dẫn điền mẫu đơn visa Úc chi tiết nhất

4. Hướng dẫn cách bảo lãnh người thân duy nhất sang Úc với thị thực 115

cách bảo lãnh người thân duy nhất sang Úc với thị thực 115
Cách bảo lãnh người thân duy nhất sang Úc với thị thực 115

Để bảo lãnh người thân duy nhất định cư Úc theo diện thị thực 115, bạn cần thực hiện theo quy trình sau:

  • Bước 1: Kiểm tra điều kiện đáp ứng khi xin visa 115.
  • Bước 2: Nộp đơn xin visa và đóng lệ phí lần 1.
  • Bước 3: Bộ Di trú Úc xác nhận đã nhận hồ sơ của bạn và xếp vào hàng đợi.
  • Bước 4: Hồ sơ đang chờ tới lượt xét.
  • Bước 5: Bộ Di trú Úc xét duyệt đơn xin visa 115.
  • Bước 6: Thông báo bổ sung thêm hồ sơ (nếu có) và đóng lệ phí lần 2.
  • Bước 7: Chính phủ Úc thông báo cấp thị thực theo diện 115.

5. Hồ sơ visa Úc 115 bao gồm gì?

Loại giấy tờGiấy tờ cơ bản
Giấy tờ tuỳ thânHộ chiếu (có giá trị ít nhất 6 tháng sau khi dự kiến đến Úc).
4 ảnh thẻ (kích thước 35mm x 45mm, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất, được in trên giấy ảnh chất lượng tốt, không bị nhòe, mờ hay rách).
CMND hoặc CCCD (còn hiệu lực, bản sao có chứng thực).
Giấy khai sinh.
Giấy chứng nhận kết hôn (nếu có).
Form điền thông tinMẫu đơn số 40
Giấy tờ chứng minh mối quan hệ Giấy tờ chứng minh mối quan hệ của bạn với người thân duy nhất của mình, chẳng hạn như thư từ, email, tin nhắn, hình ảnh, v.v.
Giấy tờ chứng minh tài chínhGiấy tờ chứng minh tài chính của mình, chẳng hạn như sao kê ngân hàng, giấy tờ sở hữu tài sản, v.v.
Giấy tờ chứng minh sức khỏeCung cấp giấy tờ chứng minh sức khỏe của mình, chẳng hạn như giấy khám sức khỏe, giấy chứng nhận tiêm chủng, v.v.
Thông tin hồ sơ visa Úc 115

Bạn có thể thấy rằng thủ tục xin visa 115 khá phức tạp và tốn kém. Do đó, cách nhanh và hiệu quả nhất là bạn tham vấn ý kiến luật sư di trú địa phương, hoặc liên hệ công ty tư vấn thị thực Papo Visa để nhận sự hỗ trợ và có kết quả tốt nhất.

6. Chi phí hồ sơ xin visa 115 Úc 2023

Chi phí hồ sơ xin visa 115 Úc 2023
Chi phí hồ sơ xin visa 115 Úc 2023

Theo thông tin cập nhật từ Bộ Nội Vụ Úc, chi phí hồ sơ xin visa 115 Úc năm 2023 bao gồm:

  • Lệ phí nộp đơn lần 1: 4,990 AUD.
  • Lệ phí sinh trắc học lần 2: 1,425 AUD.

Lệ phí nộp đơn là lệ phí bắt buộc phải trả khi nộp hồ sơ xin visa 115. Lệ phí này không được hoàn trả nếu hồ sơ của bạn bị từ chối.

Lệ phí sinh trắc học là lệ phí để thu thập các dữ liệu sinh trắc học của bạn, bao gồm dấu vân tay, ảnh chụp khuôn mặt, và dữ liệu nhận diện khuôn mặt. Lệ phí này chỉ phải trả một lần, kể cả khi bạn nộp hồ sơ xin visa 115 nhiều lần.

Ngoài ra, bạn còn phải chịu các chi phí khác liên quan đến việc chuẩn bị hồ sơ xin visa 115, chẳng hạn như chi phí dịch thuật, chi phí sao y hồ sơ, chi phí khám sức khỏe, chi phí làm lý lịch tư pháp, v.v.

Tổng chi phí xin thị thực 887 có thể dao động từ 6,415 AUD đến 7,000 AUD, tùy thuộc mức độ hồ sơ và các bằng chứng cần bổ sung.

7. FAQs Visa 115 Úc

1. Người thân của tôi có thể đi kèm visa 115 Úc của tôi không?

Trả lời: Có, người thân của bạn có thể đi kèm visa 115 Úc của bạn nếu thoả mãn điều kiện..

2. Visa 115 có giới hạn độ tuổi là bao nhiêu không?

Trả lời: Visa 115 Úc có giới hạn độ tuổi đối với người bảo lãnh, là từ 18 tuổi trở lên. Còn người nộp đơn xin visa 115 không bị giới hạn về độ tuổi.

3. Tôi có thể tự do đi lại với visa 115 Úc không?

Trả lời: Có, bạn có thể tự do đi lại với visa 115 Úc. Tuy nhiên, bạn phải có hộ chiếu Úc hợp lệ và giấy phép du lịch (ETA) hoặc visa nếu bạn đi đến các quốc gia không thuộc Thị thực Úc (Visa Waiver Program).

4. Tôi có thể bảo lãnh người thân sang Úc khi sở hữu visa 115 không?

Trả lời: Không. Visa 115 là visa thường trú vĩnh viễn, dành cho người thân duy nhất của người bảo lãnh.

Để bảo lãnh người thân sang Úc, bạn cần sở hữu visa bảo lãnh người thân, chẳng hạn như visa 835 hoặc visa 114. Visa bảo lãnh người thân cho phép bạn bảo lãnh vợ/chồng, con cái, cha mẹ, ông bà, anh chị em ruột hoặc anh chị em cùng cha khác mẹ sang Úc.

Nguồn tham khảo:

  • https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/getting-a-visa/visa-listing/remaining-relative-115
  • https://vemvisa.com/visa-115-dien-bao-lanh-nguoi-than-duy-nhat/
  • https://visionfirstconsulting.com/vi/visa-115-uc-bao-lanh-nguoi-than-duy-nhat/

Lời kết

Trên đây là toàn bộ nội dung “Visa 115 Úc là gì? Cách xin thị thực người thân duy nhất”. Mong rằng qua bài viết này, chuyên viên tư vấn thị thực Papo Visa đã cung cấp tới bạn những dữ kiện hữu ích và những lưu ý quan trọng khi làm hồ sơ xin visa Úc 115. Chúc bạn thành công!

Visa 408 Úc là gì? Cách xin thị thực tạm thời

Việc xin thị thực Úc 408 (chương trình đặc biệt hay tạm thời) là một quá trình phức tạp, đòi hỏi bạn phải tìm hiểu kỹ quy trình và điều kiện cấp visa. Trong bài viết này, chuyên viên tư vấn thị thực Papo Visa sẽ giúp bạn tìm hiểu kỹ hơn về Visa 408 Úc là gì? Cách xin thị thực này!

1. Visa 408 Úc là gì?

Visa 408 Úc là loại visa tạm trú cho phép người nước ngoài đến Úc để tham gia vào các sự kiện nhất định đã được chính phủ Úc xác nhận hoặc cấp phép.

  • Sự kiện thể thao: VD Thế vận hội Olympic, Giải vô địch bóng đá thế giới, v.v.
  • Sự kiện văn hóa: VD Liên hoan phim Cannes, Lễ hội âm nhạc Coachella, v.v.
  • Sự kiện kinh doanh: VD Hội nghị thượng đỉnh G20, Hội nghị thượng đỉnh COP26, v.v.
  • Sự kiện giáo dục: VD hội nghị quốc tế, hội thảo, v.v.
  • Sự kiện tôn giáo: VD hội nghị tôn giáo, lễ hội tôn giáo, v.v.

Diện visa này cho phép người nước ngoài nhập cảnh Úc để tham gia các sự kiện chính phủ Úc xác nhận, nhưng điều này không phải lúc cũng được cấp phép. Để biết thêm thông tin về các sự kiện cụ thể được chính phủ Úc xác nhận, bạn hãy tham khảo trang web của Bộ Nội vụ Úc.

Visa 408 Úc là gì?
Visa 408 Úc là gì?

Có thể bạn muốn xem: Dịch vụ visa Úc hàng đầu tại TPHCM

2. Quyền lợi khi sở hữu visa 408 Úc là gì?

Quyền lợi khi người nước ngoài sở hữu visa 408 Úc bao gồm:

  • Được phép nhập cảnh và lưu trú tại Úc trong thời gian được cấp visa.
  • Được phép làm việc tại Úc trong thời gian lưu trú, yêu cầu đây là công việc của bạn liên quan đến sự kiện mà bạn tham gia tại Úc.
  • Được phép tự do đi lại trong phạm vi đất nước Úc.
  • Được hưởng các quyền lợi y tế và an sinh xã hội cơ bản như công dân Úc.

Ngoài ra, bạn cũng có thể tiến hành nộp đơn xin gia hạn visa 408 Úc, nếu bạn muốn được tham dự tiếp sự kiện mà bạn đã được cấp visa.

Dưới đây là một số lưu ý khi sở hữu visa 408 Úc:

  • Bạn cần có lý do hợp lệ để tham gia vào sự kiện mà bạn được cấp visa.
  • Bạn phải chứng minh mình có đủ tài chính để chi trả cho chuyến đi và sinh hoạt tại Úc.
  • Bạn phải có bảo hiểm y tế quốc tế (bảo hiểm du lịch) trong suốt thời gian lưu trú tại Úc.

Để xin cấp visa 408 Úc, bạn cần nộp đơn xin visa và các giấy tờ chứng minh sự kiện cho Bộ Nội vụ Úc.

Xem thêm: Hướng dẫn các bước nhập cảnh Úc hợp lệ

3. Hồ sơ xin visa Úc 408 gồm gì?

Hồ sơ xin visa Úc 408
Hồ sơ xin visa Úc 408

Bộ hồ sơ xin visa Úc 800 sẽ bao gồm những loại giấy tờ sau:

  • Đơn xin visa 408 Úc theo mẫu của Bộ Nội vụ Úc hoặc bạn có thể điền oline.
  • Hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng tính đến ngày hết hạn visa.
  • Ảnh thẻ hộ chiếu 45mm x 35mm.
  • Giấy tờ chứng minh mục đích chuyến đi, bao gồm:
    • Giấy mời tham gia sự kiện từ cơ quan tổ chức sự kiện.
    • Giấy xác nhận đăng ký tham gia sự kiện.
    • Giấy tờ chứng minh bạn có vai trò gì trong sự kiện.
  • Giấy tờ chứng minh tài chính, bao gồm:
    • Giấy tờ chứng minh nguồn thu nhập, chẳng hạn như bảng lương, sao kê tài khoản ngân hàng, v.v.
    • Giấy tờ chứng minh chi phí chuyến đi, chẳng hạn như vé máy bay, đặt phòng khách sạn, v.v.
  • Giấy tờ chứng minh bảo hiểm y tế quốc tế trong suốt thời gian lưu trú tại Úc.

Ngoài ra, bạn có thể cần bổ sung thêm các giấy tờ khác chứng minh về mục đích chuyến đi. Ví dụ, nếu bạn là người có gia đình, bạn có thể cần nộp giấy tờ chứng minh mối quan hệ của bạn với gia đình. Nếu bạn là người đi du học, bạn có thể cần nộp giấy tờ chứng minh bạn đang theo học tại một trường học hoặc cơ sở giáo dục ở Úc.

Bạn có thể nộp hồ sơ xin visa 408 Úc trực tuyến hoặc ở các Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Úc gần bạn nhất. Thời gian xét duyệt hồ sơ xin visa 408 Úc thường là 6-8 tuần.

Xem thêm: Hướng dẫn cách xin visa Úc mới nhất

4. Chi phí xin visa Úc 408 đắt không?

Hiện nay, chi phí xin visa Úc 408 sẽ tuỳ thuộc vào quốc tịch của người xin cấp. Dưới đây là bảng chi phí xin visa Úc 408 mới nhất:

Việt NamVisa 408 – Sự kiệnÚc 1.140 đô la Úc
Hoa KỳVisa 408 – Sự kiệnÚc 1.140 đô la Úc
Vương quốc AnhVisa 408 – Sự kiệnÚc 1.140 đô la Úc
PhápVisa 408 – Sự kiệnÚc 1.140 đô la Úc
Nhật BảnVisa 408 – Sự kiệnÚc 1.140 đô la Úc

Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý rằng đây chỉ mới là chi phí hồ sơ, chi phí xét duyệt. Chưa bao gồm chi phí tham vấn luật sư di trú hay tư vấn từ các công ty làm thị thực Úc.

Nguồn tham khảo:

  • https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/getting-a-visa/visa-listing/temporary-activity-408

Lời kết

Trên đây là toàn bộ nội dung “Visa 408 Úc là gì? Cách xin thị thực diện chương trình đặc biệt”. Mong rằng qua bài viết này, chuyên viên thị thực Papo Visa đã cung cấp tới bạn những dữ kiện hữu ích và những thông tin visa tốt nhất.

Visa 300 Úc là gì? Cách xin thị thực diện đính hôn

Visa 300 là visa diện đính hôn, cho phép công dân Úc, thường trú nhân tại Úc bảo lãnh người thân là hôn phu/ hôn thê của mình đến sinh sống và làm việc. Trong bài viết này, hãy cùng chuyên viên tư vấn thị thực Papo Visa giải đáp Visa 300 Úc là gì? Cách xin thị thực diện đính hôn, cùng điều kiện và hồ sơ cần thiết nhé!

1. Visa 300 Úc là gì?

Visa 300 Úc là gì?
Visa 300 Úc là gì?

Subclass 300 – Prospective Marriage visa hay còn được gọi là Visa đính hôn, là thị thực tạm trú cho công dân Úc, thường trú nhân Úc hoặc công dân New Zealand bảo lãnh vợ/chồng hoặc vợ/chồng không chính thức của mình sang Úc sinh sống tạm thời trong thời gian chờ cấp visa 100 (visa thường trú).

Thời gian cấp của diện thị thực 300:

  • 25% số đơn đăng ký duyệt sau 6 tháng.
  • 50% số đơn đăng ký duyệt sau 11 tháng.
  • 75% số đơn đăng ký duyệt sau 21 tháng.
  • 90% số đơn đăng ký duyệt sau 36 tháng.

Thời gian xử lý đơn xin visa trung bình vào khoảng từ 6 tháng đến 36 tháng, tuỳ thuộc vào độ phức tạp của hồ sơ cũng như Bộ Di trú Úc cần xác minh thêm thông tin hồ sơ của bạn.

Xem thêm: Hướng dẫn các bước nhập cảnh Úc đúng thủ tục

2. Quyền lợi khi sở hữu visa 300

Khi sở hữu visa 300 diện đính hôn, đương đơn sẽ được hưởng các quyền lợi như:

  • Quyền lưu trú tại Úc trong thời gian 2 năm: Trong thời gian lưu trú tại Úc, bạn có thể sinh sống, học tập và làm việc như một công dân Úc. Đồng thời bạn có thể mở tài khoản ngân hàng, đăng ký dịch vụ tiện ích.
  • Quyền đi lại tự do trong và ngoài nước Úc: Với visa 300, bạn có thể tự do đi lại trong và ngoài nước Úc mà không giới hạn số lần.
  • Quyền học tập và làm việc tại Úc: Khi sở hữu visa tạm trú 300, bạn có thể học tập, làm việc một cách bình đẳng miễn là tuân thủ theo quy định của chính phủ Úc.
  • Quyền bảo lãnh những người thân của mình nếu đủ điều kiện: Khi có đủ điều kiện, bạn có thể bảo lãnh những người thân (vợ/chồng, con cái, cha mẹ, anh chị em, v.v.) của mình đến Úc.

3. Điều kiện để được cấp Visa 300 Úc

Điều kiện để được cấp Visa 300 Úc
Điều kiện để được cấp Visa 300 Úc

Tương tự như visa 309, visa 300 là loại thị thực tạm trú cho phép công dân Úc – thường trú nhân Úc – công dân New Zealand bảo lãnh vợ chồng chính thức hoặc không chính thức tạm trú tại Úc trong thời gian chờ visa 100.

Để được cấp visa 300, bạn cần đáp ứng những điều kiện sau:

3.1. Điều kiện chung

  • Từ 18 tuổi trở lên.
  • Cả hai phải có mối quan hệ dựa trên sự tự nguyện và tình yêu.
  • Đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe.
  • Không nợ chính phủ Úc.
  • Phải kết hôn trong 15 tháng thời gian của visa đính hôn Úc (để tiếp tục nộp visa 820/801 sau này).
  • Không có tiền án, tiền sự.

3.2. Điều kiện dành cho người bảo lãnh

  • Là công dân Úc, thường trú nhân Úc hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện.
  • Chưa từng bảo lãnh quá 2 người đến Úc định cư theo diện thị thực hôn phu/hôn thê hoặc thị thực bảo lãnh vợ/chồng.
  • Trong 5 năm qua, hôn phu/hôn thê của bạn KHÔNG có bảo lãnh cho bất kỳ ai theo diện thị thực hôn phu/hôn thê hay thị thực bảo lãnh vợ/chồng.

3.3. Điều kiện dành cho người được bảo lãnh

  • Đương đơn cư trú bên ngoài nước Úc tại thời điểm nộp đơn.
  • Chưa từng bị huỷ hoặc từ chối thị thực Úc.
  • Không có mối quan hệ huyết thống với người bảo lãnh.

Xem thêm: Visa 143 Úc là gì? Cách xin thị thực 143 thành công

4. Hướng dẫn cách bảo lãnh hôn phu/hôn thê sang Úc với thị thực 300

Cách bảo lãnh hôn phu/hôn thê sang Úc với thị thực 300
Cách bảo lãnh hôn phu/hôn thê sang Úc với thị thực 300

Để bảo lãnh hôn phu/hôn thê sang Úc với thị thực 300, bạn cần thực hiện các bước sau:

Bước 1. Tìm hiểu các điều kiện để được cấp visa 300

Bạn cần đảm bảo rằng bạn và người được bảo lãnh của mình đáp ứng các điều kiện sau để được cấp visa 300:

  • Bạn là công dân Úc, thường trú nhân Úc hoặc công dân New Zealand.
  • Bạn và người được bảo lãnh của mình có mối quan hệ vợ chồng hoặc vợ/chồng không chính thức.
  • Bạn có đủ tài chính để hỗ trợ người được bảo lãnh của mình khi họ sống tại Úc.
  • Bạn và người được bảo lãnh của mình không có tiền án, tiền sự.
  • Bạn và người được bảo lãnh của mình đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe.

Bước 2. Chuẩn bị hồ sơ xin visa 300

Hồ sơ xin visa 300 bao gồm các giấy tờ tuỳ thân, giấy tờ chứng minh mối quan hệ giữa người bão lãnh và người được bảo lãnh, hộ chiếu,…. Bạn cần dịch các giấy tờ sang Tiếng Anh và kiểm tra kỹ các giấy tờ trước khi nộp hồ sơ.

Bước 3. Nộp hồ sơ xin visa 300

Bạn có thể nộp hồ sơ xin visa 300 trực tuyến hoặc qua đường bưu điện. Khi nộp hồ sơ trực tuyến, bạn cần tạo tài khoản trên trang web của Bộ Nội Vụ Úc.

Bước 4. Trả phí xin visa 300

Phí xin visa 300 là 8,850 AUD cho mỗi người. Bạn có thể thanh toán phí này bằng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ.

Bước 5. Chờ kết quả và bổ sung thêm hồ sơ

Thời gian xét duyệt hồ sơ xin visa 300 thường là 6 – 36 tháng. Trong thời gian này, bạn có thể theo dõi tình trạng hồ sơ của mình trên trang web của Bộ Nội Vụ Úc.

Bộ Nội Vụ Úc có thể yêu cầu bạn cung cấp thêm thông tin hoặc giấy tờ nếu cần thiết. Bạn cần trả lời yêu cầu bổ sung này trong thời gian quy định.

Bước 6. Nhận visa 300 và chuẩn bị đến Úc

Nếu hồ sơ của bạn được chấp thuận, bạn sẽ nhận được visa 300. Visa 300 có hiệu lực trong thời gian 2 năm.

Người được bảo lãnh có thể đến Úc trong thời gian hiệu lực của visa 300. Người được bảo lãnh cần nộp đơn xin visa thường trú (visa 100) trong vòng 12 tháng kể từ ngày đến Úc.

5. Hồ sơ visa Úc 300 bao gồm gì?

Để xin visa 300 Úc, bạn cần chuẩn bị những loại giấy tờ sau:

Loại giấy tờGiấy tờ cụ thể
Giấy tờ tuỳ thânHộ chiếu còn hiệu lực (bản sao có chứng thực).
CCCD hoặc CMND (bản sao có chứng thực).
4 hình thẻ (kích thước 45mm x 35mm, hình không được chụp không quá 6 tháng tính từ thời điểm nộp đơn xin cấp visa).
Bản sao giấy khai sinh
Giấy chứng nhận kết hôn (nếu có).
Form điền thông tinMẫu đơn 47SP (đối với người nộp đơn).
Mẫu đơn 40SP (đối với người bảo lãnh).
Giấy tờ chứng minh nơi ở chungBằng chứng chứng minh người bảo lãnh và người được bảo lãnh sống chung trong khoảng thời gian nhất định (hợp đồng thuê nhà, hoá đơn điện – nước,..)
Giấy tờ chứng minh tài sản chungCả hai sở hữu tài sản chung (giấy chứng nhận sở hữu tài sản, quyền sở hữu nhà, xe hơi, bảo hiểm,…)
Giấy tờ chứng minh tài chính chungCả hai cần chứng minh khả năng tài chính (bản sao tài khoản ngân hàng, sao kê bảng lương, giấy tờ chứng minh thu nhập khác)
Giấy tờ bổ sung khácThư tư, email, tin nhắn, hình ảnh,.. nhằm chứng minh mối quan hệ giữa người bảo lãnh và người được bảo lãnh.
Chứng cứ cho thấy cả hai đã sống chung như vợ/chồng.
Chứng minh cam kết mối quan hệ lâu dài (kế hoạch, dự định trong tương lai,..)
Hồ sơ khi xin visa 300 Úc

6. Chi phí hồ sơ xin visa 300 Úc 2023

Chi phí hồ sơ xin visa 300 Úc 2023
Chi phí hồ sơ xin visa 300 Úc 2023

Theo thông tin cập nhật mới nhất từ Bộ Di trú Úc, chi phí hồ sơ xin visa 300 Úc năm 2023 bao gồm những khoản phí như sau:

Các loại phíSố tiền cần đóng (AUD)(chưa bao gồm 1.4% phí surcharge)
Dành cho người nộp đơn chính8,850 AUD
Phí visa cho người đi kèmNộp 4,430 AUD (Nếu có người đi cùng trên 18 tuổi)
Nộp 2,215 AUD (Nếu có người đi cùng dưới 18 tuổi)
Phí kiểm tra sức khỏe, phí lý lịch tư pháp và sinh trắc họcKhoảng 300 – 500 AUD/ người
Chi phí hồ sơ xin visa 300 Úc

Lưu ý rằng, trong trường hợp hồ sơ của bạn không được xét duyệt do chưa đủ điều kiện thì chính phủ Úc sẽ không hoàn trả phí. Điều này vừa gây trì hoãn kế hoạch của bạn, vừa gây tốn thời gian và công sức.

Do đó, cách nhanh và hiệu quả nhất là bạn tham vấn ý kiến luật sư di trú địa phương, hoặc liên hệ công ty tư vấn thị thực Papo Visa để nhận sự hỗ trợ và có kết quả tốt nhất.

7. FAQs Visa 300 Úc

1. Tôi có thể gia hạn visa 300 không?

Trả lời: KHÔNG

Visa 300 Úc là visa tạm trú và không thể gia hạn. Sau khi kết hôn với người bảo lãnh của mình, người được bảo lãnh cần nộp hồ sơ xin visa thường trú (visa 100) trong vòng 12 tháng kể từ ngày đến Úc. Nếu hồ sơ của người được bảo lãnh được chấp thuận, họ sẽ được cấp visa thường trú và có thể sinh sống và làm việc tại Úc vĩnh viễn.

2. Sau khi xin thành công visa 300, tôi có bắt buộc phải cưới tại Úc không?

Trả lời: KHÔNG

Bạn không bắt buộc phải cưới tại Úc sau khi xin thành công visa 300. Bạn có thể cưới tại bất kỳ quốc gia nào.

Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng bạn cần kết hôn với người bảo lãnh của mình trong vòng 9 tháng kể từ ngày bạn đến Úc. Nếu bạn không kết hôn trong thời gian này, visa 300 của bạn sẽ bị hủy bỏ.

Sau khi kết hôn, bạn cần nộp hồ sơ xin visa thường trú (visa 100) trong vòng 12 tháng kể từ ngày đến Úc. Nếu hồ sơ của bạn được chấp thuận, bạn sẽ được cấp visa thường trú và có thể sinh sống và làm việc tại Úc vĩnh viễn.

3. Khi xin visa 300, tôi có bảo thể bảo lãnh người thân đi cùng không? Nếu có thì cần điều kiện gì?

Trả lời: CÓ

Bạn có thể bảo lãnh người thân đi cùng khi xin visa 300. Tuy nhiên, bạn cần đảm bảo rằng người thân của bạn đáp ứng các điều kiện sau:

  • Họ là vợ/chồng, con cái, cha mẹ, anh chị em ruột, hoặc người giám hộ hợp pháp của bạn.
  • Họ có mối quan hệ thân thiết với bạn và không có tiền án, tiền sự.
  • Họ đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe.

4. Tôi có thể xuất nhập cảnh Úc trong thời hạn visa 300 không? Cần giấy tờ gì không?

Trả lời: CÓ

Có, bạn có thể xuất nhập cảnh Úc trong thời hạn visa 300. Bạn có thể đi du lịch, đi thăm người thân, hoặc đi công tác tại các quốc gia khác mà không cần xin visa mới.

Khi nhập cảnh vào Úc, bạn cần trình bày visa 300, hộ chiếu, và các giấy tờ chứng minh mối quan hệ của bạn với người bảo lãnh cho nhân viên nhập cảnh.

Nguồn tham khảo:

  • https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/getting-a-visa/visa-listing/prospective-marriage-300
  • https://vemvisa.com/visa-300-dinh-cu-uc-dien-dinh-hon/
  • https://visa-uc.com/thi-thuc-bao-lanh-hon-phu-hon-the-visa-uc-300.html

Lời kết

Trên đây là bài viết chia sẻ “Visa 300 Úc là gì? Cách xin thị thực diện đính hôn”. Mong rằng những thông tin mà chuyên viên tư vấn thị thực Papo Visa chia sẻ ở trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình chuẩn bị hồ sơ, thủ tục khi xin visa đính hôn. Chúc bạn thành công!

Visa 891 Úc là gì? Hướng dẫn cách xin thị thực cho nhà đầu tư

Visa 891 Úc là một diện thị thực Úc có nhiều quyền lợi đặc biệt nhưng lại đòi hỏi quy trình phức tạp và một số điều kiện nhất định. Trong bài viết này, chuyên viên tư vấn thị thực Papo Visa sẽ giúp bạn tìm hiểu kỹ hơn về Visa 891 Úc là gì? Cách xin thị thực và các điều kiện cần có để được cấp thị thực này!

1. Visa 891 Úc là gì?

Visa 891 Úc là gì
Visa 891 Úc là gì

Subclass 891 – Investor visa (Visa 891 Úc) là loại thị thực dành cho những người thực hiện các hoạt động kinh doanh và đầu tư tại Úc. Visa 891 Úc có thời hạn 5 năm. Sau 5 năm, đương đơn có thể xin gia hạn visa để tiếp tục định cư tại Úc.

Thời gian cấp của diện thị thực 891 hiện chưa được cập nhật chính xác. Thời gian này sẽ phụ thuộc vào các yếu tố khác như:

  • Tính đầy đủ và xác thực của đơn đăng ký, hồ sơ đi kèm
  • Thời gian đương đơn phản hồi khi có yêu cầu bổ sung hồ sơ
  • Thời gian kiểm tra và đối chất với các thông tin trong hồ sơ
  • Thời gian nhận thông tin bổ sung từ các cơ quan bên ngoài (sức khỏe, lý lịch tư pháp,…)

Xem thêm: Visa 188 Úc là gì? Thị thực đầu tư diện tạm trú

2. Điều kiện để được cấp Visa 891 Úc là gì?

Điều kiện để cấp Visa 891 Úc
Điều kiện để cấp Visa 891 Úc

Visa 891 Úc là một trong những loại thị thực có nhiều yêu cầu khắt khe. Chính vì thế, đương đơn cần phải đảm bảo rằng mình đáp ứng và tuân thủ đủ các điều kiện sau:

Điều kiện về Visa tạm thời

Bạn phải có một trong các loại thị thực sau:

  • Visa 160 – Thị thực cho doanh nhân (Tạm thời)
  • Visa 161 – Thị thực cho lãnh đạo cấp cao (Tạm thời)
  • Visa 162 – Thị thực cho nhà đầu tư (Tạm thời)
  • Visa 163 – Thị thực cho doanh nhân có bảo lãnh (Tạm thời)
  • Visa 164 – Thị thực cho lãnh đạo cấp cao có bảo lãnh (Tạm thời)
  • Visa 165 – Thị thực cho nhà đầu tư có bảo lãnh (Tạm thời)

Yêu cầu về đầu tư

Ngoài ra, bạn cũng phải đáp ứng được một số yêu cầu liên quan đến vấn đề đầu tư tại Úc như:

  • Có kinh nghiệm đầu tư ít nhất 4 năm, với tổng giá trị đầu tư tối thiểu là 1,5 triệu AUD.
  • Cam kết về việc tiếp tục hoạt động kinh doanh hoặc đầu tư tại Úc
  • Không tham gia vào các hoạt động kinh doanh phi pháp

Điều kiện về tuổi tác, sức khỏe, trình độ, lý lịch tư pháp và tiếng Anh

Để được thành công cấp thị thực 891, bạn cần phải thõa mãn các điều kiện về sức khỏe, trình độ, lý lịch tư pháp và tiếng Anh như:

  • Điều kiện về độ tuổi: Đương đơn phải dưới 50 tuổi tại thời điểm nộp hồ sơ
  • Điều kiện về sức khỏe: Có sức khỏe tốt và không mắc bệnh truyền nhiễm nào.
  • Điều kiện về trình độ: Cần có trình độ học vấn tối thiểu là Thạc sĩ hoặc tương đương.
  • Điều kiện về lý lịch tư pháp: Không có tiền án tiền sự. Đặc biệt là không tham gia vào các hoạt động kinh doanh phi pháp.
  • Điều kiện về tiếng Anh: Khả năng tiếng Anh tối thiểu là IELTS 6.5 và không có kỹ năng nào dưới 6.0.

Điều kiện về thời gian sinh sống tại Úc

Bên cạnh các yêu cầu trên, Visa 891 Úc cũng đòi hỏi đương đơn phải là những người đã từng sống ở Úc ít nhất 2 năm trong vòng 4 năm trở lại đây.

3. Hướng dẫn cách xin Thị thực 891 cho nhà đầu tư tại Úc

Cách xin Visa 891 Úc
Cách xin Visa 891 Úc

Để có thể thành công xin Thị thực 891, bạn cần thực hiện theo các bước sau:

Bước 1: Thông báo cho cơ quan phát triển kinh doanh

Đầu tiên, bạn cần thông báo cho cơ quan phát triển kinh doanh trong khu vực mà bạn dự định tiếp tục hoạt động đầu tư của mình. Để thực hiện điều này, bạn điền đầy đủ thông tin vào Form 927 và gửi đến chính xác đơn vị cần thông báo. Bạn có thể cùng lúc gửi đến nhiều đơn vị khác nhau.

Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ

Bạn cần chuẩn bị kỹ các loại giấy tờ tùy thân cũng như hồ sơ để chứng minh các thông tin về hoạt động kinh doanh và đầu tư của mình. Trong trường hợp có người thân đi kèm, bạn cũng phải cung cấp những giấy tờ liên quan để xác minh. Đặc biệt, bạn bắt buộc phải cung cấp những thông tin chính xác nhất để tăng tỉ lệ thành công.

Bước 3: Nộp hồ sơ

Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và đáp ứng các điều kiện cần thiết, bạn có thể nộp đơn xin Visa 891 Úc. Lưu ý, bạn cần phải có mặt tại Úc trong khi nộp hồ sơ.

Tuy nhiên, việc nộp hồ sơ xin Visa 891 có thể gặp một số khó khăn, đặc biệt là đối vi những người không có kinh nghiệm. Chính vì thế, nếu bạn đang gặp phải các vấn đề bị từ chối cấp thị thực, bạn có thể đến với Papo Visa – một công ty làm thị thực Úc uy tín – để có những hướng giải quyết tốt nhất.

Bước 4: Chờ xét duyệt hồ sơ

Sau khi nộp hồ sơ, bạn sẽ được thông báo rằng hồ sơ của mình đã được nhận hay chưa. Thời gian xét duyệt hồ sơ sẽ dao động từ vài tuần đến vài tháng tùy vào tùy vào từng trường hợp khác nhau.

Bước 5: Nhận kết quả xét duyệt

Trong thời gian xét duyệt hồ sơ, bạn có thể di chuyển đến các quốc gia khác. Tuy nhiên, khi có quyết định về việc cấp thị thực, bạn buộc phải có mặt tại Úc. Bạn sẽ nhận được kết quả Visa 891 bằng hình thức văn bản.

4. Hồ sơ xin Visa 891 Úc gồm gì?

Hồ sơ xin Visa 891 Úc
Hồ sơ xin Visa 891 Úc

Nếu muốn nộp hồ sơ xin Visa 891 Úc, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các loại giấy tờ sau:

  • Đơn xin Visa 891: Bạn có thể tải mẫu đơn xin Visa 891 từ website của Bộ Di trú Úc và điền thông tin đầy đủ, chính xác vào đây
  • Thị thực tạm trú: Một trong các loại thị thực gồm Visa 160, 161, 162, 163, 164 hoặc 165
  • Giấy tờ tùy thân:
    • Giấy khai sinh
    • Căn cước công dân hoặc chứng minh công dân
    • Hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng
  • Chứng chỉ tiếng Anh: Một trong các chứng chỉ IELTS, TOEFL iBT, PTE Academic, OTE, Cambridge C1 Advanced test
  • Chứng minh năng lực tài chính: Giấy tờ chứng minh khả năng tài chính cho bản thân và gia đình trong thời gian sinh sống tại Úc
  • Giấy tờ chứng minh hoạt động kinh doanh hoặc đầu tư
    • Tên doanh nghiệp hoặc dự án kinh doanh
    • Vị trí của doanh nghiệp hoặc dự án kinh doanh
    • Vai trò của đương đơn trong doanh nghiệp hoặc dự án kinh doanh
    • Thời gian kinh doanh hoặc đầu tư
    • Thành tích của doanh nghiệp hoặc dự án kinh doanh
  • Thư mời đầu từ
    • Tên doanh nghiệp hoặc dự án kinh doanh
    • Vị trí của doanh nghiệp hoặc dự án kinh doanh
    • Vai trò của đương đơn trong doanh nghiệp hoặc dự án kinh doanh
    • Mức đầu tư của đương đơn
    • Lợi nhuận dự kiến của doanh nghiệp hoặc dự án kinh doanh
  • Giấy kiểm tra sức khỏe: Giấy khám sức khỏe được cấp tại các địa điểm y tế được chỉ định bởi Úc
  • Giấy kiểm tra lý lịch tư pháp: Giấy tờ chứng minh lý lịch tư pháp của đương đơn
  • Giấy tờ người thân đi kèm (nếu có)

Visa 891 Úc là một trong những Visa có quy trình khá phức tạp, đòi hỏi hồ sơ có tính xác thực cao. Do đó, bạn có thể tìm một công ty tư vấn thị thực để được hỗ trợ và tăng tỉ lệ thành công cao nhất có thể.

5. Chi phí xin Visa 891 Úc mới nhất 2023

Chi phí xin Visa 891 Úc
Chi phí xin Visa 891 Úc

Chi phí nộp đơn xin thị thực 891 Úc hiện nay rơi vào khoảng 2.450 AUD (tương đương 40 triệu VNĐ). Tuy nhiên, chi phí này chưa bao gồm các khoản khác như:

  • Chi phí kiểm tra sức khỏe
  • Chi phí kiểm tra lý lịch tư pháp
  • Chi phí sinh trắc học
  • Chi phí dịch thuật
  • Chi phí công chứng
  • Chi phí vận chuyển hồ sơ

Xem thêm: Những lưu ý khi làm sinh trắc học Visa Úc

Nguồn tham khảo

  • https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/getting-a-visa/visa-listing/investor-891#Overview
  • https://visionfirstconsulting.com/vi/visa-891-uc-dien-dau-tu-kinh-doanh-doc-lap/

Lời kết

Trên đây là bài viết “Visa 891 Úc là gì? Hướng dẫn cách xin thị thực cho nhà đầu tư”. Hy vọng với những thông tin hữu ích mà chuyên viên thị thực Papo Visa đã chia sẻ, bạn sẽ thành công được cấp Thị thực 891 Úc. Chúc bạn một ngày tốt lành!

Visa 820 và 801 Úc là gì? Cách xin thị thực diện hôn nhân

Bạn là công dân hay thường trú nhân tại Úc mong muốn bảo lãnh vợ/chồng sinh sống tại Úc theo diện visa 820 và 801 mà chưa nắm rõ về điều kiện, quy trình và hồ sơ ra sao. Trong bài viết này, chuyên viên tư vấn thị thực Papo Visa sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc Visa 820 và 801 Úc là gì? Cách xin thị thực diện hôn nhân, cùng theo dõi nhé!

1. Visa 820 và 801 Úc là gì?

Visa 820 và 801 Úc là gì?
Visa 820 và 801 Úc là gì?

Subclasses 820 and 801- Partner visa (apply in Australia) là hai loại thị thực diện hôn nhân, là vợ/chồng chính thức hoặc không chính thức của một thường trú nhân hoặc công dân Úc. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hai visa 802 và 801 Úc nhé!

1.1. Visa 820 Úc là gì?

Subclass 820 – Partner visa (Temporary) là thị thực tạm trú diện kết hôn, cho phép công dân hoặc thường trúc nhân tại Úc bảo lãnh vợ hoặc chồng của mình sinh sống và làm việc tại Úc trong thời gian 5 năm.

Sau khi sở hữu visa 820 trong 2 năm, đương đơn có thể nộp hồ sơ xin visa 801 để chuyển đổi sang thị thực thường trú. Để được cấp visa 801, đương đơn cần đáp ứng các điều kiện sau:

  • Giữ visa 820 trong ít nhất 2 năm.
  • Mối quan hệ hôn nhân hoặc de facto vẫn duy trì.
  • Đáp ứng các điều kiện về sức khỏe, nhân phẩm và tài chính.

Thời gian xét duyệt thị thực 820 Úc:

  • 25% hồ sơ xét duyệt trong 3 tháng.
  • 50% hồ sơ xét duyệt trong 4 tháng.
  • 75% hồ sơ xét duyệt trong 6 tháng.
  • 90% hồ sơ xét duyệt trong 9 tháng.

1.2. Visa 801 Úc là gì?

Subclass 801 – Partner visa (Permanent) là thị thực thường trú diện kết hôn, cho phép đương đơn là vợ chồng chính thức hoặc không chính thức của công dân Úc định cư tại đây vĩnh viễn. Khi sở hữu visa thường trú 801, đương đơn sẽ được hưởng các quyền lợi như một công dân Úc (quyền bầu cử, quyền được hưởng phúc lợi xã hội,..).

Thời gian xét duyệt thị thực 801 Úc:

  • 25% hồ sơ xét duyệt trong 13 tháng.
  • 50% hồ sơ xét duyệt trong 13 tháng.
  • 75% hồ sơ xét duyệt trong 14 tháng
  • 90% hồ sơ xét duyệt trong 15 tháng.

Xem thêm: Visa 309 và 100 Úc là gì? Cách xin visa bảo lãnh vợ chồng

2. Quyền lợi khi sở hữu thị thực 820 và 801

Quyền lợi khi sở hữu thị thực 820 và 801
Quyền lợi khi sở hữu thị thực 820 và 801

Visa 820 và 801 là những loại visa phổ biến dành cho vợ/chồng hoặc vợ/chồng không chính thức của một thường trú nhân hoặc công dân Úc. Các loại visa này mang lại cho đương đơn nhiều quyền lợi và cơ hội để được định cư và phát triển tại Úc, cụ thể như:

  • Quyền cư trú tại Úc: Khi sở hữu visa 820, đương đơn có quyền sinh sống, học tập và làm việc tại Úc trong thời gian đợi cấp visa 801.
  • Quyền lợi giáo dục: Đương đơn được tham gia học 510 giờ Tiếng Anh miễn phí.
  • Quyền an sinh xã hội: Khi sở hữu visa 820 (tạm trú) hoặc visa 801 (thường trú), đương đơn sẽ được hưởng chương trình chăm sóc sức khoẻ, an sinh xã hội của Úc.
  • Quyền được bảo lãnh người thân khác sang Úc: Khi sở hữu visa 820 và 801, đương đơn có thể bảo lãnh người thân của mình (vợ/chồng, con ruột, cha mẹ, hoặc anh chị em ruột) sang định cư tại Úc.
  • Quyền được nộp đơn xin nhập quốc tịch Úc: Đương đơn sở hữu visa 820 và 801 có thể nộp đơn xin gia nhập quốc tịch Úc sau khi cư trú tại Úc liên tục trong 4 năm (nếu đủ điều kiện).

Lưu ý: Đối với trường hợp bảo lãnh vợ/chồng, đương đơn cần đáp ứng thêm điều kiện là mối quan hệ hôn nhân phải kéo dài ít nhất 12 tháng.

Xem thêm: Visa 117 Úc là gì? Bảo lãnh người thân mồ côi sang Úc

3. Điều kiện để được cấp Visa 820 và 801 Úc

Điều kiện để được cấp Visa 820 và 801 Úc
Điều kiện để được cấp Visa 820 và 801 Úc

Để định cư theo diện visa hôn nhân trong nước Úc, bạn có 2 sự lựa chọn là subclass 300 diện đính hôn và subclass 820 và 801 diện kết hôn. Đối với thị thực 820 và 801, bạn cần đáp ứng những điều kiện sau:

3.1. Điều kiện về mối quan hệ vợ/chồng chính thức hoặc không chính thức (de facto)

Đây điều kiện quan trọng nhất để được cấp visa 820 và 801 Úc theo quy định của Bộ Di trú Úc. Để xin visa diện hôn nhân, người bảo lãnh và người được bảo lãnh cần cung cấp bằng chứng chứng minh mối quan hệ vợ/chồng chính thức hoặc không chính thức.

Đối với mối quan hệ vợ/chồng, đương đơn cần cung cấp bằng chứng cho thấy họ đã kết hôn hợp pháp theo luật pháp của Úc hoặc của quốc gia nơi họ kết hôn.

Đối với mối quan hệ vợ/chồng không chính thức, đương đơn cần cung cấp bằng chứng cho thấy họ đã sống chung với người bảo lãnh trong ít nhất 12 tháng và có mối quan hệ gắn bó chặt chẽ như vợ/chồng. Bằng chứng này có thể bao gồm các giấy tờ như:

  • Giấy chứng nhận kết hôn hoặc giấy chứng nhận sinh của con chung.
  • Bằng chứng về việc cùng sở hữu tài sản, cùng sống chung, cùng đi du lịch, v.v.
  • Lời khai của nhân chứng (gia đình, bạn bè chứng kiến,…)

3.2. Điều kiện về nhân phẩm, sức khoẻ, tài chính

Bên cạnh đó, để được cấp visa 820 và 801 Úc, đương đơn cần đáp ứng các điều kiện về sức khỏe, nhân phẩm và tài chính. Như không mắc các bệnh truyền nhiễm, có nhân phẩm tốt, không tiền án, tiền sự và không nợ Chính phủ Úc.

Ngoài ra, đương đơn cần chứng minh điều kiện về tài chính rằng họ có đủ khả năng tài chính để trang trải chi phí sinh hoạt khi sinh sống và làm việc tại Úc.

3.3. Điều kiện khác

Ngoài các điều kiện trên, đương đơn cũng cần đáp ứng một số điều kiện khác như:

  • Đang ở Úc tại thời điểm nộp hồ sơ và nhận visa.
  • Đương đơn phải là người nước ngoài và không có quốc tịch Úc.
  • Có đủ khả năng tiếng Anh.
  • Đáp ứng các yêu cầu của luật pháp Úc (lý lịch tư pháp,..)
  • Sở hữu visa 820 (tạm thời) hoặc visa 445 (Dependent Child visa).

Nếu đương đơn đáp ứng các điều kiện trên, họ có thể nộp hồ sơ xin visa 820 và 801 Úc tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Úc tại Việt Nam. Thời gian xử lý hồ sơ xin visa 820 là từ 3 đến 9 tháng và visa 801 là 13 tháng đến 15 tháng.

Bên cạnh đó, trong trường hợp công dân Úc mong muốn bảo lãnh vợ/chồng khi họ đang ở nước ngoài thì có thể tham khảo diện visa đính hôn Subclasses 309 và 100 – Partner visa (apply overseas).

Xem thêm: Thông tin cần tham khảo khi xin visa định cư Úc

4. Hướng dẫn cách bảo lãnh vợ/chồng sang Úc với thị thực 820 và 801

Để bảo lãnh cha mẹ định cư Úc theo diện thị thực 820 và 801, bạn cần thực hiện theo quy trình sau:

  • Bước 1: Kiểm tra điều kiện đáp ứng khi xin visa 820 và 801.
  • Bước 2: Nộp đơn xin visa 820 và 801 và đóng lệ phí.
  • Bước 3: Bộ Di trú Úc cấp visa 820.
  • Bước 4: Đương đơn bổ sung thêm giấy tờ cần thiết trong khoảng 2 năm.
  • Bước 5: Úc cấp visa diện thường trú 801.

5. Hồ sơ visa Úc 820 và 801 bao gồm gì?

Hồ sơ visa Úc 820 và 801 bao gồm gì?
Hồ sơ visa Úc 820 và 801 bao gồm gì?

Nếu bạn đáp ứng các điều kiện được trình bày ở trên, bạn có thể nộp đơn xin visa 820 và 801. Với bộ hồ sơ xin visa diện kết hôn sẽ gồm những giấy tờ sau:

  • Đơn xin visa 820 và 801.
  • Hộ chiếu (có giá trị ít nhất 6 tháng sau khi dự kiến đến Úc).
  • 4 ảnh thẻ (kích thước 35mm x 45mm, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất, được in trên giấy ảnh chất lượng tốt, không bị nhòe, mờ hay rách).
  • Giấy khai sinh (con cái chung).
  • Giấy chứng nhận kết hôn (nếu có).
  • CMND hoặc CCCD (còn hiệu lực, bản sao có chứng thực)
  • Giấy tờ chứng minh mối quan hệ vợ/chồng như:
    • Giấy tờ chứng minh nơi ở chung (giấy tờ thuê nhà, mua nhà, hoá đơn điện nước,…).
    • Giấy tờ chứng minh tài sản chung (xe, nhà,..).
    • Giấy tờ chứng minh tài chính chung (cùng sử dụng thẻ ngân hàng, thẻ tín dụng,….).
    • Thư từ, email, tin nhắn, hình ảnh, thể hiện mối quan hệ vợ chồng, v.v.
  • Form điền thông tin:
    • Mẫu đơn 47SP (đối với người nộp đơn).
    • Mẫu đơn 40SP (đối với người bảo lãnh nộp đơn đến Úc).
  • Giấy chứng minh khả năng ngôn ngữ (nếu có).
  • Giấy chứng minh lý lịch tư pháp.
  • Giấy khám sức khỏe tại địa chỉ khám sức khoẻ được chỉ định.

Hồ sơ xin visa Úc 820 và 801 cần phải được nộp đầy đủ và chính xác. Đương đơn cần kiểm tra kỹ lưỡng hồ sơ của mình trước khi nộp. Nếu hồ sơ không đầy đủ hoặc không chính xác, doanh nhân có thể bị từ chối visa và bị lưu vết gây khó khăn khi tiến hành nộp lần sau.

Do đó, đương đơn nên tham vấn ý kiến luật sư hoặc tìm đến công ty làm thị thực Úc để nhanh chóng hoàn thành hồ sơ và được cấp visa trong thời gian sớm nhất.

6. Chi phí hồ sơ xin visa 820 và 801 Úc 2023

Theo cập nhật mới nhất từ Bộ Di trú Úc, chi phí xin thị thực 820 và 801 sẽ bao gồm những khoản phí sau:

Các khoản phíSố tiền (AUD)(Chưa bao gồm 1.4% surcharge)
Phí nộp hồ sơ8,850 AUD (chưa có visa đính hôn subclass 300)
1,475 AUD (đã có visa đính hôn subclass 300)
Phí visa cho người đi kèmTrường hợp đương đơn chưa có visa 300:
– Nộp 4,430 AUD (trên 18 tuổi)
– Nộp 2,215 AUD (dưới 18 tuổi)
Trường hợp đương đơn đã có visa 300 trước đó:
– Nộp 740 AUD (trên 18 tuổi)
– Nộp 365 AUD (dưới 18 tuổi)
Phí kiểm tra sức khỏe, phí lý lịch tư pháp và sinh trắc họcKhoảng 300 AUD/ người
Chi phí hồ sơ xin visa 820 và 801

7. FAQs về thị thực 820 và 801

1. Nếu xin visa 820 thành công, tôi có thể tạm trú ở Úc trong bao lâu?

Trả lời: Nếu xin visa 820 thành công, bạn sẽ được cấp visa tạm trú Úc có thời hạn 5 năm. Visa này cho phép bạn sinh sống, làm việc và học tập tại Úc trong thời gian chờ Bộ Di trú Úc xử lý hồ sơ xin visa thường trú 801.

2. Sau bao lâu thì tôi được cấp visa 801 sau khi sở hữu visa 820 Úc?

Trả lời: Thời gian xử lý hồ sơ xin visa 801 thường mất từ 13 đến 15 tháng. Tuy nhiên, thời gian xử lý có thể lâu hơn nếu hồ sơ của bạn phức tạp hoặc Bộ Di trú Úc cần thêm thông tin.

3. Một người có thể bảo lãnh vợ/chồng theo diện thị thực 820 mấy lần? Mỗi lần cách nhau bao lâu?

Trả lời: Theo quy định của Bộ Di trú Úc, một người chỉ có thể bảo lãnh vợ/chồng theo diện thị thực 820 tối đa 2 lần trong đời. Hai lần bảo lãnh này phải cách nhau 5 năm kể từ lúc nộp hồ sơ xin visa.

4. Tôi có thể bảo lãnh con mình đi kèm khi xin visa 820 không?

Trả lời: Có, bạn có thể bảo lãnh con của mình đi kèm khi xin visa 820. Tuy nhiên, con của bạn phải đáp ứng các điều kiện sau:

  • Con của bạn phải là con ruột của bạn hoặc là con nuôi hợp pháp của bạn.
  • Con của bạn phải dưới 18 tuổi.
  • Con của bạn không được kết hôn hoặc sống chung như vợ chồng.

Nguồn tham khảo:

  • https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/getting-a-visa/visa-listing/partner-onshore/temporary-820
  • https://vemvisa.com/visa-820-uc-va-801/
  • https://bankervn.com/visa-820-801/

Lời kết

Trên đây là thông tin chia sẻ “Visa 820 và 801 Úc là gì? Cách xin thị thực diện hôn nhân”. Hy vọng rằng với những kiến thức mà chuyên viên tư vấn thị thực Papo Visa mang đến cho bạn sẽ giúp bạn nắm rõ hơn về điều kiện, thủ tục hay chi phí khi xin visa diện hôn nhân 820 và 801. Chúc bạn thành công!.

Visa 309 và 100 Úc là gì? Cách xin visa bảo lãnh vợ chồng

Việc xin visa 309 và 100 diện bảo lãnh vợ/chồng sang Úc định cư là một quá trình tương đối phức tạp khi chuẩn bị hồ sơ, thủ tục và các giấy tờ cần thiết. Hãy cùng chuyên viên tư vấn thị thực Papo Visa giải đáp thắc mắc Visa 309 và 100 Úc là gì? và tìm hiểu về điều kiện xin visa cũng như quy trình xin thị thực này nhé!

1. Visa 309 và 100 Úc là gì?

Subclasses 309 and 100 – Partner visa (apply overseas) là thị thực diện hôn nhân dành cho vợ/chồng chính thức hoặc không chính thức của công dân Úc đến đây sinh sống.

Visa 309 và 100 Úc là gì?
Visa 309 và 100 Úc là gì?

1.1. Visa 309 Úc là gì?

Subclass 309 – Partner (Provisional) visa là loại thị thực cho phép công dân Úc, thường trú nhân tại Úc hoặc công dân New Zealand bảo lãnh vợ/chồng theo diện kết hôn tới sinh sống ở Úc tạm thời trong lúc chờ cấp thị thực thường trú 100.

Theo cập nhật mới nhất từ Bộ Di trú Úc, thời gian xử lý thị thực 309 cụ thể như sau:

  • 25% hồ sơ xét duyệt trong 5 tháng;
  • 50% hồ sơ xét duyệt trong 12 tháng;
  • 75% hồ sơ xét duyệt trong 37 tháng;
  • 90% hồ sơ xét duyệt trong 96 tháng.

1.2. Visa 100 Úc là gì?

Subclass 100 – Partner (Migrant) visa là thị thực thường trú, cho phép công dân Úc, thường trú nhân tại Úc hoặc công dân New Zealand bảo lãnh vợ/chồng hoặc vợ/chồng không chính thức đến Úc sinh sống, làm việc và học tập tại Úc vĩnh viễn.

Thời gian xét duyệt visa 100 Úc cụ thể:

  • 25% hồ sơ xét duyệt trong 15 tháng;
  • 50% hồ sơ xét duyệt trong 16 tháng;
  • 75% hồ sơ xét duyệt trong 18 tháng;
  • 90% hồ sơ xét duyệt trong 23 tháng.

Xem thêm: Hướng dẫn cách làm thủ tục visa thăm thân Úc chi tiết

2. Quyền lợi khi sở hữu thị thực 309 và 100

Quyền lợi khi sở hữu thị thực 309 và 100
Quyền lợi khi sở hữu thị thực 309 và 100

Visa 309 là thị thực tạm thời, có hiệu lực trong khoảng hai năm. Với thị thực này, bạn có thể sinh sống, làm việc và học tập tại Úc trong thời gian chờ cấp visa thường trú (visa 100).

Visa 100 là thị thực thường trú, có hiệu lực vĩnh viễn. Với thị thực này, bạn có thể sinh sống, làm việc và học tập tại Úc vĩnh viễn.

Như vậy, về bản chất thì visa 309 và 100 là giống nhau. Khi sở hữu visa 309, cả hai sẽ chung sống cùng nhau trong thời gian chờ visa thường trú 100. Khi được chính phủ Úc cấp visa 309 và 100, người được bảo lãnh sẽ được hưởng các quyền lợi như sau:

Tiêu chíVisa 309 Úc (tạm trú)Visa 100 Úc (thường trú)
Quyền cư trúĐược chung sống cùng vợ/chồng Úc trong thời gian chờ visa 100Trở thành công dân Úc (nếu đủ điều kiện)
Quyền du lịchĐược du lịch trong và ngoài nước Úc trong thời gian chờ visa 100Được tự do xuất nhập cảnh vào Úc
Quyền học tập và làm việcĐược học tập và làm việc
Tham gia lớp học 510 giờ Tiếng Anh miễn phí
Được học tập và làm việc
Tham gia lớp học 510 giờ Tiếng Anh miễn phí
Quyền bảo lãnh người thânĐưa người thân sang Úc định cưĐưa người thân sang Úc định cư
Quyền an sinh xã hộiHưởng đầy đủ quyền an sinh xã hội, tham gia chương trình Medicare của ÚcHưởng đầy đủ quyền an sinh xã hội, tham gia chương trình Medicare của Úc
Quyền lợi khi sở hữu thị thực 309 và 100

Xem thêm: Những lưu ý khi làm sinh trắc học visa Úc

3. Điều kiện để được cấp Visa 309 và 100 Úc

Điều kiện để được cấp Visa 309 và 100 Úc
Điều kiện để được cấp Visa 309 và 100 Úc

Để nộp hồ sơ xin thị thực diện bảo lãnh vợ/chồng sang úc theo visa 309 và 100, đương đơn cần đáp ứng những điều kiện dưới đây:

3.1. Điều kiện chung

  • Cả người bảo lãnh và người được bảo lãnh phải trên 18 tuổi.
  • Cả hai đã chung sống như vợ chồng và cam kết tiếp tục sống cùng nhau.
  • Kết hôn dựa trên sự chân thành và nghiêm túc.
  • Hợp lệ theo luật phát Úc.
  • Có mối quan hệ kéo dài ít nhất 1 năm trước khi xin visa.

3.2. Điều kiện dành cho người bảo lãnh

  • Là công dân Úc, thường trú nhân Úc hoặc công dân New Zealand.
  • Chưa bảo lãnh người nào lần thứ hai theo diện đính hôn hoặc diện vợ chồng Úc.
  • Chưa từng bảo lãnh ai, hoặc bảo lãnh theo diện visa hôn nhân Úc cách ít nhất 5 năm.
  • Không có tiền án, tiền sự.

3.3. Điều kiện dành cho người được bảo lãnh

  • Có mối quan hệ vợ/chồng hoặc vợ/chồng không chính thức với một công dân Úc, thường trú nhân Úc hoặc công dân New Zealand.
  • Có đủ tài chính để hỗ trợ bản thân và gia đình khi sinh sống tại Úc.
  • Không có tiền án, tiền sự và đáp ứng yêu cầu về nhân cách theo quy định tại Úc.
  • Phải ở ngoài Úc tại thời điểm nộp đơn và xin cấp visa 309.

Xem thêm: Đi đức có đắt không? Chi phí phát sinh tại nước Đức

4. Hướng dẫn cách bảo lãnh vợ/chồng sang Úc với thị thực 309 và 100

Cách bảo lãnh vợ/chồng sang Úc với thị thực 309 và 100
Cách bảo lãnh vợ/chồng sang Úc với thị thực 309 và 100

Để bảo lãnh cha mẹ định cư Úc theo diện thị thực 309 và 100, bạn cần thực hiện theo quy trình sau:

  • Bước 1: Kiểm tra điều kiện đáp ứng khi xin visa 309 và 100.
  • Bước 2: Nộp đơn xin visa 309 và 100 và đóng lệ phí.
  • Bước 3: Bộ Di trú Úc xét duyệt hồ sơ xin thị thực diện 309 và cấp visa 309.
  • Bước 4: Đương đơn bổ sung thêm giấy tờ cần thiết trong khoảng 2 năm.
  • Bước 5: Úc cấp visa diện thường trú 100.

5. Hồ sơ visa Úc 309 và 100 bao gồm gì?

Nếu bạn đáp ứng các điều kiện trên, bạn có thể nộp đơn xin visa 309 và 100. Với bộ hồ sơ xin visa diện kết hôn sẽ gồm những giấy tờ sau:

  • Đơn xin visa 309 và 100.
  • Hộ chiếu (có giá trị ít nhất 6 tháng sau khi dự kiến đến Úc).
  • 4 ảnh thẻ (kích thước 35mm x 45mm, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất, được in trên giấy ảnh chất lượng tốt, không bị nhòe, mờ hay rách).
  • Giấy chứng nhận kết hôn (nếu có).
  • CMND hoặc CCCD (còn hiệu lực, bản sao có chứng thực)
  • Giấy tờ chứng minh mối quan hệ vợ/chồng như:
    • Giấy tờ chứng minh nơi ở chung (giấy tờ thuê nhà, mua nhà, hoá đơn điện nước,…).
    • Giấy tờ chứng minh tài sản chung (xe, nhà,..).
    • Giấy tờ chứng minh tài chính chung (cùng sử dụng thẻ ngân hàng, thẻ tín dụng,….).
    • Thư từ, email, tin nhắn, hình ảnh, thể hiện mối quan hệ vợ chồng, v.v.
  • Form điền thông tin:
    • Mẫu đơn 47SP (đối với người nộp đơn).
    • Mẫu đơn 40SP (đối với người bảo lãnh nộp đơn đến Úc).

Như bạn có thể thấy, hồ sơ và thủ tục xin visa diện hôn nhân 309 và 100 khá phức tạp. Có rất nhiều trường hợp chuẩn bị thiếu hồ sơ hoặc hồ sơ không đủ tính thuyết phục. Thấu hiểu nỗi lo đó, công ty tư vấn làm thị thực Úc Papo Visa với đội ngũ chuyên gia hàng đầu sẽ đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình chuẩn bị hồ sơ và theo dõi tiến trình xin thị thực 309 và 100.

6. Chi phí hồ sơ xin visa Úc 2023

Theo cập nhật mới nhất từ Bộ Di trú Úc, chi phí xin thị thực 309 và 100 sẽ bao gồm những khoản phí sau:

Các mức phíSố tiền cần đóng (AUD)(Chưa bao gồm 1.4% phí surcharge)
Dành cho người được bảo lãnh8,850 AUD
Dành cho người đi kèmVới người đủ 18 tuổi: 4,430 AUD
Với người dưới 18 tuổi: 2,215 AUD
Các khoản phí khác như: Phí lý lịch tư pháp, phí kiểm tra sức khỏe và sinh trắc học, Phí dịch thuậtKhoảng 300 – 500 AUD/ người
Chi phí hồ sơ xin visa 309 và 100

7. FAQs Visa 309 và 100 Úc

1. Khi được cấp thị thực 309 Úc, tôi sẽ được ở lại Úc trong bao lâu?

Visa 309 có hiệu lực trong thời gian 2 năm. Trong thời gian được cấp, bạn có thể học tập, làm việc và sinh sống tại Úc.

Sau khi bạn được cấp visa 309, bạn có thể nộp đơn xin visa thường trú (visa 100). Nếu hồ sơ của bạn được chấp thuận, bạn sẽ được cấp visa thường trú và có thể sinh sống, làm việc và học tập tại Úc vĩnh viễn.

2. Tôi có thể bảo lãnh thêm ai đi cùng không? Nếu có thì cần điều kiện gì?

Trả lời: Có

Bạn có thể bảo lãnh thêm các thành viên gia đình của mình đi cùng khi bạn nộp đơn xin visa 309 và 100. Các thành viên gia đình có thể được bảo lãnh có thể là con cái, cha mẹ, ông bà.

3. Tôi có tự do đi lại trong ngoài nước Úc trong thời gian chờ visa 100 không?

Trả lời: Có

Trong thời gian được cấp visa 309, bạn có thể tự do đi lại trong và ngoài nước Úc. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng bạn cần phải xin giấy phép tái nhập cảnh Úc (Re-entry permit) trước khi bạn rời khỏi Úc. Giấy phép tái nhập cảnh Úc có hiệu lực trong 12 tháng và bạn có thể xin lại giấy phép này khi hết hạn.

4. Tôi có thể nộp hồ sơ xin visa 309 và 100 cùng lúc không?

Trả lời: Có.

Bạn có thể nộp hồ sơ xin visa 309 và 100 cùng lúc. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng bạn sẽ cần phải cung cấp đầy đủ các giấy tờ chứng minh mối quan hệ vợ chồng của mình.

Nguồn tham khảo:

  • https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/getting-a-visa/visa-listing/partner-offshore
  • https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/getting-a-visa/visa-listing/partner-offshore/provisional-309
  • https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/getting-a-visa/visa-listing/partner-offshore/migrant-100
  • https://vemvisa.com/visa-309-uc-dien-ket-hon-vo-chong/
  • https://visa-uc.com/thi-thuc-bao-lanh-vo-chong-nop-don-ben-ngoai-uc-visa-309-100.html

Lời kết

Trên đây là toàn bộ thông tin về “Visa 309 và 100 Úc là gì? Cách xin visa bảo lãnh vợ chồng”. Hy vọng những chia sẻ ở trên của chuyên viên tư vấn thị thực Papo Visa sẽ giúp bạn hiểu hơn về thị thực này để làm hồ sơ xin thị thực 309 và 100 nhanh chóng. Chúc bạn thành công!

Visa 186 Úc là gì? Cách doanh nghiệp Úc bảo lãnh cho tay nghề

Việc bảo lãnh lao động có tay nghề sang Úc theo diện Visa 186 là một quy trình phức tạp với nhiều điều kiện và hồ sơ rườm rà. Trong bài viết này, chuyên viên tư vấn thị thực Papo Visa sẽ giúp bạn hiểu rõ về diện Visa 186 Úc là gì? Và cách giúp dễ dàng chuẩn bị đơn xin Visa 186 để bảo lãnh lao động có tay nghề sang định cư Úc.

1. Visa186 Úc là gì?

Visa 186 Úc là gì?
Visa 186 Úc là gì?

Subclass 186 – Employer Nomination Scheme visa, Visa 186 Úc hay còn được gọi là Visa bảo lãnh tay nghề diện định cư Úc. Đây là một diện thị thực cho phép những lao động có trình độ tay nghề cao theo bảo lãnh của các doanh nghiệp Úc sang quốc gia này sinh sống và làm việc.

Visa 186 hiện được chia làm 3 diện như sau:

  • Direct Entry stream: Diện định cư trực tiếp
  • Labour agreement stream: Diện thỏa thuận lao động
  • Temporary Residence Transition stream: Diện chuyển tiếp từ visa 457

Thời gian cấp của diện thị thực 186:

  1. Direct Entry stream (Diện định cư trực tiếp):
    • 25 % đơn đăng ký được duyệt sau 3 tháng
    • 50% đơn đăng ký được duyệt sau 9 tháng
    • 75% đơn đăng ký được duyệt sau 11 tháng
    • 90% đơn đăng ký được duyệt sau 12 tháng
  2. Labour agreement stream (Diện thỏa thuận lao động)
    • 25% đơn đăng ký được duyệt sau 37 ngày
    • 50% đơn đăng ký được duyệt sau 6 tháng
    • 75% đơn đăng ký được duyệt sau 12 tháng
    • 90% đơn đăng ký được duyệt sau 13 tháng
  3. Temporary Residence Transition stream (Diện chuyển tiếp từ visa 482)
    • 25% đơn đăng ký được duyệt sau 4 tháng
    • 50% đơn đăng ký được duyệt sau 9 tháng
    • 75% đơn đăng ký được duyệt sau 11 tháng
    • 90% đơn đăng ký được duyệt sau 12 tháng

2. Quyền lợi khi sở hữu Visa 186 Úc

Quyền lợi khi sở hữu Visa 186 Úc
Quyền lợi khi sở hữu Visa 186 Úc

Khi được cấp thị thực 186, bạn sẽ được hưởng các quyền lợi sau đây:

  • Quyền sinh sống, làm việc và học tập vô thời hạn tại Úc: Visa 186 Úc là thị thực vinh viễn và nó cho phép bạn ở lại Úc vô thời hạn.
  • Quyền bảo lãnh các thành viên trong gia đình: Với Visa 186 Úc, sau 2 năm cư trú tại Úc, bạn sẽ được phép bảo lãnh các thành viên gia đình có đủ điều kiện để sang Úc đoàn tụ và sinh sống.
  • Quyền nộp đơn xin quốc tịch Úc: Sau 4 năm cư trú tại Úc, nếu có đủ các điều kiện được yêu cầu, bạn có thể chuẩn bị hồ sơ và nộp đơn để xin quốc tịch Úc.
  • Quyền hưởng an sinh xã hội: Khi sở hữu Visa 186 Úc, bạn có thể hưởng các phúc lợi xã hội của Úc như bảo hiểm y tế, trợ cấp thất nghiệp, trợ cấp y tế, trợ cấp thai sản,…
  • Quyền du lịch: Visa 186 Úc cho phép bạn được tự do du lịch nước Úc và nước ngoài trong thời hạn 5 năm. Sau thời gian này, bạn có thể nộp đơn xin gia hạn để tiếp tục.

Xem thêm: Danh sách những địa điểm du lịch Úc miễn phí mà bạn nên tới!

3. Điều kiện để được cấp Visa 186 là gì?

Điều kiện để được cấp Visa 186 Úc
Điều kiện để được cấp Visa 186 Úc

Để được cấp Visa 186 thành công, người lao động cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện cơ bản như:

  • Có bằng cấp, chứng chỉ liên quan đến nghề nghiệp được đề cử
  • Trình độ tiếng Anh đạt chuẩn
  • Có điểm số đủ tiêu chuẩn trong hệ thống tính điể của Chính phủ Úc
  • Được một cơ quan hoặc công ty của Úc đề cử bảo lãnh
  • Có sức khỏe tốt và không mắc bất kỳ bệnh truyền nhiễm nguy hiểm nào
  • Không có tiền án tiền sư và nợ tài chính Chính phủ Úc
  • Chưa từng bị hủy visa hoặc từ chối visa trước đó

Bên cạnh các điều kiện chung trên, mỗi diện của Visa 186 Úc còn có một số yêu cầu khác như:

  1. Direct Entry stream (Diện định cư trực tiếp):
    • Phải được một nhà tuyển dụng Úc đề cử
    • Ngành nghề của bạn phải nằm trong danh sách nghề nghiệp đòi hỏi trình độ cao đủ điều kiện
    • Có ít nhất 3 năm kinh nghiệm làm việc liên quan (trừ khi bạn được miễn)
    • Có đánh giá kỹ năng tích cực (trừ khi bạn được miễn)
    • Thành thạo tiếng Anh
  2. Labour agreement stream (Diện thỏa thuận lao động)
    • Đang hoặc sẽ làm việc cho nhà tuyển dụng đề cử (một bên tham gia thỏa thuận lao động)
    • Đáp ứng các yêu cầu về độ tuổi, kỹ năng và tiếng Anh theo thỏa thuận lao động
  3. Temporary Residence Transition stream (Diện chuyển tiếp từ visa 457)
    • Sở hữu visa 457 hoặc visa Bridging liên quan A, B hoặc C
    • Đã làm việc toàn thời gian cho chủ lao động ít nhất 3 năm khi đang có Visa 457 hoặc Viss TSS
    • Được để cử bởi chủ lao động Úc và đề cử đó phải được duyệt trong 6 tháng trước khi bạn nộp đơn

4. Hồ sơ xin Visa Úc 186 gồm gì?

Hồ sơ xin Visa 186 Úc
Hồ sơ xin Visa 186 Úc

Nếu đã đáp ứng đầy đủ các điều kiện ở trên, bạn có thể chuẩn bị hồ sơ để nộp đơn xin Visa Úc 186. Bộ hồ sơ sẽ bao gồm các loại giấy tờ sau:

  • Giấy tờ tùy thân: Giấy khai sinh, căn cước công dân hoặc chứng minh nhân dân (đã được dịch thuật và công chứng)
  • Chứng chỉ tiếng Anh: Một trong các loại chứng chỉ tiếng Anh quốc tế được Chính phủ Úc công nhân
  • Giấy đề cửa của doanh nghiệp tại Úc
  • Bằng cấp, chứng chỉ nghề nghiệp
  • Chứng minh kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực được đề cử
  • Đánh giá kỹ năng tay nghề bởi các cơ quan có thẩm quyền của Úc
  • Bằng chứng chứng minh sức khỏe và lý lịch tư pháp cá nhân đạt yêu cầu
  • Chứng minh tài chính đủ khả năng chi trả cho bản thân và gia đình khi sinh sống tại Úc
  • Hồ sơ về người thân đi kèm (nếu có)

Bên cạnh đó, bạn còn cần chuẩn bị các giấy tờ từ bên doanh nghiệp bảo lãnh như:

  • Bằng chứng doanh nghiệp hoạt động hợp pháp và có đóng thuế cho Chính phủ
  • Hợp đồng lao động đã ký kết giữa hai bên
  • Nếu bạn được bảo lãnh theo diện thỏa thuận lao động, bên doanh nghiệp cần phải cung cấp giấy tờ chứng minh rằng họ không tìm thấy người lao động bản xứ nào phù hợp với công việc.

Thủ tục xin Visa 186 khá phức tạp và tốn kém. Chính vì thế, để tiết kiệm thời gian và tối ưu hóa chi phí, bạn có thể liên hệ với các công ty làm thị thực uy tín như Papo Visa để đưa ra các giải pháp hiệu quả nhất.

Xem thêm: Hướng dẫn kiểm tra tình trạng Visa Úc mới nhất

5. Chi phí xin Visa Úc 186 mới nhất 2023

Chi phí xin Visa Úc 186
Chi phí xin Visa Úc 186 mới nhất năm 2023

Hiện nay, chi phí xin Visa 186 Úc được cập nhật như sau:

Đối tượng nộp phíMức phí
Đương đơn (lần 1)4.640 AUD
Đương đơn (lần 2)9.800 AUD (nếu đương đơn không có giấy tờ chứng minh về trình độ tiếng Anh)
Người thân đi kèm (nếu có)– Đủ 18 tuổi trở lên: 4.890 AUD
– Chưa đủ 18 tuổi: 1.160 AUD
Thông tin chi phí xin visa 186 tại Bộ Nội Vụ Úc

Bên cạnh các mức phí trên, chi phí xin Visa 186 Úc còn có thêm các khoản phí khác như:

  • Phí dịch thuật và công chứng hồ sơ
  • Phí kiểm tra sức khỏe tại các cơ sở y tế được chỉ định bởi Úc
  • Phí kiểm tra lý lịch tư pháp
  • Phí sinh trắc học

Nguồn tham khảo:

  • https://vemvisa.com/visa-186-uc-dien-tay-nghe/
  • https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/getting-a-visa/visa-listing/employer-nomination-scheme-186

Lời kết

Visa 186 là dạng thị thực Úc cho phép các doanh nghiệp Úc bảo lãnh người lao động có tay nghề sang định cư Úc. Ngay khi được cấp thị thực, người lao động sẽ trở thành thường trú nhân tại Úc với nhiều quyền lợi đặc biệt. Đây cũng là chi tiết Visa 186 Úc là gì? được biên tập bởi chuyên viên tư vấn thị thực Papo Visa.

Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ có thêm những thông tin hữu ích khi làm Visa Úc. Hoặc bạn cũng có thể liên hệ đội ngũ Papo Visa để được hỗ trợ hết mình và có kết quả tốt nhất.

Visa 103 Úc là gì? Cách xin thị thực ba mẹ sang Úc

Bạn là công dân Úc hay thường trú nhân tại Úc có mong muốn bảo lãnh cha mẹ sang định cư Úc theo diện visa 103 không đóng tiền bảo trợ mà còn đang thắc mắc về hồ sơ, thủ tục và điều kiện để được cấp visa? Trong bài viết này, chuyên viên tư vấn thị thực Papo Visa sẽ giúp bạn tìm hiểu kỹ hơn về Visa 103 Úc là gì? Cách xin thị thực này chi tiết nhé!

1. Visa 103 Úc là gì?

Visa 103 Úc là gì?
Visa 103 Úc là gì?

Subclass 103 – Parent visa hay còn được gọi là Visa bảo lãnh cha mẹ diện không đóng tiền bảo trợ. Loại thị thực này cho phép người bảo lãnh là công dân Úc định cư, thường trú dân Úc hoặc công dân New Zealand bảo lãnh cha mẹ sang định cư tại Úc vĩnh viễn mà không cần phải đóng tiền bảo trợ cho chính phủ Úc.

Bên cạnh visa 103, bạn cũng có thể tham khảo thêm các diện visa bảo lãnh cha mẹ được cấp bởi chính phủ Úc như:

  • Diện visa phải đóng tiền bảo trợ: Visa 804 Aged Parent, Visa 864 Contributory Aged Parent và Visa 143 Contributory Parent.
  • Diện visa không phải đóng tiền bảo trợ: Visa 844 Contributory Aged Parent Temporary, Visa 173 Contributory Parent Temporary và Visa 870 Sponsored Parent Temporary.

Thời gian xử lý thị thực visa theo diện 103 cần ít nhất là 29 năm do những giới hạn về luật cư trú và số lượng hồ sơ cũng như độ phức tạp của hồ sơ.

Xem thêm: Visa 837 Úc là gì? Cách xin thị thực người thân mồ côi sang Úc

2. Quyền lợi khi sở hữu visa 103 Úc

Quyền lợi khi sở hữu visa 103 Úc
Quyền lợi khi sở hữu visa 103 Úc

Khi sở hữu visa 103 Úc, bạn sẽ được hưởng những quyền lợi đặc biệt sau:

  • Quyền định cư ở Úc vĩnh viễn: Visa 103 Úc là một loại visa thường trú, cho phép cha mẹ của công dân Úc hoặc thường trú nhân Úc định cư ở Úc vĩnh viễn. Cha mẹ sẽ được cấp thẻ xanh Úc, cho phép họ nhập cảnh và xuất cảnh Úc nhiều lần, sống, làm việc và học tập ở Úc mà không cần xin giấy phép.
  • Được phép làm việc, học tập, sinh sống ở Úc: Cha mẹ được cấp visa 103 Úc sẽ được phép làm việc, học tập và sinh sống ở Úc như một công dân Úc. Họ có thể nộp đơn xin các chương trình học đại học, cao đẳng, nghề nghiệp ở Úc. Cha mẹ cũng có thể nộp đơn xin các loại visa làm việc ở Úc, chẳng hạn như visa 457, visa 189,….
  • Được hưởng các quyền lợi xã hội: Cha mẹ sẽ được hưởng các quyền lợi xã hội như một công dân Úc như hưởng hệ thống chăm sóc sức khoẻ Medicare, hệ thống giáo dục công lập, hệ thống phúc lợi như trợ cấp thất nghiệp, trợ cấp gia đình,…
  • Được cấp thẻ xanh Úc: Đây là loại thẻ cho phép cha mẹ có thể xuất nhập cảnh Úc nhiều lần và được hưởng quyền lợi xã hội như công dân Úc.

Các quyền lợi khác khi xin thành công thị thực 103 Úc:

  • Nếu đủ điều kiện, đương đơn có thể nhập quốc tịch Úc;
  • Được tự do ra vào Úc trong vào 5 năm. Hết thời gian thì có thể xin gia hạn thường trú (Resident Return visa – RRV);
  • Được đưa người thân đủ điều kiện đi chung.

Xem thêm: Giá vé máy bay từ Úc về Việt Nam bao nhiêu?

3. Điều kiện để được cấp Visa 103 Úc

Để bảo lãnh cha mẹ theo diện không đóng tiền bảo trợ subclass 103, đương đơn và người bảo lãnh cần đáp ứng những điều kiện cụ thể được quy định theo Bộ Nội vụ Úc. Cụ thể như sau:

3.1. Điều kiện đối với người được bảo lãnh (cha mẹ)

  • Phải có con là công dân Úc định cư, thường trú nhân Úc hoặc công dân New Zealand có đủ điều kiện và sẵn sàng định cư cha mẹ sang Úc.
  • Có số người con ở các nước khác phải ít hơn hoặc bằng số con đã là thường trú nhân hoặc là công dân Úc.
  • Có mối quan hệ thân thiết với người bảo lãnh.
  • Có đầy đủ sức khoẻ để sinh sống tại Úc.
  • Không có tiền án, tiền sự.

3.2. Điều kiện đối với người bảo lãnh (con)

  • Là công dân Úc hoặc thường trú nhân Úc từ 18 tuổi trở lên.
  • Có đủ khả năng tài chính để hỗ trợ cha mẹ ở Úc sinh sống trong vòng 2 năm.
  • Có đủ sức khỏe để chăm sóc cha mẹ ở Úc.
  • Có đạo đức tốt.
  • Đã sinh sống ở Đức ít nhất 2 năm.

3.3. Điều kiện đối với người thân đi kèm

Điều kiện đối với người thân đi kèm khi xin visa 103 Úc bao gồm:

  • Là vợ/chồng hoặc con ruột, con nuôi của người được bảo lãnh.
  • Đủ 18 tuổi trở lên.
  • Không có tiền án về vi phạm pháp luật.
  • Đạt yêu cầu về sức khỏe.

Bên cạnh đó, người thân đi kèm cũng cần phải cung cấp đầy đủ giấy tờ tuỳ thân và giấy tờ chứng minh mối quan hệ với người bảo lãnh (giấy khai sinh, giấy chứng nhận kết hôn, giấy chứng nhận được bảo lãnh nhận nuôi hợp pháp,..).

Trong trường hợp người thân không đáp ứng những điều kiện trên thì họ sẽ không được cấp visa 103 Úc.

Xem thêm: Danh sách những đặc sản Úc siêu ngon mà bạn nên tham khảo

4. Hướng dẫn cách bảo lãnh cha mẹ sang Úc với thị thực 103

cách bảo lãnh cha mẹ sang Úc với thị thực 103
Cách bảo lãnh cha mẹ sang Úc với thị thực 103

Để bảo lãnh cha mẹ định cư Úc theo diện thị thực 103, bạn cần thực hiện theo quy trình sau:

  • Bước 1: Kiểm tra điều kiện đáp ứng khi xin visa 103 tại đây
  • Bước 2: Nộp đơn xin visa và đóng lệ phí lần 1
  • Bước 3: Bộ Di trú Úc xác nhận đã nhận hồ sơ của bạn và xếp vào hàng đợi
  • Bước 4: Hồ sơ đang chờ tới lượt xét
  • Bước 5: Bộ Di trú Úc xem xét hồ sơ xin visa 103 của đương đơn
  • Bước 6: Thông báo bổ sung thêm hồ sơ (nếu có) và đóng lệ phí lần 2
  • Bước 7: Chính phủ Úc thông báo cấp thị thực theo diện 103

5. Hồ sơ visa Úc 103 bao gồm gì?

Loại giấy tờGiấy tờ cơ bản
Giấy tờ tùy thân– Hộ chiếu còn hiệu lực (bản sao có chứng thực).
– Căn cước công dân (bản sao có chứng thực).
– 4 hình thẻ (kích thước 45mm x 35mm, hình không được chụp không quá 6 tháng tính từ thời điểm nộp đơn xin cấp visa).
– Nếu đã từng thay đổi tên cần cung cấp bằng chứng đã thay đổi tên trước đó.
Form điền thông tin– Người bảo lãnh: Điền mẫu đơn 40 (Bảo trợ di cư đến Úc).
– Người được bảo lãnh: Điền mẫu đơn 47PA (Đơn xin di cư đến Úc diện Cha mẹ).
– Người đi kèm: Đơn 47A.
Bằng chứng chứng minh mối quan hệ– Giấy khai sinh (bản sao có chứng thực).
– Sổ hộ khẩu (bản sao có chứng thực).
– Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân.
Bằng chứng về việc thỏa điều kiện sức khỏe và nhân cáchNếu đủ 16 tuổi trở lên, đương đơn phải chứng minh mình thỏa điều kiện về sức khỏe và nhân cách theo tiêu chuẩn của luật bảo vệ trẻ em Úc.
Giấy tờ chứng minh khả năng tài chínhGiấy tờ chứng minh tài chính đủ để đảm bảo cho người được bảo lãnh sinh sống trong vòng 2 năm.

Bạn có thể thấy rằng thủ tục xin visa 103 khá phức tạp và tốn kém. Do đó, cách nhanh và hiệu quả nhất là bạn tham vấn ý kiến luật sư di trú địa phương, hoặc liên hệ công ty tư vấn thị thực Papo Visa để nhận sự hỗ trợ và có kết quả tốt nhất.

6. Chi phí hồ sơ xin visa Úc 2023

Khi xin thị thực bảo lãnh cha mẹ sang Úc định cư theo diện visa 103, rất nhiều gia đình quan tâm đến chi phí hồ sơ là bao nhiêu. Theo cập nhật mới nhất từ Bộ Nội vụ Úc, chi phí xin thị thực cho cha mẹ diện 103 được quy định như sau:

Đối tượng nộp phíSố tiền cần đóng (AUD) (Chưa bao gồm 1.4% phí surcharge
Lần 1: Khi nộp hồ sơ– Đối với đương đơn: 4,990 AUD
– Đối với người đi kèm (nếu có): Từ 18 tuổi trở lên nộp 2,495 AUD; Dưới 18 tuổi nộp 1,250 AUD
Lần 2: Khi Úc yêu cầu2,065 AUD/người
Phí cam kết bảo trợ– Đối với đương đơn: 5,000 AUD
– Đối với người đi kèm (nếu có): 2,000 AUD
Thông tin chi phí xin visa 103 tại Bộ Nội vụ Úc

7. FAQs Visa 103 Úc

1. Theo diện visa 103 thì cha mẹ tôi có thể làm việc không?

Trả lời: CÓ.

Theo diện visa 103, cha mẹ của bạn có thể làm việc ở Úc ngay sau khi nhận được visa. Họ có thể làm bất kỳ công việc nào mà họ có năng lực và trình độ. Họ cũng được hưởng các quyền lợi xã hội như công dân Úc, bao gồm lương hưu, phúc lợi, bảo hiểm y tế, v.v.

Tuy nhiên họ cần đáp ứng điều kiện về trình độ Tiếng Anh để làm việc tại Úc.

2. Sau khi được cấp thị thực 103 thì bao lâu cha mẹ tôi sẽ được hưởng đầy đủ quyền lợi từ Chính phủ Úc?

Trả lời: Những người được cấp visa 103 sẽ được hưởng các khoản thanh toán an sinh xã hội sau khi lưu trú tại Úc ít nhất 2 năm. Đối với các khoản thanh toán hưu trí cho người cao tuổi và người tàn tật, đương đơn cần phải cư trú tại Úc ít nhất 10 năm để đủ điều kiện.

3. Cha mẹ tôi có thể ở đâu tại thời điểm nộp đơn và xét duyệt đơn?

Trả lời: Với subclass 103 Úc, đương đơn có thể nộp hồ sơ tại Úc hoặc ngoài nước Úc. Miễn là khi visa được cấp, họ phải ở ngoài lãnh thổ Úc để nhận. Từ quý 1 năm 2021, đương đơn có thể nhận visa 103 tại Úc.

4. Thời gian xét duyệt visa 103 lên đến 29 năm, vậy có loại thị thực nào cho cha mẹ định cư Úc nhưng thời gian xét duyệt ngắn hơn không?

Trả lời: CÓ

Bạn có thể cân nhắc hai loại visa diện bảo lãnh cha mẹ định cư Úc có đóng tiền bảo trợ là Subclass 173 và Subclass 143. Thời gian đợi xét duyệt visa 173 vào khoảng 2 đến 3 năm, đối với visa 143 có thể lên đến 12 năm.

Nguồn tham khảo:

  • https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/getting-a-visa/visa-listing/parent-103#Overview
  • https://vemvisa.com/visa-103-uc-bao-lanh-cha-me-khong-dong-tien/
  • https://visionfirstconsulting.com/vi/visa-103-uc-bao-lanh-cha-me-sang-uc-dinh-cu/#Ve_thoi_gian_xu_ly_va_tra_ket_qua_xet_duyet_don_xin_visa

Lời kết

Trên đây là toàn bộ nội dung “Visa 103 Úc là gì? Cách xin thị thực ba mẹ sang Úc”. Mong rằng qua bài viết này, chuyên viên tư vấn thị thực Papo Visa đã cung cấp tới bạn những dữ kiện hữu ích và những lưu ý quan trọng khi làm hồ sơ xin visa Úc 103. Chúc bạn thành công!